Tìm hiểu về các giai đoạn lịch sử việt nam
Tìm hiểu lịch sử Việt Nam” là một hành trình quay ngược thời gian để khám phá những trang sử hào hùng và đầy tự hào của dân tộc. Từ thời kỳ dựng nước và giữ nước đến những cuộc đấu tranh giành độc lập, mỗi giai đoạn lịch sử đều gắn liền với những tên tuổi vĩ đại và những sự kiện mang tính bước ngoặt. Việc tìm hiểu lịch sử Việt Nam không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nguồn gốc và truyền thống của dân tộc.
Lịch sử Việt Nam chia làm mấy giai đoạn?
Lịch sử Việt Nam được chia thành nhiều giai đoạn quan trọng, giúp người đọc có cái nhìn tổng quan về những chặng đường mà đất nước đã trải qua. Về địa lý, Việt Nam nằm ở bán cầu Bắc, rìa Đông Nam của châu Á, với lãnh thổ hình chữ “S” và hơn 3.000 hòn đảo, quần đảo, tổng diện tích là 331.720 km², thuộc khí hậu nhiệt đới gió mùa.
Về mặt lịch sử, các giai đoạn chính của lịch sử Việt Nam bao gồm:
- Thời kỳ nguyên thủy (khoảng 500.000 năm trước – 2.879 TCN)
- Thời kỳ dựng nước và giữ nước (2.879 TCN – 938)
- Thời kỳ Bắc thuộc lần I (208 TCN – 39)
- Giai đoạn Trưng Nữ Vương (40 – 43)
- Thời kỳ Bắc thuộc lần II (43 – 543)
- Thời kỳ Nhà Tiền Lý (544-602)
- Thời kỳ Bắc thuộc lần III (602 – 905)
- Thời kỳ tự chủ (905 – 938)
- Thời kỳ phong kiến (939 – 1858)
- Thời kỳ Bắc thuộc lần IV (1413 – 1428)
- Thời kỳ trung hưng – nhà Hậu Lê (1428 – 1527)
- Thời kỳ chia cắt (1527 – 1802)
- Bắc Triều – Nam Triều (1527 – 1592)
- Thời kỳ Trịnh – Nguyễn phân tranh (1593 – 1778)
- Thời kỳ thống nhất (1802 – 1883)
- Thời kỳ hiện đại (1883 – nay)
Các giai đoạn lịch sử này phản ánh sự phát triển và biến động qua các thời kỳ, từ thời nguyên thủy đến hiện đại, với nhiều sự kiện quan trọng và thay đổi lớn trong cấu trúc xã hội và chính trị của Việt Nam.
Lịch sử Việt Nam thời nguyên thủy
Thời kỳ đầu tiên trong lịch sử Việt Nam là giai đoạn hình thành đất nước từ rất lâu trước khi con người xuất hiện. Với tuổi địa chất kéo dài từ thời tiền Cambri cho đến cuối kỷ Mesozoi (Trung sinh), khoảng 570 – 65 triệu năm trước, Việt Nam đã trải qua nhiều biến đổi khí hậu và môi trường. Đặc biệt, trong kỷ thứ 3 và đầu kỷ thứ 4 (Kỷ Nhân sinh), từ 1,6 – 0,7 triệu năm trước, điều kiện tự nhiên đã trở nên thuận lợi cho sự xuất hiện và sinh sống của con người.
Các phát hiện khảo cổ học đã chứng minh sự có mặt của con người cổ đại trên lãnh thổ Việt Nam từ thời đại đá cũ, khoảng 500.000 năm trước. Những dấu tích như răng người cổ ở hang Thẩm Khuyên, Thẩm Hai (Lạng Sơn), công cụ đá thô sơ tại núi Đọ, núi Nuông (Thanh Hóa), núi Đất (Đồng Nai) cho thấy con người đã định cư và sinh sống tại nhiều vùng trên đất nước.
Đến thời đại đá mới, khoảng 10.000 năm trước, cư dân cổ Việt Nam bắt đầu chuyển từ lối sống săn bắt, hái lượm sang sản xuất nông nghiệp, thể hiện qua các công cụ đá mài và mảnh gốm thô từ nền văn hóa Hòa Bình, Bắc Sơn, Quỳnh Văn.
Thời tiền sử Việt Nam được phân chia thành các giai đoạn sau:
- Thời đồ đá cũ: Con người đã sinh sống từ hàng trăm ngàn năm trước, với các di tích văn hóa Sơn Vi.
- Thời đồ đá mới: Khoảng 5.700 – 15.000 năm trước, nổi bật với nền văn hóa Hòa Bình và Bắc Sơn, tiêu biểu cho nền văn minh lúa nước.
- Thời đồ đồng-đá: Khoảng 3.500 – 4.000 năm trước, gắn liền với nền văn hóa Phùng Nguyên.
- Thời đồ đồng: Khoảng 3.000 năm trước, đại diện bởi nền văn hóa Đồng Đậu, Gò Mun.
- Thời đồ sắt: Khoảng 1.200 TCN, tiêu biểu với nền văn hóa Đông Sơn, Sa Huỳnh, Óc Eo.
Những giai đoạn này đánh dấu sự phát triển và tiến bộ của con người trong thời kỳ tiền sử, đặt nền móng cho sự hình thành và phát triển của đất nước Việt Nam sau này.
Lịch sử Việt Nam thời dựng nước và giữ nước
Thời kỳ Hồng Bàng (2879 TCN – 208 TCN) được coi là giai đoạn khởi nguồn của những nền văn hóa đặc sắc và cũng là thời kỳ đặt nền tảng cho văn hóa Việt Nam. Sau khi đợt biển tiến Holocene kết thúc, cư dân cổ đại tại Việt Nam bắt đầu mở rộng địa bàn sinh sống, phát triển kinh tế và văn hóa.
Trong quá trình này, con người đã lao động và sáng tạo, từ việc sử dụng các công cụ bằng đá thô sơ đến phát minh kỹ thuật luyện kim và phát triển nghề nông, đặc biệt là trồng lúa nước với sự hỗ trợ của sức kéo từ trâu, bò. Điều này không chỉ nâng cao đời sống vật chất và tinh thần mà còn dẫn đến sự hình thành các nền văn minh và nhà nước sơ khai.
Cuối thời đại đồng thau – đầu thời đại đồ sắt (thế kỷ VIII TCN – thế kỷ II), ba nền văn hóa lớn đã xuất hiện trên lãnh thổ Việt Nam, tạo nên những quốc gia đầu tiên: Văn Lang – Âu Lạc trên cơ sở Văn hóa Đông Sơn ở miền Bắc, Lâm Ấp (tiền thân của Vương quốc Champa) trên cơ sở Văn hóa Sa Huỳnh ở miền Trung, và Vương quốc Phù Nam trên cơ sở Văn hóa Đồng Nai – Óc Eo ở miền Nam.
Sự ra đời của các quốc gia này đã đánh dấu một thời đại mới – thời đại dựng nước và giữ nước đầu tiên của dân tộc, và cũng là thời kỳ xây dựng nền văn minh nông nghiệp, lối sống và tính cách truyền thống của dân tộc Việt Nam.
Sau thất bại của An Dương Vương trong cuộc kháng chiến chống Triệu Đà (179 TCN), đất nước Việt Nam bước vào thời kỳ Bắc thuộc kéo dài hơn một ngàn năm. Đây là giai đoạn lịch sử đầy biến động, nơi mà dân tộc Việt Nam kiên cường chống lại sự xâm lăng và đồng hóa từ các triều đại phong kiến phương Bắc. Các cuộc nổi dậy liên tiếp diễn ra nhằm giành lại độc lập và bảo tồn, phát triển nền văn hóa dân tộc, chứng tỏ sức sống mãnh liệt của văn hóa Việt Nam.
Về nguồn gốc, nước Xích Quỷ được xem là nhà nước “liên bang” lỏng lẻo của các bộ tộc Việt cổ, sinh sống ở vùng Lĩnh Nam. Theo truyền thuyết, Đế Minh – cháu đời thứ ba của Viêm Đế (Thần Nông) – đã phong con trai là Lục Tộc làm vua phương Nam, lấy hiệu Kinh Dương Vương, lập nên nước Xích Quỷ. Kinh Dương Vương được xem là thủy tổ của dân tộc Việt Nam, và con cháu của ông, như Lạc Long Quân, được coi là tổ tiên của người Bách Việt.
Nhà nước Văn Lang xuất hiện vào khoảng thế kỷ 7 TCN sau khi liên bang các bộ tộc tan rã, do các vua Hùng trị vì và đóng đô tại Phong Châu (Phú Thọ ngày nay). Vào thế kỷ 3 TCN, Thục Phán – thủ lĩnh của bộ tộc Âu Lạc – đã hợp lực với vua Hùng thứ 18 đánh bại quân xâm lược nhà Tần, và lên ngôi vua, lập nên nhà Thục, mở ra một trang sử mới cho đất nước Việt Nam.
Lịch sử Việt Nam thời Bắc thuộc lần I
Nhà Triệu (208 TCN – 111 TCN): Triệu Đà, một quan uý của quận Nam Hải (nay thuộc Quảng Đông, Trung Quốc), đã lợi dụng thời kỳ suy yếu của nhà Tần để chiếm đóng quận Nam Hải và mở rộng lãnh thổ bằng cách thôn tính Âu Lạc, Mân Việt và quận Quế Lâm, từ đó lập nên nhà Triệu.
Ông đặt tên nước là Nam Việt, với kinh đô tại Phiên Ngung, và tự xưng ngang hàng với nhà Hán. Dù là vua ngoại tộc, Triệu Đà vẫn đứng về phía dân tộc Việt trong cuộc chiến chống lại nhà Hán, bảo vệ chủ quyền đất nước.
Thời kỳ thuộc Hán (111 TCN – 39): Năm 111 TCN, Hán Vũ Đế đã điều động hơn 10 vạn quân để thôn tính Nam Việt. Trước sức mạnh của quân Hán, các quan lại nhà Triệu đã đầu hàng, khiến Nam Việt bị sáp nhập vào lãnh thổ của nhà Hán.
Nhà Hán sau đó chia Nam Việt thành 9 quận, bao gồm Đạm Nhĩ, Chu Nhai (thuộc đảo Hải Nam ngày nay), Nam Hải, Hợp Phố, Uất Lâm, Thương Ngô (thuộc Quảng Đông và Quảng Tây ngày nay), Giao Chỉ (Bắc Bộ, Việt Nam), Cửu Chân (Thanh Hóa – Nghệ An, Việt Nam), và Nhật Nam (Quảng Bình – Quảng Nam, Việt Nam). Chính quyền nhà Hán đã áp dụng một chế độ cai trị tàn bạo và khắc nghiệt đối với người dân Việt.
Giai đoạn Trưng Nữ Vương (40 – 43)
Cuộc khởi nghĩa tiêu biểu trong thời kỳ này được dẫn dắt bởi hai chị em Trưng Trắc và Trưng Nhị. Trong 3 năm, quân đội của hai bà đã giành lại 65 thành trì tại các quận Giao Chỉ, Cửu Chân, Nhật Nam, và Hợp Phố. Tuy nhiên, nhà Hán đã phái tướng Mã Viện sang đàn áp cuộc khởi nghĩa. Do bị cô lập và quân đội chưa đủ mạnh, hai bà không thể chống cự nổi, và đã tuẫn tiết tại sông Hát để giữ vẹn khí tiết, để lại một dấu ấn sâu đậm trong lịch sử dân tộc.
Lịch sử Việt Nam thời kỳ Bắc thuộc lần II (43 – 543)
Trong suốt thời kỳ chịu sự cai trị của các triều đại như Đông Hán, Đông Ngô, Tấn, Lưu Tống, Nam Tề và Lương, đã diễn ra nhiều cuộc khởi nghĩa tiêu biểu thể hiện tinh thần đấu tranh kiên cường của dân tộc Việt Nam.
Nổi bật trong giai đoạn này là cuộc khởi nghĩa của Bà Triệu vào năm 248 chống lại sự cai trị của Đông Ngô và cuộc khởi nghĩa của anh em Lý Trường Nhân – Lý Thúc Hiến từ năm 468 đến 485 nhằm chống lại ách đô hộ của nhà Lưu Tống và Nam Tề. Những cuộc khởi nghĩa này không chỉ phản ánh lòng yêu nước mà còn khẳng định ý chí độc lập của người Việt trong suốt thời kỳ đầy khó khăn này.
Thời kỳ Nhà Tiền Lý (544-602)
Năm 542, Lý Bí đã khởi nghĩa và đánh bại quân nhà Lương.
Lý Nam Đế (544-548): Sau ba lần chiến thắng quân nhà Lương, vào mùa xuân năm 544, Lý Bí xưng đế với hiệu là Lý Nam Đế, đặt tên nước là Vạn Xuân.
Triệu Việt Vương (548-571): Năm 545, nhà Lương lại cử quân sang xâm lược nước Vạn Xuân. Lý Nam Đế liên tiếp thất bại và phải rút lui về động Khuất Lão, sau đó giao binh quyền cho Triệu Quang Phục. Năm 548, Lý Nam Đế qua đời vì bệnh, Triệu Quang Phục lên ngôi với hiệu Triệu Việt Vương, tiếp tục lãnh đạo nhân dân chống lại quân Lương. Đến cuối năm 550, Triệu Quang Phục đã đánh bại quân Lương và khôi phục nước Vạn Xuân.
Lý Phật Tử (571-602): Năm 546, khi Lý Nam Đế thua trận và phải rút quân về động Khuất Lão, anh trai của ông là Lý Thiên Bảo cùng tướng Lý Phật Tử đã dẫn 3 vạn quân đánh Đức Châu (Nghệ An) nhưng bị quân Lương đánh bại.
Họ phải rút lui sang đất người Di Lạo ở Ai Lao, xây dựng thành trì và Lý Thiên Bảo tự xưng là Đào Lang Vương, đặt tên nước là Dã Năng. Năm 555, Đào Lang Vương qua đời, Lý Phật Tử được tôn lên làm vua. Năm 557, Lý Phật Tử kéo quân về Vạn Xuân và gây chiến với Triệu Quang Phục. Đến năm 571, Lý Phật Tử đánh bại Triệu Quang Phục và tự xưng là Nam Đế, được sử sách gọi là Hậu Lý Nam Đế.
Lịch sử Việt Nam thời kỳ Bắc thuộc lần III (602 – 905)
Năm 581, nhà Tùy được thành lập ở Trung Quốc, và đến năm 602, vua Tùy đem quân xâm lược nước ta. Trước sức mạnh quân sự của nhà Tùy, Lý Phật Tử buộc phải đầu hàng, và đất nước một lần nữa rơi vào ách cai trị của ngoại bang phương Bắc. Sau đó, nhà Đường thay thế nhà Tùy và tiếp tục cai trị Việt Nam.
Mai Hắc Đế (713-722): Năm 713, Mai Thúc Loan lãnh đạo nghĩa quân khởi nghĩa ở Hoan Châu, chống lại ách đô hộ của nhà Đường và giành được thắng lợi. Ông tự xưng là Mai Hắc Đế và lên ngôi vua.
Tuy nhiên, năm 722, nhà Đường cử 10 vạn quân sang đàn áp cuộc khởi nghĩa. Sau nhiều trận chiến khốc liệt, Mai Hắc Đế bị thất bại, ông rút lui vào rừng, mắc bệnh nặng rồi qua đời. Con trai thứ ba của ông, Mai Thúc Huy, tiếp tục lãnh đạo kháng chiến với hiệu là Mai Thiếu Đế, nhưng đến năm 723 cuộc khởi nghĩa tan rã, và đất nước lại rơi vào tay nhà Đường.
Trong thời kỳ này, nhiều cuộc khởi nghĩa nông dân đã nổ ra, tiêu biểu là cuộc khởi nghĩa của Phùng Hưng (766-791) và Dương Thanh (819-820).
Lịch sử Việt Nam thời kỳ độc lập tự chủ (905 – 938)
Khúc Thừa Dụ (905-907): Năm 905, Khúc Thừa Dụ khởi nghĩa giành chính quyền, tự xưng là Tiết Độ Sứ. Trước sự phát triển của phong trào độc lập, nhà Đường buộc phải công nhận quyền tự chủ của người Việt.
Khúc Hạo (907-917): Sau khi Khúc Thừa Dụ qua đời năm 907, con trai ông là Khúc Hạo lên thay và tiếp tục lãnh đạo đất nước.
Khúc Thừa Mỹ (917-930): Năm 917, Khúc Thừa Mỹ, con của Khúc Hạo, lên nắm quyền. Thời điểm này, chính quyền phương Bắc đang trong tình trạng hỗn loạn với cục diện Ngũ Đại Thập Quốc. Năm 930, quân Nam Hán đem quân xâm lược nước ta, Khúc Thừa Mỹ không thể chống đỡ nổi và bị bắt, giải về Phiên Ngung.
Dương Đình Nghệ (931-938): Năm 931, Dương Đình Nghệ, một tướng cũ của Khúc Hạo, đã đánh chiếm Giao Châu và đánh bại quân tiếp viện của Nam Hán, giành lại quyền tự chủ cho đất nước. Sau khi dẹp loạn, ông tự xưng là Tiết Độ Sứ và tiếp tục xây dựng nền tự chủ cho Việt Nam.
Lịch sử phong kiến Việt Nam (939 – 1858)
Nhà Ngô (939 – 965)
- Ngô Quyền (939-944): Đánh bại Kiều Công Tiễn và quân Nam Hán, xưng vương, lập nhà Ngô.
- Dương Bình Vương (944-950): Dương Tam Kha cướp ngôi Ngô Xương Ngập, xưng là Dương Bình Vương.
- Hậu Ngô Vương (950-965): Ngô Xương Văn giành lại chính quyền, xưng Nam Tấn Vương, cùng anh trai Ngô Xương Ngập trị vì.
Nhà Đinh (968 – 980)
- Đinh Tiên Hoàng (968-979): Dẹp loạn 12 sứ quân, lập nước Đại Cồ Việt.
- Đinh Phế Đế (979-980): Lên ngôi khi còn nhỏ, quyền hành trong tay Lê Hoàn.
Nhà Tiền Lê (980 – 1009)
- Lê Đại Hành (980-1005): Lên ngôi sau khi Đinh Tiên Hoàng qua đời, đánh bại quân Tống xâm lược.
- Lê Trung Tông (1005): Tranh giành ngôi vị, bị ám sát sau 3 ngày trị vì.
- Lê Ngọa Triều (1005-1009): Lê Long Đĩnh lên ngôi, bị coi là vị vua tàn bạo, kết thúc triều đại tiền Lê.
Nhà Lý (1009 – 1225)
- Lý Thái Tổ (1009-1028): Lên ngôi, dời đô về Thăng Long, lập nền tảng cho nhà Lý.
- Lý Thái Tông (1028-1054): Dẹp loạn Tam Vương, mở mang bờ cõi.
- Lý Thánh Tông (1054-1072): Ổn định đất nước, phá Tống, bình Chiêm.
- Lý Nhân Tông (1072-1127): Đánh tan quân Tống, phát triển giáo dục đại học.
- Lý Thần Tông (1127-1137): Đánh Chân Lạp, Chiêm Thành.
- Lý Anh Tông (1138-1175): Bị Thái úy Đỗ Anh Vũ kiểm soát quyền hành.
- Lý Cao Tông (1175-1210): Trị vì với nhiều sai lầm, dẫn đến loạn lạc.
- Lý Huệ Tông (1210-1224): Phải dựa vào họ Trần để giữ ngôi.
- Lý Chiêu Hoàng (1224-1225): Nhường ngôi cho Trần Cảnh, chấm dứt nhà Lý.
Nhà Trần (1225 – 1400)
- Trần Thái Tông (1225-1258): Lãnh đạo chống Nguyên Mông lần 1.
- Trần Thánh Tông (1258-1278): Cùng Trần Nhân Tông đánh bại quân Nguyên Mông.
- Trần Nhân Tông (1278-1293): Đánh bại quân Nguyên Mông, sau đó xuất gia.
- Trần Anh Tông (1293-1314): Tiếp tục phát triển đất nước sau chiến thắng Nguyên Mông.
- Trần Minh Tông (1314-1329): Trị vì trong hòa bình, phát triển hiền tài.
- Trần Hiến Tông (1329-1341): Vua “lấy vì”, thực quyền do Thái Thượng hoàng nắm giữ.
- Trần Dụ Tông (1341-1369): Ham chơi hưởng lạc, đất nước bắt đầu rối ren.
- Trần Nghệ Tông (1370-1372): Dẹp nội loạn, đối phó với giặc Chiêm Thành.
- Trần Duệ Tông (1372-1377): Thân chinh đánh Chiêm Thành, tử trận.
- Trần Phế Đế (1377-1388): Đối mặt với sự lớn mạnh của họ Hồ và giặc ngoại bang.
- Trần Thuận Tông (1388-1398): Bị Hồ Quý Ly kiểm soát, đất nước hỗn loạn.
- Trần Thiếu Đế (1398-1400): Bị Hồ Quý Ly cướp ngôi, kết thúc nhà Trần.
Nhà Hồ (1400 – 1407)
- Hồ Quý Ly (1400-1401): Cướp ngôi nhà Trần, lập nhà Hồ.
- Hồ Hán Thương (1401-1407): Chống cự không thành, bị nhà Minh tiêu diệt.
Nhà Hậu Trần (1407 – 1409)
- Giản Định Đế (1407 – 1409): Lãnh đạo khởi nghĩa chống nhà Minh, khôi phục nhà Trần.
- Trùng Quang Đế (1409 – 1413): Tiếp tục kháng chiến nhưng thất bại, nhà Hậu Trần tan rã.
Nhà Hậu Lê – Lê sơ (1428 – 1527)
Lê Thái Tông (1433 – 1442): Năm 1433, vua Lê Thái Tổ qua đời, con trai thứ của ông là thái tử Lê Nguyên Long lên ngôi khi mới 11 tuổi. Lê Thái Tông từ nhỏ đã thể hiện tài năng lãnh đạo, tầm nhìn xa trông rộng, và khả năng tự mình cai quản đất nước. Tuy nhiên, ông cũng nổi tiếng là một vị vua hiếu sắc và đa tình. Cái chết bí ẩn của ông tại Lệ Chi Viên đã để lại một nghi án lớn trong lịch sử.
Lê Nhân Tông (1442 – 1459): Sau cái chết bí ẩn của Lê Thái Tông, thái tử Lê Bang Cơ kế vị, trở thành Lê Nhân Tông, với thái hậu Nguyễn Thị Anh nhiếp chính. Lê Nhân Tông được biết đến là một vị vua nhân từ, bác ái, tôn trọng công thần và yêu thương anh em. Tuy nhiên, thân thế của ông vẫn là một bí ẩn, với tin đồn rằng ông không phải con ruột của Lê Thái Tông, mà là con của một người tên Lê Bang Sơn. Ông bị ám sát bởi anh trai mình là Lê Nghi Dân.
Lê Thánh Tông (1460 – 1497): Sau khi giết Lê Nhân Tông, Nghi Dân lên ngôi nhưng chỉ được công nhận trong 8 tháng. Năm 1460, các công thần lật đổ Nghi Dân và đưa Lê Tư Thành, con thứ tư của Lê Thái Tông, lên ngôi, tức Lê Thánh Tông. Ông là một vị minh quân xuất sắc, đưa Đại Việt phát triển đến thời kỳ cực thịnh. Ông chú trọng giáo dục, trọng dụng hiền tài và mở rộng lãnh thổ về phía Nam. Đại Việt thời kỳ này trở thành một cường quốc trong khu vực.
Lê Hiến Tông (1497 – 1504): Sau khi Lê Thánh Tông qua đời, con trưởng Lê Tranh lên kế vị, tức Lê Hiến Tông. Ông là vị vua thông minh, nhân từ và ôn hòa, duy trì sự thịnh trị, thái bình của đất nước.
Lê Túc Tông (1504): Năm 1504, Lê Hiến Tông qua đời vì bệnh nặng, con trai là Lê Thuần lên ngôi, tức Lê Túc Tông. Ông là một vị vua hiền lành, hiếu học, nhưng tiếc rằng chỉ trị vì trong 6 tháng.
Lê Uy Mục (1505 – 1509): Cuối năm 1504, Lê Túc Tông qua đời, Lê Tuấn lên kế vị theo di chiếu, tức Lê Uy Mục. Ông là một hôn quân, sa đọa, tàn bạo, giết hại nhiều trung thần khiến quần thần phẫn nộ.
Lê Tương Dực (1509 – 1516): Năm 1509, Giản Tu công Lê Oanh, cháu nội vua Thánh Tông, nổi dậy và giết Lê Uy Mục, sau đó lên ngôi, tức Lê Tương Dực. Ban đầu, ông chăm lo việc nước, nhưng sau đó sa vào ăn chơi xa hoa, làm triều đình rối loạn.
Lê Chiêu Tông (1516 – 1522): Năm 1516, Trịnh Duy Sản giết Lê Tương Dực và đưa Lê Y lên ngôi, tức Lê Chiêu Tông. Thời kỳ này, quyền thần họ Trần, Trịnh, Mạc nổi loạn khắp nơi.
Lê Cung Hoàng (1522 – 1527): Trước tình hình loạn lạc, Mạc Đăng Dung lập Lê Xuân, em của Lê Chiêu Tông, lên ngôi, tức Lê Cung Hoàng. Ông chỉ là một vị vua bù nhìn, bị Mạc Đăng Dung ép nhường ngôi và sau đó bị giết. Nhà Lê chỉ tồn tại trên danh nghĩa, đất nước bị chia cắt thành Nam-Bắc triều.
Nhà Mạc (Bắc triều) và Nhà Lê (Nam triều): Năm 1527, Mạc Đăng Dung cướp ngôi nhà Lê, lập nhà Mạc. Năm 1533, Nguyễn Kim không phục nhà Mạc, lập Lê Trang Tông (Nam triều) và cuộc chiến Nam-Bắc triều kéo dài đến năm 1592, khi Trịnh Tùng chiếm Thăng Long, kết thúc thời kỳ Nam-Bắc triều.
Việt Nam hiện đại
Đổi mới và hội nhập
Từ sau khi tiến hành chính sách Đổi mới vào năm 1986, Việt Nam đã bước vào một giai đoạn phát triển mới với những bước tiến quan trọng trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế.
Chính sách Đổi mới đã mang lại nhiều thay đổi tích cực, từ việc chuyển đổi nền kinh tế từ kế hoạch tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, đến việc mở cửa hội nhập với các quốc gia trên thế giới. Việt Nam đã tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO, ASEAN, và ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do, từ đó tạo ra những cơ hội mới cho sự phát triển kinh tế và nâng cao vị thế của đất nước trên trường quốc tế.
Những thành tựu đạt được
Qua hơn ba thập kỷ thực hiện Đổi mới, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu ấn tượng trên nhiều lĩnh vực. Kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ với mức tăng GDP trung bình hàng năm đạt từ 6-7%, đưa Việt Nam từ một nước nghèo trở thành một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất thế giới.
Đời sống của người dân được cải thiện rõ rệt, tỷ lệ hộ nghèo giảm mạnh, và các dịch vụ y tế, giáo dục ngày càng được nâng cao. Bên cạnh đó, Việt Nam đã trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư quốc tế, thu hút hàng tỷ USD vốn FDI hàng năm, đồng thời phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ. Các thành tựu về khoa học, công nghệ, và đổi mới sáng tạo cũng đã đóng góp không nhỏ vào sự phát triển bền vững của đất nước.
Việt Nam đã trải qua một hành trình dài đầy thử thách nhưng cũng tràn đầy những thành tựu đáng tự hào. Từ những bước đi đầu tiên trong công cuộc Đổi mới đến quá trình hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới, đất nước đã chứng minh được khả năng vươn lên mạnh mẽ. Hành trình lịch sử của Việt Nam trải dài qua nhiều giai đoạn quan trọng, từ thời kỳ dựng nước và giữ nước đến những giai đoạn chiến tranh, đấu tranh giành độc lập, và cuối cùng là công cuộc đổi mới và phát triển hiện đại. Mỗi giai đoạn đều để lại dấu ấn sâu sắc, góp phần hình thành nên bản sắc văn hóa và tinh thần kiên cường của dân tộc.
Những thành tựu đạt được không chỉ là kết quả của sự nỗ lực không ngừng của toàn dân tộc, mà còn là nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững trong tương lai. Hy vọng rằng, với tinh thần đoàn kết, sáng tạo và quyết tâm, Việt Nam sẽ tiếp tục gặt hái thêm nhiều thành công mới, vươn mình mạnh mẽ trên con đường phát triển và hội nhập quốc tế.