Bảng tra cứu cung mệnh theo năm sinh
Trong phong thủy, việc hiểu rõ cung mệnh của mình có thể giúp bạn tối ưu hóa các yếu tố phong thủy trong cuộc sống để thu hút may mắn và tài lộc. Bài viết này sẽ giải đáp các thắc mắc về bảng tra cung mệnh, cách xem cung mệnh và ý nghĩa của nó, giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân và vận mệnh của mình.
Cung mệnh là gì?
Cung mệnh là một khái niệm quan trọng trong phong thủy, biểu thị tính cách, vận mệnh và những yếu tố phong thủy ảnh hưởng đến cuộc sống của mỗi người. Được xác định dựa trên năm sinh âm lịch và giới tính, cung mệnh không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân mà còn hướng dẫn cách tối ưu hóa các yếu tố phong thủy để cải thiện cuộc sống.
Trong phong thủy, cung mệnh ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh, từ sự nghiệp, tình duyên đến sức khỏe và tài lộc. Việc biết cung mệnh của mình giúp bạn lựa chọn hướng nhà, màu sắc, và các vật phẩm phong thủy phù hợp, tạo ra một môi trường sống và làm việc hài hòa, thu hút năng lượng tích cực và đẩy lùi xui rủi.
Cung mệnh gồm những yếu tố nào?
Ba yếu tố tạo thành cung mệnh chính là hành mệnh, cung phi và phương vị. Cụ thể:
Hành mệnh
Hành mệnh là ngũ hành bản mệnh bao gồm Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ.
Cung phi
Cung phi là cung mệnh dựa trên bát quái và ngũ hành, bao gồm các cung: Càn, Khôn, Đoài, Cấn, Chấn, Ly, Khảm.
Phương vị
Phương vị xác định các hướng trong không gian như Đông, Đông Nam, Tây, Tây Bắc, Nam, Bắc, Đông Bắc, Tây Nam.
Ví dụ
- Cung Càn: thuộc phương vị Tây, ngũ hành Kim.
- Cung Cấn: thuộc phương vị Đông Bắc, ngũ hành Thổ.
Cung tương sinh và cung tương khắc
Trong cung mệnh, còn chia thành cung tương sinh và cung tương khắc
Cung tương sinh
- Kim sinh Thủy
- Thủy sinh Mộc
- Mộc sinh Hỏa
- Hỏa sinh Thổ
- Thổ sinh Kim
Cung tương khắc
- Kim khắc Mộc
- Mộc khắc Thổ
- Thổ khắc Thủy
- Thủy khắc Hỏa
- Hỏa khắc Kim
Hiểu rõ các yếu tố này giúp bạn dễ dàng áp dụng các nguyên tắc phong thủy vào cuộc sống, tạo ra môi trường sống và làm việc hài hòa, thu hút may mắn và tài lộc.
Cách tính cung mệnh theo ngày tháng năm sinh
Cách tính cung mệnh dựa trên năm sinh âm lịch và giới tính của mỗi người. Dù cùng năm sinh, cung mệnh của nam và nữ sẽ khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách tính cung mệnh và sử dụng bảng tra cung mệnh.
Bước 1: Xác định năm sinh âm lịch
Đầu tiên, bạn cần biết năm sinh âm lịch của mình. Nếu bạn chỉ biết năm sinh dương lịch, hãy chuyển đổi sang năm âm lịch. Có nhiều công cụ trực tuyến giúp bạn thực hiện việc này một cách dễ dàng.
Bước 2: Cộng từng số của năm sinh để tìm ra tổng
Tiếp theo, cộng các chữ số của năm sinh lại với nhau để tìm ra tổng. Ví dụ, nếu bạn sinh năm 1990 thì tổng các số sẽ là: 1 + 9 + 9 + 0 = 19.
Bước 3: Chia tổng cho 9 để tìm số dư
- Lấy tổng vừa tìm được chia cho 9. Kết quả sẽ là một số nguyên và một số dư. Số dư này sẽ được sử dụng để tra cứu trong bảng cung mệnh.
- Nếu tổng chia hết cho 9, số 9 sẽ là kết quả để tra cứu. Nếu tổng các chữ số nhỏ hơn 9, bạn lấy luôn số đó để tra cứu mà không cần chia.
Ví dụ
Ví dụ 1: Xem cung mệnh của người sinh năm âm lịch 1990
- Tính tổng các chữ số của năm sinh: 1 + 9 + 9 + 0 = 19
- Chia tổng cho 9: 19 : 9 = 2, dư 1
- Theo bảng tra cứu cung mệnh, số dư 1 tương ứng với cung Khảm đối với nam và cung Cấn đối với nữ.
Ví dụ 2: Xem cung mệnh của người sinh năm âm lịch 2002
- Tính tổng các chữ số của năm sinh: 1 + 0 + 0 + 2 = 3 (tổng nhỏ hơn 9)
- Số 3 tương ứng với cung Đoài đối với nam và cung Cấn đối với nữ.
Ví dụ 3: Xem cung mệnh của người sinh năm âm lịch 1989
- Tính tổng các chữ số của năm sinh: 1 + 9 + 8 + 9 = 27
- Chia tổng cho 9: 27 : 9 = 3, không dư
- Số 9 tương ứng với cung Khôn đối với nam và cung Tốn đối với nữ.
Bảng tra cứu cung mệnh
Số Dư | Nam | Nữ |
1 | Khảm | Cấn |
2 | Ly | Càn |
3 | Cấn | Đoài |
4 | Đoài | Cấn |
5 | Càn | Ly |
6 | Khôn | Khảm |
7 | Tốn | Khôn |
8 | Chấn | Chấn |
9 | Khôn | Tốn |
Bảng tra cung mệnh theo năm sinh
Dưới đây là bảng tra cung mệnh theo năm sinh, giúp bạn dễ dàng xác định cung mệnh của mình dựa trên năm sinh và giới tính. Chỉ cần biết năm sinh, bạn sẽ biết mình thuộc cung mệnh nào.
Năm sinh | Nam | Nữ |
1958, 1967, 1976, 1985, 1994, 2003, 2012, 2021 | Càn | Ly |
1959, 1968, 1977, 1986, 1995, 2004, 2013, 2022 | Khôn | Khảm |
1960, 1969, 1978, 1987, 1996, 2005, 2014, 2023 | Tốn | Khôn |
1961, 1970, 1979, 1988, 1997, 2006, 2015, 2024 | Chấn | Chấn |
1962, 1971, 1980, 1989, 1998, 2007, 2016, 2025 | Khôn | Tốn |
1963, 1972, 1981, 1990, 1999, 2008, 2017, 2026 | Khảm | Cấn |
1964, 1973, 1982, 1991, 2000, 2009, 2018, 2027 | Ly | Càn |
1965, 1974, 1983, 1992, 2001, 2010, 2019, 2028 | Cấn | Đoài |
1966, 1975, 1984, 1993, 2002, 2011, 2020, 2029 | Đoài | Cấn |
Bảng tra cứu cung mệnh ngũ hành theo năm sinh
Dưới đây là bảng tra cứu cung mệnh ngũ hành theo năm sinh, bao gồm các mệnh tương ứng và màu sắc hợp mệnh để giúp bạn dễ dàng xác định và áp dụng vào cuộc sống hàng ngày.
Năm sinh | Mệnh | Màu hợp 1 | Màu hợp 2 | Màu hợp 3 |
1950, 1951, 1958, 1959, 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011 | Mộc | Đen, xanh đậm | Đỏ, hồng, vàng | Tím, xanh |
1952, 1953, 1966, 1967, 1974, 1975, 1982, 1983, 1996, 1997, 2004, 2005, 2012, 2013 | Thủy | Trắng, bạch kim | Tím, xanh | Đen, xanh đậm |
1954, 1955, 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2001, 2002, 2014, 2015 | Kim | Vàng đất | Đen, xanh đậm | Trắng, bạch kim |
1956, 1957, 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009 | Hỏa | Tím, xanh | Vàng đất | Đỏ, hồng |
1960, 1961, 1968, 1969, 1976, 1977, 1990, 1991, 1998, 1999, 2006, 2007 | Thổ | Đỏ, hồng | Trắng, bạch kim | Vàng đất |
Các yếu tố ảnh hưởng đến cung mệnh
Trong phong thủy, cung mệnh của mỗi người bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau.
Năm sinh âm lịch
Đây là yếu tố cơ bản nhất để xác định cung mệnh. Mỗi năm sinh âm lịch thuộc về một trong 12 con giáp và được kết hợp với một trong năm hành: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Năm sinh quyết định nhiều đặc điểm trong vận mệnh và tính cách của mỗi người.
Giới tính
Cùng một năm sinh nhưng nam và nữ có thể thuộc các cung mệnh khác nhau. Điều này là do sự khác biệt trong cách tính cung mệnh cho nam và nữ trong phong thủy. Ví dụ, một người nam sinh năm 1987 sẽ có cung mệnh khác so với người nữ sinh cùng năm.
Ngũ hành
Ngũ hành bao gồm Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ, và mỗi cung mệnh đều có một hành tương ứng. Ngũ hành không chỉ xác định tính cách mà còn ảnh hưởng đến các yếu tố như hướng nhà, màu sắc phù hợp và các mối quan hệ trong cuộc sống. Sự tương sinh và tương khắc giữa các hành cũng là yếu tố quan trọng để xem xét trong phong thủy.
Ý nghĩa 8 cung mệnh
Trong phong thủy, 8 cung mệnh mang những ý nghĩa và ảnh hưởng riêng biệt đối với cuộc sống và vận mệnh của mỗi người. Dưới đây là chi tiết về từng cung mệnh:
Cung Càn
Cung Càn đại diện cho trời, biểu tượng của sự sáng tạo, quyền lực và nam tính. Người thuộc cung Càn thường có tính cách mạnh mẽ, kiên định và có khả năng lãnh đạo xuất sắc.
Những người thuộc cung Càn thường có vận mệnh tốt trong công việc và sự nghiệp, dễ đạt được thành công và uy tín. Tuy nhiên, họ cần học cách kiềm chế tính cứng rắn để giữ gìn các mối quan hệ cá nhân.
Cung Khôn
Cung Khôn đại diện cho đất, biểu tượng của sự bao dung, ổn định và nữ tính. Người thuộc cung Khôn thường có tính cách hiền lành, nhẫn nại và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.
Cung Khôn mang lại vận mệnh ổn định và cuộc sống bình an. Những người thuộc cung này thường thành công trong các lĩnh vực cần sự kiên nhẫn và chăm chỉ, như nông nghiệp hoặc giáo dục.
Cung Chấn
Cung Chấn đại diện cho sấm, biểu tượng của sự khởi đầu, năng động và sáng tạo. Người thuộc cung Chấn thường có tính cách năng động, sáng tạo và không ngại đối mặt với thử thách.
Cung Chấn mang lại sự nghiệp phát triển nhanh chóng và cuộc sống phong phú. Họ thường thành công trong các lĩnh vực cần sự sáng tạo và đổi mới, nhưng cần cẩn trọng tránh hấp tấp và vội vàng.
Cung Tốn
Cung Tốn đại diện cho gió, biểu tượng của sự linh hoạt, thấu hiểu và trí tuệ. Người thuộc cung Tốn thường có tính cách linh hoạt, nhạy bén và dễ thích nghi với mọi hoàn cảnh.
Cung Tốn mang lại khả năng giao tiếp tốt và mối quan hệ xã hội rộng rãi. Họ thường thành công trong các lĩnh vực cần sự thấu hiểu và tương tác như truyền thông, ngoại giao.
Cung Khảm
Cung Khảm đại diện cho nước, biểu tượng của sự trí tuệ, sâu sắc và nhạy cảm. Người thuộc cung Khảm thường có tính cách thông minh, sâu sắc và có trực giác mạnh mẽ.
Cung Khảm mang lại trí tuệ và khả năng phân tích xuất sắc. Họ thường thành công trong các lĩnh vực cần sự nghiên cứu và phân tích, nhưng cần học cách kiểm soát cảm xúc để tránh bị tổn thương.
Cung Ly
Cung Ly đại diện cho lửa, biểu tượng của sự nhiệt huyết, đam mê và năng lượng. Người thuộc cung Ly thường có tính cách nhiệt tình, đam mê và luôn tràn đầy năng lượng.
Cung Ly mang lại sự nghiệp sôi động và cuộc sống đầy màu sắc. Họ thường thành công trong các lĩnh vực cần sự nhiệt huyết và đam mê, như nghệ thuật hoặc thể thao.
Cung Cấn
Cung Cấn đại diện cho núi, biểu tượng của sự kiên định, vững vàng và yên tĩnh. Người thuộc cung Cấn thường có tính cách kiên định, đáng tin cậy và luôn giữ được bình tĩnh trong mọi hoàn cảnh.
Cung Cấn mang lại cuộc sống ổn định và bền vững. Họ thường thành công trong các lĩnh vực cần sự kiên nhẫn và đáng tin cậy, nhưng cần học cách cởi mở và linh hoạt hơn.
Cung Đoài
Cung Đoài đại diện cho hồ, biểu tượng của sự vui vẻ, lạc quan và hòa nhã. Người thuộc cung Đoài thường có tính cách vui vẻ, lạc quan và dễ thu hút sự yêu mến từ người khác.
Cung Đoài mang lại cuộc sống hạnh phúc và nhiều niềm vui. Họ thường thành công trong các lĩnh vực cần sự giao tiếp và tương tác xã hội, như bán hàng hoặc dịch vụ.
Phân biệt cung mệnh và sinh mệnh
Cung mệnh
Cung mệnh được xác định dựa trên năm sinh âm lịch và giới tính, phản ánh các yếu tố phong thủy liên quan đến nhà cửa, hướng nhà, màu sắc hợp mệnh và các yếu tố xung quanh.
Cung mệnh được sử dụng để chọn hướng nhà, bố trí không gian sống, chọn màu sắc trang phục và vật phẩm phong thủy nhằm tạo ra môi trường sống hài hòa và cân bằng năng lượng. Ví dụ, người thuộc cung Càn nên chọn hướng Tây Bắc hoặc Đông Nam để xây dựng nhà cửa và sử dụng các màu trắng, xám trong trang trí nội thất.
Sinh mệnh
Sinh mệnh liên quan đến ngày, tháng, năm sinh cụ thể của mỗi người, phản ánh các yếu tố cá nhân như sức khỏe, tài lộc, sự nghiệp và các sự kiện trong cuộc đời.
Sinh mệnh thường được sử dụng trong việc dự đoán vận mệnh, xem tử vi, chọn ngày giờ tốt để tiến hành các việc quan trọng như kết hôn, khai trương, khởi công xây dựng. Ví dụ, người sinh vào ngày Giáp Tý sẽ có những đặc điểm riêng về tính cách và vận mệnh, và cần chọn ngày lành tháng tốt để tổ chức các sự kiện quan trọng.
Sự khác biệt:
- Cung mệnh: Liên quan đến các yếu tố phong thủy cố định dựa trên năm sinh và giới tính, tập trung vào việc tạo ra môi trường sống hài hòa.
- Sinh mệnh: Liên quan đến vận mệnh cá nhân và các yếu tố biến đổi dựa trên ngày, tháng, năm sinh cụ thể, tập trung vào dự đoán và cải thiện các sự kiện trong cuộc đời.
Việc hiểu rõ cung mệnh và sinh mệnh giúp bạn áp dụng các nguyên tắc phong thủy một cách hiệu quả, tạo ra sự cân bằng và hài hòa trong cuộc sống. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn có thêm kiến thức để cải thiện chất lượng cuộc sống và đạt được sự thịnh vượng, hạnh phúc.