Bạn có một câu hỏi?

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào bạn có thể hỏi bên dưới hoặc nhập những gì bạn đang tìm kiếm!

Nguyên lý kế toán – 7 nguyên lý cơ bản trong ngành kế toán

Nắm giữ vai trò nền tảng cho hoạt động tài chính minh bạch, nguyên lý kế toán đóng vai trò then chốt trong việc quản lý tài chính hiệu quả cho tổ chức, doanh nghiệp. Bài viết này, thaoluan.edu.vn sẽ đi sâu vào phân tích những nguyên tắc cốt lõi, vai trò và tầm quan trọng của nguyên lý kế toán trong hoạt động kinh tế hiện đại.

Giới thiệu về nguyên lý kế toán

nguyen-ly-ke-toan-1

Kế toán là gì?

Kế toán là một hệ thống thông tin được thiết kế để ghi chép, phân loại, tóm tắt và báo cáo các giao dịch tài chính và các sự kiện khác có tính kinh tế của một doanh nghiệp hoặc tổ chức. Thông tin kế toán được sử dụng để hỗ trợ cho việc ra quyết định, đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh, tuân thủ các quy định của pháp luật và quản lý tài chính.

Nguyên lý kế toán là gì?

Nguyên lý kế toán là một tập hợp các quy tắc, nguyên tắc và quy định cơ bản được sử dụng trong lĩnh vực kế toán. Chúng cung cấp hướng dẫn cho việc thu thập, phân loại, báo cáo và phân tích thông tin tài chính của một tổ chức. Mục đích của nguyên lý kế toán là đảm bảo tính chính xác, trung thực, khách quan và nhất quán của thông tin kế toán, nhằm phục vụ cho nhu cầu của các bên liên quan.

Có nhiều nguyên lý kế toán khác nhau, nhưng một số nguyên lý quan trọng nhất bao gồm:

  • Nguyên tắc tính xác thực: Thông tin kế toán phải dựa trên các bằng chứng cụ thể và có thể kiểm chứng được.
  • Nguyên tắc tính đầy đủ: Tất cả các giao dịch và sự kiện kinh tế có liên quan đến doanh nghiệp hoặc tổ chức đều phải được ghi chép đầy đủ, chính xác.
  • Nguyên tắc tính độc lập: Các khoản mục tài chính phải được ghi chép và báo cáo riêng biệt, không được gom chung hoặc bù trừ vào nhau.
  • Nguyên tắc tính thời hạn: Các giao dịch và sự kiện kinh tế phải được ghi chép vào sổ sách kế toán đúng thời điểm xảy ra.
  • Nguyên tắc tính quy định: Phương pháp ghi chép và báo cáo kế toán phải được áp dụng thống nhất và không thay đổi tùy ý.

Ngoài ra, còn có một số nguyên lý kế toán khác như nguyên tắc tính liên tục hoạt động, nguyên tắc thận trọng, nguyên tắc giá trị thực tế, v.v.

Vai trò của nguyên lý kế toán

Nguyên lý kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính tin cậy và hiệu quả của hệ thống thông tin kế toán. Việc áp dụng các nguyên lý kế toán một cách nghiêm túc sẽ giúp cho:

  • Cung cấp thông tin tài chính chính xác và trung thực: Thông tin kế toán được ghi chép và báo cáo dựa trên các nguyên lý kế toán sẽ giúp các bên liên quan có được thông tin chính xác và trung thực về tình hình tài chính của doanh nghiệp hoặc tổ chức.
  • Tăng cường tính minh bạch: Việc áp dụng các nguyên lý kế toán một cách thống nhất sẽ giúp cho các bên liên quan dễ dàng so sánh và đánh giá tình hình tài chính của các doanh nghiệp hoặc tổ chức khác nhau.
  • Hỗ trợ cho việc ra quyết định: Thông tin kế toán được ghi chép và báo cáo theo nguyên lý kế toán sẽ giúp cho các nhà quản trị doanh nghiệp hoặc tổ chức có được cơ sở để ra quyết định một cách sáng suốt và hiệu quả.
  • Tuân thủ các quy định của pháp luật: Việc áp dụng các nguyên lý kế toán sẽ giúp cho doanh nghiệp hoặc tổ chức tuân thủ các quy định của pháp luật về kế toán.

Các nguyên lý kế toán cơ bản

Nguyên tắc cơ sở dồn tích (Accrual basis)

Định nghĩa

Nguyên tắc cơ sở dồn tích (Accrual basis) là nguyên tắc kế toán quy định rằng doanh thu được ghi nhận khi được thực hiện, chi phí được ghi nhận khi phát sinh, bất kể thời điểm thu tiền hay thanh toán.

Nói cách khác, nguyên tắc này tập trung vào bản chất kinh tế của các giao dịch thay vì chỉ dựa vào dòng tiền.

Nội dung

  • Doanh thu được ghi nhận vào kỳ kế toán mà hàng hóa hoặc dịch vụ được cung cấp cho khách hàng, bất kể thời điểm thu tiền.
  • Chi phí được ghi nhận vào kỳ kế toán mà chúng phát sinh, bất kể thời điểm thanh toán.
  • Các khoản phải thu và phải trả được ghi nhận vào kỳ kế toán mà chúng phát sinh.
  • Các tài sản và nợ phải trả được ghi nhận theo giá trị còn lại sau khấu hao hoặc dự phòng.

Ví dụ

  • Doanh nghiệp bán hàng hóa cho khách hàng trong tháng 6 nhưng chưa thu tiền đến tháng 7. Theo nguyên tắc cơ sở dồn tích, doanh thu từ việc bán hàng hóa được ghi nhận vào tháng 6, đồng thời ghi nhận khoản phải thu đối với khách hàng.
  • Doanh nghiệp trả tiền thuê nhà cho tháng 7 vào tháng 6. Theo nguyên tắc cơ sở dồn tích, chi phí thuê nhà được ghi nhận vào tháng 7, đồng thời ghi nhận khoản phải trả đối với chủ nhà.

Ưu điểm

  • Phản ánh chính xác bản chất kinh tế của các giao dịch và sự kiện kinh tế.
  • Cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về tình hình tài chính của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán nhất định.
  • Giúp đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh một cách khách quan và chính xác.
  • Hỗ trợ cho việc ra quyết định quản lý một cách hiệu quả.

Nhược điểm

  • Có thể phức tạp hơn so với phương pháp kế toán dựa trên tiền mặt (Cash basis).
  • Yêu cầu hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ để đảm bảo tính chính xác của thông tin kế toán.
  • Có thể dẫn đến sự khác biệt giữa lợi nhuận kế toán và lợi nhuận thuần.

Nguyên tắc hoạt động liên tục (Going concern)

nguyen-ly-ke-toan-2

Định nghĩa

Nguyên tắc hoạt động liên tục (Going concern) là nguyên tắc kế toán quy định rằng doanh nghiệp được giả định sẽ tiếp tục hoạt động trong tương lai gần, không có ý định thanh lý hay thu hẹp hoạt động kinh doanh đáng kể.

Nói cách khác, nguyên tắc này giả định rằng doanh nghiệp sẽ tiếp tục thực hiện các cam kết của mình và sử dụng tài sản của mình cho mục đích kinh doanh trong tương lai.

Nội dung

  • Doanh nghiệp lập báo cáo tài chính dựa trên giả định rằng sẽ tiếp tục hoạt động trong tương lai gần.
  • Khi lập báo cáo tài chính, không cần điều chỉnh giá trị tài sản và nợ do những thay đổi có thể xảy ra trong tương lai.
  • Tuy nhiên, nếu có những bằng chứng cho thấy doanh nghiệp có khả năng ngừng hoạt động trong tương lai gần, thì doanh nghiệp cần phải tiết lộ thông tin này trong báo cáo tài chính.

Ví dụ

  • Doanh nghiệp có một khoản vay ngân hàng dài hạn. Theo nguyên tắc hoạt động liên tục, doanh nghiệp không cần điều chỉnh giá trị khoản vay ngân hàng này do giả định sẽ tiếp tục hoạt động trong tương lai và có khả năng thanh toán khoản vay.
  • Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính nghiêm trọng và có khả năng ngừng hoạt động trong tương lai gần, thì doanh nghiệp cần phải tiết lộ thông tin này trong báo cáo tài chính và có thể cần phải điều chỉnh giá trị khoản vay ngân hàng.

Ưu điểm

  • Giúp đơn giản hóa việc lập báo cáo tài chính.
  • Cung cấp thông tin hữu ích cho các bên liên quan về khả năng hoạt động liên tục của doanh nghiệp.
  • Góp phần nâng cao tính tin cậy của thông tin kế toán.

Nhược điểm

  • Có thể dẫn đến việc ghi nhận giá trị tài sản và nợ không chính xác nếu doanh nghiệp thực sự có khả năng ngừng hoạt động trong tương lai gần.
  • Có thể gây khó khăn cho việc đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp đang gặp khó khăn.

Nguyên tắc giá gốc (Historical cost)

Định nghĩa

Nguyên tắc giá gốc (Historical cost) là nguyên tắc kế toán quy định rằng tài sản được ghi nhận theo giá trị mua vào ban đầu, không điều chỉnh theo giá trị thị trường hiện tại.

Nói cách khác, nguyên tắc này tập trung vào giá trị quá khứ của tài sản thay vì giá trị hiện tại hoặc giá trị tương lai của nó.

Nội dung

  • Tài sản được ghi nhận vào sổ sách kế toán theo giá trị mua vào ban đầu, bao gồm cả các chi phí liên quan đến việc mua và đưa tài sản vào sử dụng.
  • Giá trị ghi sổ của tài sản được duy trì trong suốt thời gian sử dụng, không điều chỉnh theo giá trị thị trường hiện tại.
  • Khi tài sản được bán hoặc thanh lý, khoản chênh lệch giữa giá bán và giá trị ghi sổ được ghi nhận vào kết quả kinh doanh.

Ví dụ

  • Doanh nghiệp mua một chiếc máy móc với giá 100 triệu đồng. Theo nguyên tắc giá gốc, giá trị ghi sổ của chiếc máy móc sẽ là 100 triệu đồng trong suốt thời gian sử dụng, dù giá trị thị trường của nó có thể thay đổi.
  • Sau 5 năm sử dụng, doanh nghiệp bán chiếc máy móc với giá 80 triệu đồng. Khoản chênh lệch 20 triệu đồng giữa giá bán và giá trị ghi sổ được ghi nhận vào chi phí khấu hao trong kỳ kế toán hiện tại.

Ưu điểm

  • Đảm bảo tính khách quan và nhất quán trong việc ghi nhận và báo cáo giá trị tài sản.
  • Dễ dàng áp dụng và thực hiện.
  • Cung cấp thông tin về giá trị đầu tư ban đầu của doanh nghiệp.

Nhược điểm

  • Không phản ánh đúng giá trị hiện tại của tài sản.
  • Có thể dẫn đến việc ghi nhận giá trị tài sản thấp hơn giá trị thực tế trong một số trường hợp.
  • Có thể ảnh hưởng đến việc đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Nguyên tắc phù hợp (Matching concept)

nguyen-ly-ke-toan-3

Định nghĩa

Nguyên tắc phù hợp (Matching concept) là nguyên tắc kế toán quy định rằng doanh thu và chi phí liên quan đến nhau phải được ghi nhận trong cùng một kỳ kế toán.

Nói cách khác, nguyên tắc này yêu cầu doanh nghiệp phải ghi nhận tất cả các chi phí liên quan đến việc tạo ra doanh thu trong cùng kỳ kế toán mà doanh thu được ghi nhận.

Nội dung

  • Doanh thu được ghi nhận vào kỳ kế toán mà hàng hóa hoặc dịch vụ được cung cấp cho khách hàng.
  • Chi phí liên quan đến việc tạo ra doanh thu được ghi nhận vào kỳ kế toán mà doanh thu được ghi nhận.
  • Các khoản phải thu và phải trả được ghi nhận vào kỳ kế toán mà chúng phát sinh.
  • Tài sản và nợ phải trả được ghi nhận theo giá trị còn lại sau khi khấu hao hoặc dự phòng.

Ví dụ

  • Doanh nghiệp bán hàng hóa cho khách hàng trong tháng 6 nhưng chưa thu tiền đến tháng 7. Theo nguyên tắc phù hợp, doanh thu từ việc bán hàng hóa được ghi nhận vào tháng 6, đồng thời ghi nhận khoản phải thu đối với khách hàng.
  • Doanh nghiệp trả tiền lương cho nhân viên sản xuất trong tháng 6. Theo nguyên tắc phù hợp, chi phí lương cho nhân viên sản xuất được ghi nhận vào tháng 6, vì đây là chi phí liên quan đến việc tạo ra lợi nhuận từ việc bán hàng hóa trong tháng 6.

Ưu điểm

  • Phản ánh chính xác bản chất kinh tế của các giao dịch và sự kiện kinh tế.
  • Cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán cụ thể.
  • Giúp đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh một cách khách quan và chính xác.
  • Hỗ trợ cho việc ra quyết định quản lý một cách hiệu quả.

Nhược điểm

  • Có thể phức tạp hơn so với phương pháp kế toán dựa trên tiền mặt (Cash basis).
  • Yêu cầu hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ để đảm bảo tính chính xác của thông tin kế toán.
  • Có thể dẫn đến sự khác biệt giữa lợi nhuận kế toán và lợi nhuận thuần.

Nguyên tắc nhất quán (Consistency)

Định nghĩa

Nguyên tắc nhất quán (Consistency) là nguyên tắc kế toán quy định rằng phương pháp ghi chép và báo cáo kế toán phải được áp dụng thống nhất trong các kỳ kế toán, không thay đổi tùy ý.

Nói cách khác, nguyên tắc này yêu cầu doanh nghiệp phải sử dụng cùng một phương pháp ghi chép và báo cáo kế toán cho các giao dịch và sự kiện kinh tế tương tự trong các kỳ kế toán khác nhau.

Nội dung

  • Phương pháp ghi chép và báo cáo kế toán được lựa chọn phải được áp dụng thống nhất trong các kỳ kế toán.
  • Bất kỳ thay đổi nào đối với phương pháp ghi chép và báo cáo kế toán phải được tiết lộ đầy đủ trong báo cáo tài chính.
  • Doanh nghiệp cần phải giải thích lý do cho việc thay đổi phương pháp ghi chép và báo cáo kế toán.

Ví dụ

  • Doanh nghiệp đã áp dụng phương pháp khấu hao đường thẳng cho tài sản cố định trong nhiều năm. Theo nguyên tắc nhất quán, doanh nghiệp không được thay đổi sang phương pháp khấu hao theo tỷ lệ giảm dần trong các kỳ kế toán tiếp theo.
  • Doanh nghiệp thay đổi phương pháp tính giá vốn hàng bán từ phương pháp trung bình cộng có trọng số sang phương pháp FIFO. Theo nguyên tắc nhất quán, doanh nghiệp cần phải tiết lộ thông tin này trong báo cáo tài chính và giải thích lý do cho việc thay đổi phương pháp.

Ưu điểm

  • Đảm bảo tính so sánh và khả năng đối chiếu thông tin kế toán của doanh nghiệp trong các kỳ kế toán khác nhau.
  • Giúp người sử dụng báo cáo tài chính dễ dàng hiểu và so sánh kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong các kỳ kế toán khác nhau.
  • Nâng cao tính tin cậy của thông tin kế toán.

Nhược điểm

  • Có thể hạn chế sự linh hoạt của doanh nghiệp trong việc lựa chọn phương pháp ghi chép và báo cáo kế toán phù hợp nhất với tình hình thực tế.
  • Có thể dẫn đến những khó khăn nhất định trong việc so sánh thông tin kế toán của các doanh nghiệp sử dụng các phương pháp ghi chép và báo cáo kế toán khác nhau.

Nguyên tắc thận trọng (Prudence concept)

nguyen-ly-ke-toan-4

Định nghĩa

Nguyên tắc thận trọng (Prudence concept) là nguyên tắc kế toán quy định rằng khi có hai hoặc nhiều cách ghi nhận hoặc báo cáo kế toán, thì nên chọn cách có khả năng dẫn đến kết quả thấp hơn (thận trọng hơn).

Nói cách khác, nguyên tắc này yêu cầu doanh nghiệp phải ghi nhận các khoản thu nhập và tài sản một cách thận trọng, và ghi nhận các khoản chi phí và nợ một cách đầy đủ và chính xác.

Nội dung

  • Ghi nhận các khoản thu nhập và tài sản một cách thận trọng:
    • Chỉ ghi nhận doanh thu khi được thực hiện, không ghi nhận doanh thu trước khi được thực hiện.
    • Ghi nhận tài sản theo giá trị còn lại sau khi khấu hao hoặc dự phòng, không ghi nhận tài sản theo giá trị cao hơn giá trị thực tế.
  • Ghi nhận các khoản chi phí và nợ một cách đầy đủ và chính xác:
    • Ghi nhận tất cả các chi phí liên quan đến việc tạo ra doanh thu, bất kể thời điểm thanh toán.
    • Ghi nhận tất cả các khoản nợ phải trả, bất kể thời điểm thanh toán.

Ví dụ

  • Doanh nghiệp có một khoản đầu tư vào một công ty khác. Giá trị thị trường của khoản đầu tư này hiện nay thấp hơn giá trị mua vào. Theo nguyên tắc thận trọng, doanh nghiệp cần ghi nhận khoản lỗ đầu tư vào báo cáo tài chính.
  • Doanh nghiệp dự kiến ​​sẽ phải chịu khoản lỗ trong tương lai. Theo nguyên tắc thận trọng, doanh nghiệp cần dự phòng khoản lỗ đó trong báo cáo tài chính.

Ưu điểm

  • Đảm bảo tính an toàn và tin cậy của thông tin kế toán.
  • Giúp bảo vệ lợi ích của các bên liên quan như chủ nợ và nhà đầu tư.
  • Hạn chế rủi ro ghi nhận sai sót hoặc gian lận trong kế toán.

Nhược điểm

  • Có thể dẫn đến việc ghi nhận kết quả hoạt động kinh doanh thấp hơn so với thực tế.
  • Có thể gây khó khăn cho việc đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Có thể làm giảm tính hấp dẫn của doanh nghiệp đối với các nhà đầu tư.

Nguyên tắc trọng yếu (Materiality concept)

Định nghĩa

Nguyên tắc trọng yếu (Materiality concept) là nguyên tắc kế toán quy định rằng mức độ quan trọng của một khoản mục phụ thuộc vào giá trị tuyệt đối hoặc tỷ lệ của nó so với các khoản mục khác trong báo cáo tài chính.

Nói cách khác, nguyên tắc này cho phép doanh nghiệp bỏ qua những khoản mục có giá trị hoặc tỷ lệ nhỏ so với tổng giá trị của các khoản mục khác trong báo cáo tài chính.

Nội dung

  • Mức độ trọng yếu của một khoản mục được xác định dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm:
    • Giá trị tuyệt đối của khoản mục.
    • Tỷ lệ của khoản mục so với các khoản mục khác trong báo cáo tài chính.
    • Tính chất của khoản mục.
    • Khả năng ảnh hưởng của khoản mục đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.
  • Doanh nghiệp cần phải đánh giá mức độ trọng yếu của từng khoản mục một cách cẩn thận và có căn cứ.
  • Những khoản mục được xác định là không trọng yếu có thể được bỏ qua hoặc được tiết lộ một cách tóm tắt trong báo cáo tài chính.

Ví dụ

  • Một doanh nghiệp có tổng doanh thu 100 tỷ đồng và chi phí bán hàng 10 tỷ đồng. Theo nguyên tắc trọng yếu, chi phí bán hàng được coi là khoản mục trọng yếu vì nó chiếm 10% tổng doanh thu.
  • Tuy nhiên, một doanh nghiệp có tổng doanh thu 1.000 tỷ đồng và chi phí bán hàng 10 tỷ đồng. Theo nguyên tắc trọng yếu, chi phí bán hàng có thể được coi là khoản mục không trọng yếu vì nó chỉ chiếm 1% tổng doanh thu.

Ưu điểm

  • Giúp cho việc lập báo cáo tài chính dễ dàng hơn
  • Cho phép tập trung vào những thông tin quan trọng nhất trong báo cáo tài chính.
  • Giúp người sử dụng báo cáo tài chính dễ dàng hiểu và phân tích thông tin.

Nhược điểm

  • Có thể dẫn đến việc bỏ qua những thông tin quan trọng đối với một số người sử dụng báo cáo tài chính.
  • Có thể phụ thuộc vào đánh giá chủ quan của người lập báo cáo tài chính.
  • Cần có hướng dẫn cụ thể để xác định mức độ trọng yếu của từng khoản mục.

Áp dụng nguyên lý kế toán trong thực tế

nguyen-ly-ke-toan-5

Nguyên tắc kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác, trung thực, khách quan và nhất quán của thông tin kế toán, từ đó hỗ trợ cho việc ra quyết định, đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh, tuân thủ các quy định của pháp luật và quản lý tài chính. Việc áp dụng các nguyên tắc kế toán một cách nghiêm túc sẽ giúp cho:

  • Cung cấp thông tin tài chính chính xác và trung thực: Thông tin kế toán được ghi chép và báo cáo dựa trên các nguyên tắc kế toán sẽ giúp các bên liên quan có được thông tin chính xác và trung thực về tình hình tài chính của doanh nghiệp hoặc tổ chức.
  • Tăng cường tính minh bạch: Việc áp dụng các nguyên tắc kế toán một cách thống nhất sẽ giúp cho các bên liên quan dễ dàng so sánh và đánh giá tình hình tài chính của các doanh nghiệp hoặc tổ chức khác nhau.
  • Hỗ trợ cho việc ra quyết định: Thông tin kế toán được ghi chép và báo cáo theo nguyên lý kế toán sẽ giúp cho các nhà quản trị doanh nghiệp hoặc tổ chức có được cơ sở để ra quyết định một cách sáng suốt và hiệu quả.
  • Tuân thủ các quy định của pháp luật: Việc áp dụng các nguyên tắc kế toán sẽ giúp cho doanh nghiệp hoặc tổ chức tuân thủ các quy định của pháp luật về kế toán.

Dưới đây là một số ví dụ về việc áp dụng các nguyên tắc kế toán trong thực tế:

  • Nguyên tắc cơ sở dồn tích: Doanh nghiệp bán hàng hóa cho khách hàng nhưng chưa thu tiền, thì doanh thu vẫn được ghi nhận trong kỳ kế toán hiện tại. Chi phí khấu hao tài sản cố định được ghi nhận mỗi kỳ kế toán, dù chưa thanh toán tiền mua tài sản.
  • Nguyên tắc hoạt động liên tục: Khi xác định giá trị tài sản cố định, doanh nghiệp sử dụng giá trị còn lại sau khi khấu hao, dựa trên giả định sẽ tiếp tục sử dụng tài sản trong tương lai.
  • Nguyên tắc giá gốc: Doanh nghiệp mua một chiếc máy móc với giá 100 triệu đồng, thì giá trị ghi sổ của chiếc máy móc sẽ là 100 triệu đồng trong suốt thời gian sử dụng, dù giá trị thị trường của nó có thể thay đổi.
  • Nguyên tắc phù hợp: Doanh nghiệp bán hàng hóa cho khách hàng nhưng chưa thu tiền, thì doanh thu vẫn được ghi nhận trong kỳ kế toán hiện tại, đồng thời ghi nhận chi phí liên quan đến việc bán hàng hóa như giá vốn hàng bán, chi phí bán hàng.
  • Nguyên tắc nhất quán: Doanh nghiệp đã áp dụng phương pháp khấu hao đường thẳng cho tài sản cố định, thì không được thay đổi sang phương pháp khấu hao theo tỷ lệ giảm dần trong các kỳ kế toán tiếp theo.
  • Nguyên tắc thận trọng: Doanh nghiệp dự kiến ​​sẽ phải chịu khoản lỗ trong tương lai, thì nên dự phòng khoản lỗ đó trong kỳ kế toán hiện tại.
  • Nguyên tắc trọng yếu: Một khoản chi phí nhỏ có thể được bỏ qua, nhưng một khoản chi phí lớn cần được ghi nhận và báo cáo đầy đủ.

Nguyên lý Kế toán chính là kim chỉ nam cho hoạt động hạch toán, lập báo cáo tài chính, góp phần nâng cao tính minh bạch, hiệu quả trong quản trị doanh nghiệp. Việc nắm vững và áp dụng đúng đắn Nguyên lý Kế toán là yêu cầu thiết yếu cho các nhà quản lý, kế toán viên, góp phần tạo dựng môi trường kinh doanh phát triển bền vững và lành mạnh