Giải mã bí ẩn ngũ hành mệnh – Bí quyết thay đổi vận mệnh theo ý bạn
Bạn có tin rằng mọi sự kiện trong cuộc sống đều có sự liên kết với nhau? Ngũ hành mệnh chính là minh chứng cho điều này. Hiểu được ngũ hành mệnh của bản thân, bạn sẽ có thể hiểu rõ hơn về điểm mạnh, điểm yếu, tính cách và con đường tương lai của mình.
Tổng quan về cung mệnh
Cung mệnh là một khái niệm quan trọng trong phong thủy, được xác định dựa trên năm sinh của mỗi người. Nó đại diện cho bản chất, tính cách, vận mệnh và những gì sẽ xảy ra trong cuộc đời của một cá nhân. Cung mệnh được chia thành 12 cung, mỗi cung mang một đặc điểm và ý nghĩa riêng.
Cung tương sinh
Cung tương sinh là những cung có mối quan hệ tốt đẹp, hỗ trợ và thúc đẩy nhau phát triển. Khi các cung mệnh thuộc cung tương sinh kết hợp với nhau, sẽ mang lại nhiều may mắn, tài lộc và thành công cho gia chủ.
Dưới đây là các nhóm cung tương sinh
- Nhóm Kim: Mậu Kim, Canh Kim, Nhâm Kim, Quý Kim, Giáp Kim
- Nhóm Mộc: Giáp Mộc, Quý Mộc, Nhâm Mộc, Canh Mộc, Mậu Mộc
- Nhóm Thủy: Nhâm Thủy, Quý Thủy, Giáp Thủy, Canh Thủy, Mậu Thủy
- Nhóm Hỏa: Bính Hỏa, Đinh Hỏa, Giáp Hỏa, Ất Hỏa, Mậu Hỏa
- Nhóm Thổ: Bính Thổ, Đinh Thổ, Mậu Thổ, Kỷ Thổ, Canh Thổ
Cung tương khắc
Cung tương khắc là những cung có mối quan hệ đối lập, xung đột và cản trở nhau phát triển. Khi các cung mệnh thuộc cung tương khắc kết hợp với nhau, có thể dẫn đến những mâu thuẫn, khó khăn và thất bại trong cuộc sống.
Dưới đây là các nhóm cung tương khắc
- Nhóm Kim: Kỷ Kim, Bính Kim, Đinh Kim, Vũ Kim, Thổ Kim
- Nhóm Mộc: Ất Mộc, Bính Mộc, Đinh Mộc, Lục Mộc, Thất Mộc
- Nhóm Thủy: Bính Thủy, Đinh Thủy, Kỷ Thủy, Nhâm Thủy, Quý Thủy
- Nhóm Hỏa: Giáp Hỏa, Ất Hỏa, Bính Hỏa, Kỷ Hỏa, Nhâm Hỏa
- Nhóm Thổ: Giáp Thổ, Ất Thổ, Quý Thổ, Thất Thổ, Bát Thổ
Tại sao nên xem mệnh ngũ hành?
Xem mệnh ngũ hành giúp chúng ta
- Hiểu rõ bản thân: Nhận biết bản chất, tính cách, ưu nhược điểm và những gì phù hợp với bản mệnh.
- Lựa chọn hướng đi phù hợp: Xác định ngành nghề, công việc, con đường học tập và phát triển phù hợp với bản mệnh để gặt hái thành công.
- Hóa giải vận hạn: Dự đoán những khó khăn, thử thách có thể gặp phải trong cuộc sống và tìm cách hóa giải để hạn chế ảnh hưởng tiêu cực.
- Cải thiện cuộc sống: Nâng cao chất lượng cuộc sống, thu hút may mắn, tài lộc và hạnh phúc bằng cách lựa chọn nhà ở, trang phục, đồ dùng phù hợp với bản mệnh.
Cách tính mệnh ngũ hành theo năm sinh cho nam và nữ
Lưu ý: Mệnh ngũ hành tính theo năm sinh âm lịch.
Bước 1: Xác định năm sinh âm lịch
Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất để tính mệnh ngũ hành. Hãy đảm bảo bạn biết chính xác năm sinh âm lịch của bản thân hoặc người mà bạn muốn tra cứu.
Bước 2: Cộng tất cả các chữ số trong năm sinh
Lấy tổng của tất cả các chữ số trong năm sinh âm lịch. Ví dụ:
- Năm sinh 1990: 1 + 9 + 9 + 0 = 19
- Năm sinh 1985: 1 + 9 + 8 + 5 = 23
Bước 3: Chia tổng cho 9 và lấy số dư
Thực hiện phép chia tổng thu được ở bước 2 cho 9. Lấy số dư sau phép chia này.
- Trường hợp chia hết cho 9: Nếu tổng chia hết cho 9, ta lấy luôn số 9 làm số dư.
- Trường hợp dư: Nếu tổng chia cho 9 có dư, ta lấy số dư đó làm kết quả.
Bước 4: Tra cứu mệnh ngũ hành theo bảng sau
Sử dụng bảng tra cứu dưới đây để xác định mệnh ngũ hành theo năm sinh và giới tính:
Số dư | Nam | Nữ |
0 | Khôn | Tốn |
1 | Cấn | Càn |
2 | Đoài | Cấn |
3 | Ly | Khảm |
4 | Càn | Ly |
5 | Khôn | Khảm |
6 | Tốn | Khôn |
7 | Chấn | Tốn |
8 | Khôn | Chấn |
9 | Tốn | Khôn |
Ví dụ
- Năm sinh 1990: Nam thuộc cung Ly – Nữ thuộc cung Càn.
- Năm sinh 1985: Nam thuộc cung Khảm – Nữ thuộc cung Khôn.
Các mệnh trong ngũ hành
Mệnh Kim
Đặc điểm và tính cách: Mệnh Kim đại diện cho kim loại, với đặc trưng là sự cứng rắn, sắc bén và quyền lực. Người mệnh Kim thường mang trong mình tính cách mạnh mẽ, kiên định và quyết đoán. Họ có khả năng phân tích và giải quyết vấn đề xuất sắc, luôn tỏ ra thông minh và sắc sảo. Tuy nhiên, điểm mạnh của họ cũng chính là điểm yếu, khi tính cách cứng đầu và bảo thủ có thể khiến họ khó thay đổi quan điểm và dễ gây ra mâu thuẫn.
Nghề nghiệp phù hợp: Người mệnh Kim thích hợp với các nghề liên quan đến kinh doanh, tài chính, kế toán và kỹ thuật. Các lĩnh vực như công nghệ, cơ khí, kim hoàn, và các ngành nghề liên quan đến kim loại cũng rất phù hợp. Ngoài ra, họ có thể thành công trong vai trò quản lý, lãnh đạo nhờ vào tính cách quyết đoán và khả năng ra quyết định nhanh chóng.
Mệnh Mộc
Đặc điểm và tính cách: Mệnh Mộc tượng trưng cho cây cối, sự sinh trưởng và phát triển. Người mệnh Mộc thường có tính cách hòa nhã, dễ mến và rất nhạy cảm. Họ sở hữu trí tưởng tượng phong phú và khả năng sáng tạo cao. Tính cách của họ mềm mại nhưng bền bỉ, linh hoạt và uyển chuyển. Tuy nhiên, người mệnh Mộc có thể thiếu quyết đoán và dễ bị ảnh hưởng bởi ý kiến của người khác.
Nghề nghiệp phù hợp: Người mệnh Mộc phù hợp với các nghề liên quan đến nghệ thuật, sáng tạo như thiết kế, hội họa, kiến trúc và trang trí nội thất. Các ngành nghề về giáo dục, y tế và tư vấn cũng rất phù hợp nhờ vào tính cách nhân hậu và khả năng giao tiếp tốt. Ngoài ra, họ có thể làm việc trong lĩnh vực môi trường, nông nghiệp hoặc các công việc liên quan đến thiên nhiên.
Mệnh Thủy
Đặc điểm và tính cách: Mệnh Thủy đại diện cho nước, biểu trưng cho sự linh hoạt, uyển chuyển và mềm mại. Người mệnh Thủy có khả năng thích ứng cao và biến đổi linh hoạt trong nhiều hoàn cảnh. Tính cách của họ nhạy bén, thông minh và sâu sắc. Họ có khả năng giao tiếp tốt, dễ dàng xây dựng mối quan hệ và thuyết phục người khác. Tuy nhiên, họ có thể dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, dễ thay đổi và thiếu kiên định.
Nghề nghiệp phù hợp: Người mệnh Thủy phù hợp với các nghề liên quan đến giao tiếp, truyền thông, marketing và quan hệ công chúng. Các ngành nghề về du lịch, hàng không, hải sản và các công việc liên quan đến nước cũng rất phù hợp. Ngoài ra, họ cũng có thể thành công trong vai trò cố vấn, tư vấn tâm lý hoặc các công việc đòi hỏi sự linh hoạt và khả năng giải quyết vấn đề.
Mệnh Hỏa
Đặc điểm và tính cách: Mệnh Hỏa tượng trưng cho lửa, sự nhiệt huyết, mạnh mẽ và năng động. Người mệnh Hỏa có tính cách nhiệt tình, đam mê và quyết đoán. Họ thường rất sáng tạo, có khả năng nghĩ ra những ý tưởng mới mẻ và đột phá. Tuy nhiên, điểm mạnh của họ cũng chính là điểm yếu, khi họ có thể trở nên nóng tính, thiếu kiên nhẫn và dễ xung đột với người khác.
Nghề nghiệp phù hợp: Người mệnh Hỏa phù hợp với các nghề liên quan đến sáng tạo, nghệ thuật, giải trí và truyền thông. Các lĩnh vực như quản lý, kinh doanh, marketing và quảng cáo cũng rất phù hợp nhờ vào sự năng động và khả năng lãnh đạo. Ngoài ra, họ cũng có thể làm việc trong ngành công nghiệp, sản xuất hoặc các công việc đòi hỏi sự nhiệt huyết và khả năng quản lý.
Mệnh Thổ
Đặc điểm và tính cách: Mệnh Thổ tượng trưng cho đất, biểu trưng cho sự ổn định, bền vững và nuôi dưỡng. Người mệnh Thổ có tính cách kiên nhẫn, trung thực và đáng tin cậy. Họ luôn cẩn trọng, chu đáo và có khả năng chịu đựng cao. Tính cách của họ chắc chắn, kiên định và bao dung. Tuy nhiên, họ có thể trở nên bảo thủ, thiếu linh hoạt và khó thay đổi quan điểm.
Nghề nghiệp phù hợp: Người mệnh Thổ phù hợp với các nghề liên quan đến xây dựng, bất động sản, nông nghiệp và môi trường. Các ngành nghề về giáo dục, y tế và tư vấn cũng rất phù hợp nhờ vào tính cách cẩn trọng và chu đáo. Ngoài ra, họ có thể làm việc trong lĩnh vực tài chính, kế toán hoặc các công việc đòi hỏi sự kiên nhẫn và tỉ mỉ.
Bảng tra cứu xem cung mệnh
Năm Sinh | Tuổi | Mệnh | Cung Nam | Cung Nữ |
1965 | Ất Tỵ | Phú Đăng Hỏa | Cấn Thổ | Đoài Kim |
1966 | Bính Ngọ | Thiên Hà Thủy | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1967 | Đinh Mùi | Thiên Hà Thủy | Càn Kim | Ly Hỏa |
1968 | Mậu Thân | Đại Trạch Thổ | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
1969 | Kỷ Dậu | Đại Trạch Thổ | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1970 | Canh Tuất | Thoa Xuyến Kim | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1971 | Tân Hợi | Thoa Xuyến Kim | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1972 | Nhâm Tý | Tang Đố Mộc | Khảm Thủy | Khôn Thổ |
1973 | Quý Sửu | Tang Đố Mộc | Ly Hỏa | Càn Kim |
1974 | Giáp Dần | Đại Khe Thủy | Cấn Thổ | Đoài Kim |
1975 | Ất Mão | Đại Khe Thủy | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1976 | Bính Thìn | Sa Trung Thổ | Càn Kim | Ly Hỏa |
1977 | Đinh Tỵ | Sa Trung Thổ | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
1978 | Mậu Ngọ | Thiên Thượng Hỏa | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1979 | Kỷ Mùi | Thiên Thượng Hỏa | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1980 | Canh Thân | Thạch Lựu Mộc | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1981 | Tân Dậu | Thạch Lựu Mộc | Khảm Thủy | Khôn Thổ |
1982 | Nhâm Tuất | Đại Hải Thủy | Ly Hỏa | Càn Kim |
1983 | Quý Hợi | Đại Hải Thủy | Cấn Thổ | Đoài Kim |
1984 | Giáp Tý | Hải Trung Kim | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1985 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | Càn Kim | Ly Hỏa |
1986 | Bính Dần | Lư Trung Hỏa | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
1987 | Đinh Mão | Lư Trung Hỏa | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1988 | Mậu Thìn | Đại Lâm Mộc | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1989 | Kỷ Tỵ | Đại Lâm Mộc | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1990 | Canh Ngọ | Lộ Bàng Thổ | Khảm Thủy | Cấn Thổ |
1991 | Tân Mùi | Lộ Bàng Thổ | Ly Hỏa | Càn Kim |
1992 | Nhâm Thân | Kiếm Phong Kim | Cấn Thổ | Đoài Kim |
1993 | Quý Dậu | Kiếm Phong Kim | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1994 | Giáp Tuất | Sơn Đầu Hỏa | Càn Kim | Ly Hỏa |
1995 | Ất Hợi | Sơn Đầu Hỏa | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
1996 | Bính Tý | Giảm Hạ Thủy | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1997 | Đinh Sửu | Giảm Hạ Thủy | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1998 | Mậu Dần | Thành Đầu Thổ | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1999 | Kỷ Mão | Thành Đầu Thổ | Khảm Thủy | Cấn Thổ |
2000 | Canh Thìn | Bạch Lạp Kim | Ly Hỏa | Càn Kim |
2001 | Tân Tỵ | Bạch Lạp Kim | Cấn Thổ | Đoài Kim |
2002 | Nhâm Ngọ | Dương Liễu Mộc | Đoài Kim | Cấn Thổ |
2003 | Quý Mùi | Dương Liễu Mộc | Càn Kim | Ly Hỏa |
2004 | Giáp Thân | Tuyền Trung Thủy | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
2005 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
2006 | Bính Tuất | Ốc Thượng Thổ | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
2007 | Đinh Hợi | Ốc Thượng Thổ | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
2008 | Mậu Tý | Thích Lịch Hỏa | Khảm Thủy | Cấn Thổ |
2009 | Kỷ Sửu | Thích Lịch Hỏa | Ly Hỏa | Càn Kim |
2010 | Canh Dần | Tùng Bách Mộc | Cấn Thổ | Đoài Kim |
2011 | Tân Mão | Tùng Bách Mộc | Đoài Kim | Cấn Thổ |
2012 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | Càn Kim | Ly Hỏa |
2013 | Quý Tỵ | Trường Lưu Thủy | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
2014 | Giáp Ngọ | Sa Trung Kim | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
2015 | Ất Mùi | Sa Trung Kim | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
2016 | Bính Thân | Sơn Hạ Hỏa | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
2017 | Đinh Dậu | Sơn Hạ Hỏa | Khảm Thủy | Cấn Thổ |
2018 | Mậu Tuất | Bình Địa Mộc | Ly Hỏa | Càn Kim |
2019 | Kỷ Hợi | Bình Địa Mộc | Cấn Thổ | Đoài Kim |
2020 | Canh Tý | Bích Thượng Thổ | Đoài Kim | Cấn Thổ |
2021 | Tân Sửu | Bích Thượng Thổ | Càn Kim | Ly Hỏa |
2022 | Nhâm Dần | Kim Bạch Kim | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
2023 | Quý Mão | Kim Bạch Kim | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
2024 | Giáp Thân | Phú Đăng Hỏa | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
Bảng tra cứu này cung cấp thông tin chi tiết về năm sinh, tuổi, mệnh và cung mệnh của nam và nữ để bạn có thể dễ dàng tham khảo và áp dụng vào việc chọn hướng nhà, bố trí phong thủy và nhiều khía cạnh khác trong cuộc sống.
Cung mệnh, cung tương sinh, cung tương khắc và ngũ hành đóng vai trò quan trọng trong phong thủy, giúp chúng ta hiểu rõ bản thân, lựa chọn hướng đi phù hợp và hóa giải vận hạn để có một cuộc sống tốt đẹp hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây chỉ là yếu tố tham khảo, cần kết hợp với nhiều yếu tố khác để đạt được thành công trong cuộc sống.