10 Cách nhận biết bệnh tiểu đường sớm bạn không nên bỏ qua

23:19 11/04/2025 Cách nhận biết Kim Oanh

Bệnh tiểu đường, hay còn gọi là đái tháo đường, là một căn bệnh mãn tính ảnh hưởng đến cách cơ thể sử dụng đường (glucose). Glucose là nguồn năng lượng chính của cơ thể, và nó được đưa vào máu từ thức ăn chúng ta ăn. Insulin, một loại hormone được sản xuất bởi tuyến tụy, giúp glucose từ máu đi vào các tế bào để sử dụng.

Khi mắc bệnh tiểu đường, cơ thể không sản xuất đủ insulin hoặc không sử dụng insulin hiệu quả. Điều này dẫn đến lượng đường trong máu cao, có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Bệnh tiểu đường là bệnh gì?

Bệnh tiểu đường, hay còn gọi là đái tháo đường, là một tình trạng mãn tính khi cơ thể không thể sản xuất đủ insulin hoặc không sử dụng insulin hiệu quả, dẫn đến lượng đường trong máu cao hơn mức bình thường. 

Hiện nay, tiểu đường được chia thành hai loại chính: tiểu đường type 1 và tiểu đường type 2. Tiểu đường type 1 thường xuất hiện ở người trẻ tuổi khi cơ thể ngừng sản xuất insulin hoàn toàn. Ngược lại, tiểu đường type 2 phổ biến hơn ở người trưởng thành, do cơ thể không sử dụng insulin hiệu quả hoặc không sản xuất đủ insulin. Hiểu rõ về bệnh tiểu đường giúp chúng ta nhận biết sớm và quản lý bệnh tốt hơn.

Nguyên nhân gây bệnh tiểu đường

Bệnh tiểu đường có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng khi các thành viên trong gia đình có tiền sử mắc bệnh. Bên cạnh đó, lối sống không lành mạnh như ít vận động, chế độ ăn uống không cân đối, thừa cân hoặc béo phì cũng góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Chế độ ăn uống giàu đường và chất béo nhưng thiếu chất xơ và vitamin có thể gây ra tình trạng kháng insulin.

Cách nhận biết bệnh tiểu đường

Dấu hiệu cảnh báo sớm của bệnh tiểu đường 

Đi tiểu thường xuyên và nhiều: Khi lượng đường trong máu cao, thận phải làm việc nhiều hơn để lọc và bài tiết lượng đường dư thừa ra khỏi cơ thể. Điều này dẫn đến tình trạng đi tiểu thường xuyên và nhiều hơn bình thường, đặc biệt là vào ban đêm.

Khát nước liên tục: Lượng đường trong máu cao thẩm thấu nước ra khỏi tế bào, dẫn đến tình trạng cơ thể mất nước và cảm thấy khát nước thường xuyên. Dù uống nhiều nước, cảm giác khát không giảm đi, gây ra sự khó chịu và bức bối cho người bệnh.

Ăn nhiều nhưng vẫn sụt cân: Khi cơ thể không thể sử dụng glucose (đường) do thiếu insulin hoặc insulin hoạt động kém hiệu quả, cơ thể sẽ đốt cháy protein và chất béo để lấy năng lượng. Điều này dẫn đến tình trạng ăn nhiều nhưng vẫn sụt cân một cách bất thường, không kiểm soát được cân nặng.

Mệt mỏi: Khi cơ thể không có đủ năng lượng do thiếu hụt glucose, bạn sẽ cảm thấy mệt mỏi, thiếu sức sống và uể oải. Mệt mỏi kéo dài mà không rõ nguyên nhân cụ thể là dấu hiệu cần phải lưu ý và kiểm tra sức khỏe.

Mờ mắt: Lượng đường trong máu cao có thể làm hỏng các mạch máu nhỏ ở mắt, dẫn đến tình trạng mờ mắt hoặc nhìn thấy các đốm đen. Tình trạng này nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng hơn về thị lực.

Da khô, ngứa: Do mất nước, da của bạn có thể trở nên khô, ngứa và dễ bị kích ứng. Da khô và ngứa thường xuất hiện ở các vùng như cánh tay, chân, hoặc bụng, gây ra sự khó chịu và có thể dẫn đến nhiễm trùng nếu gãi quá nhiều.

Vết thương lâu lành: Lượng đường trong máu cao có thể ảnh hưởng đến lưu thông máu và hệ miễn dịch, khiến vết thương lâu lành hơn bình thường. Các vết cắt nhỏ, trầy xước hay các vết loét cũng trở nên nghiêm trọng hơn và dễ bị nhiễm trùng.

Tê bì, ngứa ran ở tay và chân: Tổn thương thần kinh do lượng đường trong máu cao có thể dẫn đến cảm giác tê bì, ngứa ran hoặc đau nhức ở tay và chân. Đây là một trong những dấu hiệu của bệnh thần kinh tiểu đường, cần được điều trị và quản lý kịp thời.

Nhiễm trùng da và nấm: Lượng đường trong máu cao làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến bạn dễ bị nhiễm trùng da và nấm, đặc biệt là ở bàn chân. Các triệu chứng nhiễm trùng da có thể bao gồm đỏ, sưng, và đau, cần được chăm sóc và điều trị đúng cách.

Triệu chứng ở phụ nữ

Phụ nữ mắc bệnh tiểu đường có thể gặp một số triệu chứng đặc thù. Nhiễm nấm âm đạo là một vấn đề phổ biến, do lượng đường cao trong máu tạo môi trường thuận lợi cho nấm phát triển. Bên cạnh đó, chu kỳ kinh nguyệt không đều và khó khăn trong việc mang thai cũng là những dấu hiệu cần chú ý. 

Nhiễm trùng đường tiết niệu cũng xảy ra thường xuyên hơn ở phụ nữ mắc tiểu đường do sự thay đổi trong hệ thống miễn dịch và lưu thông máu. Việc nhận biết các triệu chứng đặc thù này giúp phụ nữ có thể phát hiện và quản lý bệnh tiểu đường một cách hiệu quả hơn, từ đó bảo vệ sức khỏe sinh sản và chất lượng cuộc sống.

Cách chẩn đoán bệnh tiểu đường

Xét nghiệm máu

Để chẩn đoán bệnh tiểu đường chính xác nhất, các xét nghiệm máu là phương pháp hàng đầu. Các xét nghiệm phổ biến bao gồm:

  • Xét nghiệm đường huyết lúc đói (FPG): Đo lượng đường trong máu sau khi nhịn ăn ít nhất 8 tiếng. Kết quả ≥ 126 mg/dL (7 mmol/L) trong hai lần xét nghiệm riêng biệt có thể xác nhận bệnh tiểu đường.
  • Xét nghiệm đường huyết sau ăn 2 giờ (2-hPG): Đo lượng đường trong máu hai giờ sau khi uống một lượng đường glucose nhất định. Kết quả ≥ 200 mg/dL (11.1 mmol/L) chỉ ra tiểu đường.
  • Xét nghiệm HbA1c: Đo lượng đường trung bình bám vào các tế bào hồng cầu trong hai đến ba tháng qua. Kết quả HbA1c ≥ 6.5% là một chỉ số quan trọng để chẩn đoán.

Tiêu chuẩn chẩn đoán

Theo Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA), các tiêu chuẩn để chẩn đoán bệnh tiểu đường bao gồm:

  • FPG ≥ 126 mg/dL (7 mmol/L) trong hai lần xét nghiệm riêng biệt.
  • 2-hPG ≥ 200 mg/dL (11.1 mmol/L) trong xét nghiệm dung nạp glucose bằng đường uống.
  • HbA1c ≥ 6.5%.
  • Có các biểu hiện điển hình của tăng đường huyết (như tiểu nhiều, khát nước, sụt cân) và được bác sĩ xác nhận.

Những trường hợp có nguy cơ cao bị tiểu đường

Bệnh tiểu đường có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, nhưng có một số trường hợp cụ thể có nguy cơ cao hơn. Hiểu rõ những yếu tố nguy cơ này có thể giúp bạn thực hiện các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát bệnh tiểu đường hiệu quả hơn.

Có người thân bị bệnh tiểu đường

Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong nguy cơ mắc bệnh tiểu đường. Nếu trong gia đình bạn có người thân mắc bệnh, đặc biệt là bố mẹ hoặc anh chị em ruột, nguy cơ bạn mắc bệnh cũng cao hơn. Việc theo dõi và kiểm tra sức khỏe định kỳ là rất quan trọng trong những trường hợp này.

Bị thừa cân hoặc béo phì

Thừa cân, đặc biệt là béo bụng, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường type 2. Mỡ thừa có thể gây ra tình trạng kháng insulin, khiến cơ thể không sử dụng insulin hiệu quả. Duy trì một cân nặng hợp lý thông qua chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn là cách tốt nhất để giảm nguy cơ này.

Ít vận động

Lối sống ít vận động cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường. Thiếu hoạt động thể chất khiến cơ thể không thể sử dụng glucose hiệu quả, dẫn đến tình trạng tăng đường huyết. Tập thể dục thường xuyên giúp cơ thể sử dụng insulin tốt hơn và kiểm soát lượng đường trong máu.

Mắc bệnh cao huyết áp

Cao huyết áp và bệnh tiểu đường thường đi kèm với nhau. Huyết áp cao có thể làm tổn thương các mạch máu và làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, một biến chứng phổ biến của bệnh tiểu đường. Kiểm soát huyết áp thông qua chế độ ăn uống, tập luyện và sử dụng thuốc khi cần thiết là cần thiết để giảm nguy cơ này.

Có tiền sử sinh con to (trên 4 kg)

Phụ nữ từng sinh con có cân nặng trên 4 kg có nguy cơ cao mắc bệnh tiểu đường. Điều này có thể là dấu hiệu của tình trạng tiểu đường thai kỳ trước đó, một yếu tố nguy cơ cho bệnh tiểu đường type 2 sau này. Việc kiểm tra và theo dõi sức khỏe định kỳ sau sinh là rất quan trọng.

Mắc hội chứng buồng trứng đa nang (ở phụ nữ)

Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) là một tình trạng nội tiết tố phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, và nó có liên quan đến tình trạng kháng insulin, dẫn đến nguy cơ cao mắc bệnh tiểu đường. Phụ nữ mắc PCOS nên chú ý đến chế độ ăn uống và tập luyện, cũng như kiểm tra sức khỏe thường xuyên để phòng ngừa và phát hiện sớm bệnh tiểu đường.

Phòng ngừa và kiểm soát bệnh tiểu đường

Phòng ngừa bệnh tiểu đường

Mặc dù không thể phòng ngừa được bệnh tiểu đường loại 1, bạn hoàn toàn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 bằng cách thực hiện những thay đổi lối sống sau đây

Duy trì cân nặng hợp lý

Việc duy trì một cân nặng hợp lý là yếu tố quan trọng nhất để giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2. Nếu bạn đang thừa cân hoặc béo phì, việc giảm cân từ 5-7% tổng trọng lượng cơ thể có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Đừng quá tập trung vào việc giảm cân nhanh chóng; thay vào đó, hãy đặt mục tiêu giảm cân từ từ và bền vững.

Tập thể dục thường xuyên

Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần, sẽ giúp cơ thể bạn sử dụng insulin hiệu quả hơn và giữ lượng đường trong máu ổn định. Bạn có thể lựa chọn các hoạt động như đi bộ nhanh, chạy bộ, bơi lội, đạp xe hoặc tập thể dục nhịp điệu.

Ăn uống lành mạnh

Chế độ ăn uống lành mạnh là một phần không thể thiếu trong việc phòng ngừa tiểu đường. Hãy chọn thực phẩm giàu chất xơ, ngũ cốc nguyên hạt, trái cây và rau quả. Hạn chế tiêu thụ thịt đỏ, thịt chế biến sẵn, đồ ngọt và đồ uống có đường. Chế độ ăn uống cân đối sẽ giúp duy trì cân nặng và giảm nguy cơ mắc bệnh.

Bỏ hút thuốc lá

Hút thuốc lá không chỉ làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 mà còn gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác. Bỏ hút thuốc là một trong những điều quan trọng nhất bạn có thể làm để cải thiện sức khỏe toàn diện.

Kiểm soát huyết áp

Huyết áp cao làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2. Nếu bạn bị huyết áp cao, hãy hợp tác chặt chẽ với bác sĩ để kiểm soát nó thông qua chế độ ăn uống, tập luyện và sử dụng thuốc khi cần.

Ngủ đủ giấc

Ngủ đủ giấc (7-8 tiếng mỗi đêm) không chỉ giúp cải thiện tinh thần mà còn giúp kiểm soát lượng đường trong máu và giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2.

Kiểm soát bệnh tiểu đường

Nếu bạn đã được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường, mục tiêu chính là kiểm soát lượng đường trong máu để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Các phương pháp sau đây sẽ giúp bạn quản lý bệnh hiệu quả:

Theo dõi lượng đường trong máu thường xuyên

Bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn về tần suất theo dõi lượng đường trong máu. Việc theo dõi này giúp bạn điều chỉnh chế độ ăn uống, luyện tập và thuốc men phù hợp để duy trì mức đường huyết ổn định.

Uống thuốc theo chỉ dẫn

Nếu bạn được kê đơn thuốc, hãy uống thuốc đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không được bỏ liều hoặc tự ý thay đổi liều lượng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Ăn uống lành mạnh

Tuân thủ kế hoạch ăn uống do chuyên gia dinh dưỡng đề ra, lựa chọn thực phẩm tốt cho sức khỏe và phù hợp với tình trạng bệnh của bạn.

Tập thể dục thường xuyên

Duy trì thói quen tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày. Tập luyện giúp cơ thể bạn sử dụng insulin hiệu quả và giữ lượng đường trong máu ở mức ổn định.

Duy trì cân nặng hợp lý

Nếu bạn đang thừa cân hoặc béo phì, việc giảm cân sẽ giúp kiểm soát bệnh tiểu đường tốt hơn. Hãy đặt mục tiêu giảm cân an toàn và bền vững.

Kiểm soát căng thẳng

Căng thẳng có thể ảnh hưởng xấu đến lượng đường trong máu. Hãy tìm cách giảm căng thẳng như tập yoga, thiền, hoặc dành thời gian thư giãn trong thiên nhiên.

Đi khám bác sĩ thường xuyên

Hãy đi khám bác sĩ định kỳ để kiểm tra sức khỏe và đảm bảo rằng bạn đang kiểm soát tốt bệnh tiểu đường. Bác sĩ sẽ giúp bạn điều chỉnh kế hoạch điều trị khi cần thiết.

Hệ lụy của bệnh tiểu đường nếu không được điều trị

Bệnh tiểu đường nếu không được điều trị có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Dưới đây là một số biến chứng phổ biến:

Biến chứng tim mạch

  • Bệnh tim: Bệnh tiểu đường làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như đau tim, đột quỵ và suy tim. Lượng đường trong máu cao liên tục gây tổn thương các mạch máu và hệ thống tim mạch, dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về tim.
  • Bệnh mạch máu não: Ngoài bệnh tim, tiểu đường cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh mạch máu não, bao gồm đột quỵ và tai biến mạch máu não thoáng qua (TIA). Những tổn thương mạch máu não có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng về thần kinh và chức năng vận động.

Biến chứng thận

  • Bệnh thận: Bệnh tiểu đường là nguyên nhân hàng đầu gây suy thận. Khi thận phải lọc máu có nồng độ đường cao, chúng bị tổn thương và dần mất chức năng, dẫn đến suy thận mãn tính.
  • Tăng huyết áp: Bệnh tiểu đường cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp, có thể gây tổn thương thêm cho thận và dẫn đến các vấn đề về tim mạch.

Biến chứng thần kinh

  • Bệnh thần kinh ngoại biên: Tiểu đường có thể gây tổn thương các dây thần kinh ở tay và chân, dẫn đến các triệu chứng như tê bì, ngứa ran, đau nhức và mất cảm giác. Điều này không chỉ gây khó chịu mà còn làm tăng nguy cơ chấn thương do không cảm nhận được đau đớn.
  • Bệnh thần kinh tự chủ: Bệnh tiểu đường cũng có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh tự chủ, điều khiển các chức năng tự động của cơ thể như nhịp tim, huyết áp và tiêu hóa, gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Biến chứng mắt

  • Bệnh võng mạc tiểu đường: Đây là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa ở người lớn. Lượng đường cao trong máu làm tổn thương các mạch máu nhỏ ở võng mạc, dẫn đến giảm thị lực và mù lòa.
  • Chảy máu võng mạc: Tiểu đường cũng làm tăng nguy cơ chảy máu võng mạc, gây ra mất thị lực tạm thời hoặc vĩnh viễn.

Biến chứng bàn chân

  • Bệnh thần kinh bàn chân: Tổn thương thần kinh ở bàn chân do tiểu đường có thể dẫn đến tê bì, ngứa ran, đau nhức và mất cảm giác. Điều này khiến người bệnh dễ bị tổn thương mà không nhận ra.
  • Nhiễm trùng bàn chân: Bệnh tiểu đường làm giảm lưu thông máu đến bàn chân, khiến vết thương lâu lành và dễ bị nhiễm trùng. Nhiễm trùng nghiêm trọng có thể dẫn đến hoại tử và phải cắt cụt chi.

Các biến chứng khác

  • Giảm khả năng sinh sản: Bệnh tiểu đường có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của cả nam và nữ, gây ra các vấn đề như rối loạn kinh nguyệt và giảm chất lượng tinh trùng.
  • Suy giảm nhận thức: Lượng đường cao trong máu làm tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer và các bệnh sa sút trí tuệ khác, ảnh hưởng đến trí nhớ và chức năng nhận thức.
  • Ung thư: Người mắc tiểu đường có nguy cơ cao hơn mắc một số loại ung thư như ung thư vú, ung thư ruột kết và ung thư gan.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Câu hỏi 1: Tiểu đường có di truyền không?

Bệnh tiểu đường có yếu tố di truyền, đặc biệt là tiểu đường type 2. Nếu trong gia đình bạn có người mắc bệnh tiểu đường, nguy cơ bạn mắc bệnh cũng cao hơn.

Câu hỏi 2: Làm thế nào để phòng ngừa bệnh tiểu đường hiệu quả?

Phòng ngừa bệnh tiểu đường bao gồm duy trì cân nặng hợp lý, tập thể dục đều đặn, ăn uống lành mạnh, bỏ hút thuốc lá, kiểm soát huyết áp và ngủ đủ giấc.

Câu hỏi 3: Có những phương pháp điều trị tiểu đường nào?

Phương pháp điều trị tiểu đường bao gồm thay đổi lối sống, sử dụng thuốc theo chỉ dẫn, theo dõi lượng đường trong máu, ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.

Câu hỏi 4: Các biến chứng của tiểu đường có thể đảo ngược không?

Một số biến chứng của tiểu đường có thể được kiểm soát hoặc cải thiện nếu phát hiện và điều trị sớm, nhưng không phải tất cả các biến chứng đều có thể đảo ngược hoàn toàn.

Câu hỏi 5: Tiểu đường ảnh hưởng như thế nào đến cuộc sống hàng ngày?

Tiểu đường yêu cầu người bệnh phải theo dõi lượng đường trong máu thường xuyên, tuân thủ chế độ ăn uống và tập luyện nghiêm ngặt, đồng thời quản lý các biến chứng có thể xảy ra để duy trì chất lượng cuộc sống tốt.

Nếu bạn nghi ngờ mình có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường hoặc có bất kỳ triệu chứng nào trong số những triệu chứng được đề cập ở trên, điều quan trọng là phải đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị sớm. Điều trị kịp thời có thể giúp kiểm soát lượng đường trong máu và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

 

Address: Số 81/384 đường Lạch Tray, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng

Phone: 0928779696

E-Mail: contact@yeulichsu.edu.vn