Cách nhận biết u tuyến giáp và phương pháp kiểm tra tại nhà
U tuyến giáp là sự phát triển không bình thường của các tế bào trong tuyến giáp, có thể lành tính hoặc ác tính. Tuyến giáp là một tuyến nội tiết quan trọng, nằm ở phía trước cổ, có vai trò điều tiết nhiều chức năng của cơ thể thông qua hormone tuyến giáp. Việc phát hiện sớm u tuyến giáp rất quan trọng, giúp tăng cơ hội điều trị thành công và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Ung thư tuyến giáp là gì?
Ung thư tuyến giáp là sự phát triển bất thường của các tế bào bắt nguồn từ tuyến giáp, một tuyến có hình dạng giống con bướm nằm ở gốc cổ, ngay dưới yết hầu. Tuyến giáp có vai trò sản xuất hormone điều chỉnh nhịp tim, huyết áp, nhiệt độ cơ thể và cân nặng.
Ban đầu, ung thư tuyến giáp có thể không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Tuy nhiên, khi khối u phát triển, nó có thể gây ra các dấu hiệu và triệu chứng như sưng cổ, thay đổi giọng nói và khó nuốt.
Có nhiều loại ung thư tuyến giáp khác nhau. Phần lớn các loại này phát triển chậm, mặc dù có một số loại có thể rất hung dữ. May mắn thay, hầu hết các loại ung thư tuyến giáp có thể được chữa khỏi bằng các phương pháp điều trị hiện đại.
Tỷ lệ mắc ung thư tuyến giáp dường như đang gia tăng. Sự gia tăng này có thể là do công nghệ hình ảnh hiện đại cho phép các bác sĩ phát hiện các khối u tuyến giáp nhỏ thông qua các lần chụp CT và MRI được thực hiện cho các tình trạng sức khỏe khác. Những khối u tuyến giáp được phát hiện theo cách này thường là những khối u nhỏ và có khả năng đáp ứng tốt với các phương pháp điều trị.
Cách nhận biết u tuyến giáp qua các triệu chứng
U tuyến giáp, dù lành tính hay ác tính, đều có thể gây ra những thay đổi đáng chú ý trong cơ thể. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu và triệu chứng của u tuyến giáp rất quan trọng để có thể điều trị kịp thời và hiệu quả.
Triệu chứng ban đầu
Một cục u (nốt sần) có thể cảm nhận được qua da trên cổ của bạn
Một trong những dấu hiệu đầu tiên và dễ nhận biết nhất của u tuyến giáp là sự xuất hiện của một cục u hoặc nốt sần ở cổ. Bạn có thể cảm nhận được cục u này khi sờ nắn vùng cổ, đặc biệt là khi cục u này nằm ngay dưới da. Cục u này thường không đau nhưng có thể gây ra cảm giác khó chịu.
Cảm giác cổ áo sơ mi bó sát đang trở nên quá chật
Nếu bạn cảm thấy cổ áo sơ mi của mình bỗng nhiên trở nên chật chội, có thể đây là dấu hiệu của sự phình to tuyến giáp hoặc sự phát triển của khối u. Cảm giác này không chỉ gây khó chịu mà còn là một chỉ báo quan trọng về sự thay đổi trong vùng cổ.
Khó nuốt
Khó nuốt là một triệu chứng phổ biến khi khối u phát triển và chèn ép vào thực quản. Bạn có thể cảm thấy như có vật gì đó cản trở khi nuốt thức ăn hoặc nước, gây ra cảm giác đau và khó chịu.
Sưng hoặc khối u ở cổ
Sự sưng phồng hoặc xuất hiện khối u ở cổ là dấu hiệu cảnh báo rõ ràng. Sưng cổ có thể nhận thấy bằng mắt thường hoặc khi chạm vào. Tình trạng này có thể đi kèm với cảm giác căng tức và không thoải mái.
Triệu chứng tiến triển
Đau cổ hoặc họng
Khi khối u tuyến giáp phát triển lớn hơn, nó có thể gây ra đau ở vùng cổ hoặc họng. Cơn đau có thể kéo dài và tăng lên khi khối u tiếp tục phát triển, ảnh hưởng đến các mô xung quanh.
Sưng hạch bạch huyết ở cổ của bạn
Sưng hạch bạch huyết là một triệu chứng quan trọng khi u tuyến giáp phát triển. Hạch bạch huyết sưng to thường xảy ra khi cơ thể phản ứng lại sự hiện diện của khối u hoặc khi khối u lan sang các vùng lân cận.
Khó thở
Khó thở có thể xảy ra khi khối u tuyến giáp chèn ép lên khí quản, làm giảm lưu thông không khí. Triệu chứng này có thể xuất hiện đột ngột hoặc dần dần tăng lên, gây ra cảm giác nghẹt thở và cần phải điều trị ngay lập tức.
Khàn tiếng hoặc thay đổi giọng nói
Sự thay đổi giọng nói, bao gồm khàn tiếng, có thể là dấu hiệu của khối u ảnh hưởng đến dây thanh quản. Triệu chứng này thường trở nên rõ ràng khi khối u phát triển lớn và chèn ép vào các dây thanh.
Nguyên nhân của ung thư tuyến giáp
Ung thư tuyến giáp xảy ra khi các tế bào trong tuyến giáp trải qua những biến đổi bất thường trong DNA của chúng. DNA là bộ mã di truyền chứa các chỉ dẫn cho mọi hoạt động của tế bào. Những biến đổi này, còn được gọi là đột biến, có thể làm thay đổi cách tế bào phát triển và nhân lên, dẫn đến sự phát triển không kiểm soát và hình thành khối u.
Đột biến DNA và sự phát triển của tế bào
Các tế bào bình thường trong cơ thể có chu kỳ sống tự nhiên, bao gồm giai đoạn phát triển, phân chia và cuối cùng là chết đi. Tuy nhiên, khi các tế bào tuyến giáp bị đột biến, chúng không tuân theo quy luật này. Đột biến khiến các tế bào phát triển và phân chia một cách không kiểm soát, tiếp tục sống sót trong khi các tế bào khỏe mạnh khác chết đi. Sự tích tụ của các tế bào bất thường này tạo thành một khối u trong tuyến giáp.
Xâm lấn và di căn
Khối u tuyến giáp có thể phát triển và xâm lấn vào các mô lân cận trong cổ. Khi khối u tiếp tục lớn lên, nó có thể gây áp lực lên các cấu trúc xung quanh như khí quản, thực quản và các dây thần kinh, dẫn đến các triệu chứng như khó thở, khó nuốt và thay đổi giọng nói.
Không chỉ dừng lại ở việc xâm lấn các mô gần đó, các tế bào ung thư tuyến giáp còn có thể di căn đến các hạch bạch huyết ở cổ và xa hơn nữa là các cơ quan khác trong cơ thể như phổi, xương và gan. Quá trình di căn này làm cho ung thư tuyến giáp trở nên nguy hiểm và khó kiểm soát hơn.
Nguyên nhân chưa rõ ràng
Trong nhiều trường hợp, nguyên nhân cụ thể gây ra đột biến DNA dẫn đến ung thư tuyến giáp vẫn chưa được hiểu rõ. Các nghiên cứu cho thấy có một số yếu tố nguy cơ có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh
- Yếu tố di truyền: Nếu trong gia đình có người mắc ung thư tuyến giáp hoặc các bệnh liên quan đến tuyến giáp, nguy cơ mắc bệnh của bạn có thể cao hơn.
- Tiếp xúc với phóng xạ: Phơi nhiễm phóng xạ, đặc biệt là trong thời thơ ấu, có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư tuyến giáp. Điều này bao gồm việc sống gần các khu vực có nồng độ phóng xạ cao hoặc trải qua xạ trị cho các bệnh khác.
- Giới tính và tuổi tác: Ung thư tuyến giáp phổ biến hơn ở phụ nữ so với nam giới và thường được chẩn đoán ở người trong độ tuổi từ 30 đến 50.
- Chế độ ăn uống và thiếu hụt i-ốt: Chế độ ăn uống thiếu i-ốt, một nguyên tố vi lượng cần thiết cho hoạt động của tuyến giáp, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Bệnh tuyến giáp mãn tính: Những người có tiền sử bệnh tuyến giáp như viêm tuyến giáp hoặc bệnh Hashimoto cũng có nguy cơ cao hơn.
Các triệu chứng liên quan đến chức năng tuyến giáp
Cường giáp
Cường giáp xảy ra khi tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone, dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi, lo lắng và giảm cân không rõ lý do. Người bị cường giáp có thể cảm thấy bồn chồn, tim đập nhanh và đổ mồ hôi nhiều.
Suy giáp
Ngược lại, suy giáp xảy ra khi tuyến giáp không sản xuất đủ hormone, gây ra tình trạng mệt mỏi, tăng cân và da khô. Các triệu chứng khác có thể bao gồm tóc rụng, lạnh run và trầm cảm.
Có những loại ung thư tuyến giáp nào?
Ung thư tuyến giáp là một loại bệnh ung thư bắt nguồn từ các tế bào trong tuyến giáp, một tuyến nhỏ nằm ở gốc cổ dưới yết hầu. Có nhiều loại ung thư tuyến giáp khác nhau, mỗi loại có đặc điểm, tiên lượng và phương pháp điều trị riêng. Dưới đây là các loại ung thư tuyến giáp phổ biến và ít phổ biến, giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này.
Ung thư tuyến giáp biệt hóa (DTC)là nhóm phổ biến nhất trong các loại ung thư tuyến giáp. Các tế bào ung thư trong nhóm này thường giống với các tế bào tuyến giáp bình thường khi quan sát dưới kính hiển vi và có tiên lượng tốt hơn so với các loại ung thư khác. Dưới đây là các loại ung thư tuyến giáp biệt hóa phổ biến:
Ung thư biểu mô tuyến giáp dạng nhú (PTC)
Ung thư biểu mô tuyến giáp dạng nhú là loại ung thư tuyến giáp phổ biến nhất, chiếm khoảng 80% tổng số trường hợp. Loại ung thư này phát triển rất chậm và hiếm khi gây tử vong. PTC thường chỉ phát triển ở một trong hai thùy của tuyến giáp và có xu hướng lan đến các hạch bạch huyết ở cổ. Nhờ phát triển chậm và khả năng phát hiện sớm, tiên lượng của PTC thường rất tốt, đặc biệt khi được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Ung thư tuyến giáp nang (FTC)
Ung thư tuyến giáp nang chiếm khoảng 10% trong số tất cả các trường hợp ung thư tuyến giáp. Khác với PTC, FTC có xu hướng lan đến phổi và xương qua đường máu thay vì lan đến các hạch bạch huyết. Mặc dù có tỷ lệ lan rộng cao hơn, FTC vẫn có thể được điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm. Các phương pháp điều trị thường bao gồm phẫu thuật và liệu pháp iốt phóng xạ.
Ung thư biểu mô tế bào Hurthle
Loại ung thư này chiếm khoảng 3% tổng số các trường hợp ung thư tuyến giáp và thường khó phát hiện bằng iốt phóng xạ. Điều này dẫn đến tiên lượng tương đối xấu hơn so với PTC và FTC. Tuy nhiên, nếu được chẩn đoán và điều trị đúng cách, bệnh nhân vẫn có thể có kết quả điều trị khả quan.
Ung thư tuyến giáp phân hóa kém và không phân hóa
Các loại ung thư tuyến giáp phân hóa kém và không phân hóa có nguồn gốc từ các tế bào nang và ít phổ biến hơn so với các loại ung thư tuyến giáp biệt hóa. Dưới đây là một số loại ung thư tuyến giáp ít phổ biến hơn:
Ung thư tuyến giáp thể tủy (Medullary Thyroid Carcinoma – MTC)
Ung thư tuyến giáp thể tủy phát triển từ các tế bào C của tuyến giáp, chịu trách nhiệm sản xuất hormone calcitonin. MTC có thể xuất hiện ở dạng di truyền hoặc không di truyền và thường được phát hiện thông qua xét nghiệm máu kiểm tra nồng độ calcitonin. MTC chiếm khoảng 2-3% tổng số trường hợp ung thư tuyến giáp và tiên lượng phụ thuộc vào giai đoạn phát hiện.
Ung thư tuyến giáp không phân hóa (Anaplastic Thyroid Carcinoma – ATC)
Ung thư tuyến giáp không phân hóa là loại ung thư hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm, phát triển nhanh chóng và có tiên lượng xấu. ATC thường gặp ở người lớn tuổi và có xu hướng lan rộng ra ngoài tuyến giáp, xâm lấn các cơ quan lân cận và các cấu trúc trong cổ. Việc điều trị ATC rất khó khăn và thường bao gồm phẫu thuật, xạ trị và hóa trị liệu.
Các giai đoạn ung thư tuyến giáp
Ung thư tuyến giáp được chia thành các giai đoạn khác nhau để xác định mức độ phát triển và lan rộng của khối u. Việc phân chia giai đoạn giúp các bác sĩ lên kế hoạch điều trị phù hợp cho bệnh nhân. Ung thư tuyến giáp có thể lan qua hệ thống bạch huyết hoặc máu, ảnh hưởng đến các cơ quan khác trong cơ thể.
Hệ thống phân loại TNM
Ủy ban Hỗn hợp Ung thư Hoa Kỳ (AJCC) sử dụng hệ thống TNM để phân loại ung thư tuyến giáp. Các yếu tố trong hệ thống TNM bao gồm:
- T (khối u): Kích thước và mức độ lan rộng của khối u nguyên phát.
- N (nút): Sự tham gia của các hạch bạch huyết gần đó.
- M (di căn): Sự lan truyền của ung thư đến các cơ quan xa.
Các giai đoạn của ung thư tuyến giáp
Giai đoạn 1
Ở giai đoạn này, khối u nguyên phát có kích thước 2 cm hoặc nhỏ hơn (dưới 1 inch). Khối u chỉ nằm trong tuyến giáp và chưa lan ra ngoài. Đây là giai đoạn sớm nhất và dễ điều trị nhất của ung thư tuyến giáp, với tiên lượng rất tốt.
Giai đoạn 2
Giai đoạn 2 được chia làm hai trường hợp:
- Khối u có đường kính từ 2 cm đến 4 cm và chưa lan rộng.
- Hoặc khối u lớn hơn 4 cm hoặc đã bắt đầu phát triển ra ngoài tuyến giáp nhưng chưa lan đến các hạch bạch huyết hoặc các bộ phận khác của cơ thể. Trường hợp này chủ yếu liên quan đến ung thư tuyến giáp thể tủy.
Giai đoạn 3
Khối u nguyên phát lớn hơn 4 cm hoặc đã phát triển ra ngoài tuyến giáp nhưng chưa di căn đến các hạch bạch huyết gần đó hoặc xa hơn. Đối với ung thư tuyến giáp đã biệt hóa, khối u có thể lan đến các hạch bạch huyết ở cổ nhưng chưa lan đến các vị trí khác.
Giai đoạn 4
Giai đoạn 4 được chia làm ba dưới giai đoạn:
- Giai đoạn 4A: Ung thư đã phát triển ra ngoài tuyến giáp và có thể lan đến các mô lân cận hoặc các hạch bạch huyết ở cổ nhưng chưa lan đến các cơ quan xa.
- Giai đoạn 4B: Ung thư lan vào cột sống hoặc các mạch máu gần đó, có hoặc không ảnh hưởng đến các hạch bạch huyết, nhưng không ảnh hưởng đến các cơ quan ở xa.
- Giai đoạn 4C: Ung thư đã lan đến các cơ quan xa như phổi, xương, não, gan hoặc da.
Ung thư tuyến giáp anaplastic
Ung thư tuyến giáp anaplastic (không phân hóa) được coi là một trong những loại ung thư tuyến giáp hung hãn nhất. Các giai đoạn của ung thư này bao gồm:
- Giai đoạn 4A: Khối u nguyên phát nằm trong tuyến giáp, có hoặc không lan đến các hạch bạch huyết gần đó nhưng chưa lan đến các cơ quan ở xa.
- Giai đoạn 4B: Khối u đã lan ra ngoài tuyến giáp và có thể hoặc không có mặt trong các hạch bạch huyết khu vực nhưng chưa lan đến các vị trí xa.
- Giai đoạn 4C: Tế bào ung thư đã lan đến các bộ phận xa trong cơ thể.
Sự phát triển và lan rộng của ung thư tuyến giáp
Thời gian ung thư tuyến giáp lan rộng phụ thuộc vào loại ung thư cụ thể. Ung thư tuyến giáp biệt hóa (dạng nhú và nang) thường phát triển chậm trong nhiều tháng hoặc thậm chí nhiều năm. Tuy nhiên, các loại ung thư tuyến giáp khác, như ung thư tuyến giáp anaplastic, có thể phát triển và lan rộng rất nhanh, chỉ trong vài tuần.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp
Ung thư tuyến giáp là một bệnh lý phức tạp với nhiều yếu tố nguy cơ khác nhau. Hiểu rõ về các yếu tố này có thể giúp bạn nhận thức được nguy cơ và thực hiện các biện pháp phòng ngừa hoặc theo dõi sức khỏe kịp thời.
Giới tính nữ
Ung thư tuyến giáp xảy ra thường xuyên hơn ở phụ nữ so với nam giới. Các nghiên cứu cho thấy rằng hormone estrogen có thể đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ung thư tuyến giáp. Phụ nữ, đặc biệt là những người có mức estrogen cao hơn trong cơ thể, có nguy cơ cao hơn so với nam giới. Sự khác biệt về nội tiết tố này có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và nhân lên của các tế bào tuyến giáp, dẫn đến khả năng hình thành khối u.
Tiếp xúc với mức độ bức xạ cao
Phơi nhiễm phóng xạ là một trong những yếu tố nguy cơ chính của ung thư tuyến giáp. Đặc biệt, các phương pháp điều trị bằng xạ trị ở đầu và cổ có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Phơi nhiễm phóng xạ trong thời thơ ấu hoặc do các thảm họa hạt nhân cũng được xác định là nguy cơ cao. Bức xạ có thể gây ra những đột biến trong DNA của tế bào tuyến giáp, dẫn đến sự phát triển không kiểm soát và hình thành khối u.
Hội chứng di truyền
Một số hội chứng di truyền có thể làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp. Các hội chứng này thường liên quan đến các đột biến di truyền được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, làm tăng khả năng phát triển ung thư tuyến giáp. Những hội chứng bao gồm:
- Ung thư tuyến giáp thể tủy gia đình: Đây là một loại ung thư tuyến giáp di truyền, thường do đột biến trong gene RET gây ra.
- U đa tuyến nội tiết (MEN): Hội chứng này bao gồm một nhóm các rối loạn di truyền làm tăng nguy cơ phát triển nhiều loại u, bao gồm ung thư tuyến giáp.
- Hội chứng Cowden: Một rối loạn di truyền làm tăng nguy cơ phát triển nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư tuyến giáp.
- Bệnh đa polyp tuyến gia đình: Một tình trạng di truyền gây ra sự hình thành của nhiều polyp trong đại tràng và tăng nguy cơ phát triển ung thư tuyến giáp.
Yếu tố gia đình
Các loại ung thư tuyến giáp đôi khi di truyền trong gia đình, bao gồm ung thư tuyến giáp thể tủy và ung thư tuyến giáp thể nhú. Nếu trong gia đình bạn có người mắc ung thư tuyến giáp, nguy cơ bạn mắc bệnh này cũng cao hơn. Điều này có thể liên quan đến các yếu tố di truyền hoặc môi trường chung trong gia đình.
Biến chứng của ung thư tuyến giáp
Ung thư tuyến giáp, mặc dù có thể được điều trị hiệu quả, vẫn có những biến chứng tiềm ẩn mà bệnh nhân cần phải chú ý. Những biến chứng này bao gồm tái phát và lan rộng của ung thư. Hiểu rõ về các biến chứng này giúp bệnh nhân và gia đình chủ động trong việc theo dõi và điều trị.
Ung thư tuyến giáp tái phát
Ung thư tuyến giáp có thể tái phát sau khi đã được điều trị thành công, thậm chí ngay cả khi toàn bộ tuyến giáp đã được cắt bỏ. Tái phát có thể xảy ra nếu các tế bào ung thư đã lan ra ngoài tuyến giáp trước khi phẫu thuật hoặc nếu có những mảnh nhỏ của mô tuyến giáp còn sót lại.
Mặc dù ung thư tuyến giáp dạng nhú và dạng nang ít có khả năng tái phát, vẫn có những trường hợp ung thư tuyến giáp tái phát trong vòng năm năm đầu tiên sau khi chẩn đoán ban đầu. Điều này đặc biệt đúng đối với những loại ung thư tuyến giáp hung hãn hoặc đã phát triển vượt ra ngoài tuyến giáp.
Ung thư tuyến giáp tái phát thường có tiên lượng tốt và có thể điều trị được. Những nơi mà ung thư tuyến giáp có thể tái phát bao gồm:
- Các hạch bạch huyết ở cổ: Ung thư có thể quay trở lại các hạch bạch huyết đã bị ảnh hưởng ban đầu.
- Những mảnh mô tuyến giáp nhỏ còn sót lại: Các tế bào ung thư có thể phát triển lại từ các mảnh mô tuyến giáp chưa được loại bỏ hoàn toàn trong quá trình phẫu thuật.
- Các khu vực khác của cơ thể: Ung thư tuyến giáp có thể lan đến phổi và xương.
Để phát hiện sớm tái phát, các bác sĩ thường khuyến nghị xét nghiệm máu định kỳ hoặc chụp tuyến giáp. Trong các cuộc kiểm tra này, bác sĩ sẽ hỏi bệnh nhân về các triệu chứng như đau cổ, cục u ở cổ, khó nuốt, hoặc thay đổi giọng nói như khàn giọng.
Ung thư tuyến giáp lan rộng (di căn)
Một trong những biến chứng nghiêm trọng của ung thư tuyến giáp là sự lan rộng của các tế bào ung thư đến các phần khác của cơ thể. Mặc dù phần lớn các loại ung thư tuyến giáp không lan rộng, khi điều này xảy ra, nó thường ảnh hưởng đến các hạch bạch huyết gần đó hoặc các cơ quan khác.
Khi ung thư tuyến giáp lan rộng, nó thường di chuyển đến các vị trí sau:
- Các hạch bạch huyết ở cổ: Đây là nơi đầu tiên ung thư tuyến giáp có thể lan đến.
- Phổi: Các tế bào ung thư có thể di chuyển đến phổi, gây ra các triệu chứng như khó thở và ho.
- Xương: Di căn đến xương có thể gây ra đau nhức và gãy xương.
- Não: Khi ung thư lan đến não, nó có thể gây ra các triệu chứng thần kinh nghiêm trọng.
- Gan: Di căn gan có thể dẫn đến vàng da và suy gan.
- Da: Các nốt ung thư có thể xuất hiện trên da, gây loét và nhiễm trùng.
Di căn ung thư tuyến giáp thường được phát hiện qua các xét nghiệm hình ảnh như CT và MRI khi bệnh nhân được chẩn đoán lần đầu. Sau khi điều trị, bác sĩ có thể đề nghị các cuộc hẹn tái khám để tìm kiếm các dấu hiệu di căn. Những cuộc hẹn này có thể bao gồm quét hình ảnh hạt nhân sử dụng iốt phóng xạ và máy ảnh đặc biệt để phát hiện các tế bào ung thư tuyến giáp.
Chẩn đoán ung thư tuyến giáp như thế nào?
Ung thư tuyến giáp, mặc dù thường không gây ra triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu, nhưng có thể được phát hiện qua nhiều phương pháp khác nhau. Việc chẩn đoán sớm là rất quan trọng để cải thiện kết quả điều trị và tiên lượng. Dưới đây là quy trình và các phương pháp chẩn đoán ung thư tuyến giáp chi tiết.
Khám sức khỏe
Khi nghi ngờ có khối u hoặc triệu chứng liên quan đến tuyến giáp, bác sĩ sẽ tiến hành khám sức khỏe toàn diện. Bác sĩ sẽ thu thập bệnh sử chi tiết của bạn, bao gồm các triệu chứng hiện tại, các yếu tố nguy cơ và tiền sử bệnh lý. Khám sức khỏe đặc biệt chú trọng đến vùng cổ, nơi bác sĩ sẽ kiểm tra sự hiện diện của các khối u hoặc hạch bạch huyết mở rộng. Bằng cách sờ nắn và quan sát, bác sĩ có thể phát hiện ra các dấu hiệu bất thường, từ đó chỉ định các xét nghiệm hình ảnh cần thiết để xác định chính xác.
Kiểm tra hình ảnh
Siêu âm
Siêu âm là phương pháp chẩn đoán hình ảnh phổ biến và an toàn, sử dụng sóng âm thanh để tạo ra hình ảnh của tuyến giáp. Qua siêu âm, bác sĩ có thể đánh giá kích thước, hình dạng và cấu trúc của khối u, từ đó xác định xem nó có khả năng lành tính hay ác tính.
Xét nghiệm hấp thụ iốt phóng xạ
Phương pháp này bao gồm việc sử dụng chất đánh dấu iốt phóng xạ và camera đặc biệt để kiểm tra hoạt động của tuyến giáp. Iốt phóng xạ được hấp thụ bởi các tế bào tuyến giáp, giúp bác sĩ xác định sự hoạt động của chúng và phát hiện ra những khu vực bất thường có thể là khối u.
Chụp cắt lớp vi tính (CT)
CT là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sử dụng tia X để tạo ra các hình ảnh 3D của tuyến giáp. Kỹ thuật này giúp bác sĩ có cái nhìn chi tiết về cấu trúc bên trong của tuyến giáp và các mô xung quanh, từ đó phát hiện ra các khối u hoặc sự lan rộng của ung thư.
Chụp cộng hưởng từ (MRI)
MRI sử dụng sóng vô tuyến và nam châm mạnh để tạo ra hình ảnh cắt ngang chi tiết của cơ thể. Phương pháp này rất hữu ích trong việc xác định kích thước và mức độ lan rộng của khối u tuyến giáp, đặc biệt là ở những vùng khó nhìn thấy bằng CT.
Chụp cắt lớp phát xạ Positron (PET)
PET bao gồm việc tiêm chất đánh dấu phóng xạ tác dụng ngắn vào cơ thể. Chất đánh dấu này sẽ tập trung tại các tế bào ung thư và phát ra bức xạ, cho phép máy quét PET phát hiện và tạo ra hình ảnh của các vùng bị ảnh hưởng. PET thường được sử dụng để phát hiện sự lan rộng của ung thư tuyến giáp đến các cơ quan khác trong cơ thể.
Sinh thiết chọc hút bằng kim nhỏ (FNA)
Sinh thiết FNA là phương pháp chẩn đoán quyết định để xác định ung thư tuyến giáp. Bác sĩ sẽ sử dụng một kim nhỏ để lấy mẫu mô từ khối u và kiểm tra dưới kính hiển vi tại phòng thí nghiệm. Mẫu mô này giúp xác định bản chất của khối u là lành tính hay ác tính. Tuy nhiên, không phải lúc nào FNA cũng cần thiết. Đôi khi, một nốt sần lớn hơn 4 cm có thể có kết quả FNA âm tính nhưng vẫn cần phẫu thuật để xác định chính xác do khả năng tiềm ẩn ung thư.
Ngăn ngừa ung thư tuyến giáp như thế nào?
Mặc dù không thể hoàn toàn ngăn ngừa ung thư tuyến giáp, bạn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh bằng cách thực hiện các biện pháp phòng ngừa sau:
Sử dụng bảo vệ khi chụp X-quang
Yêu cầu đeo vòng cổ bảo vệ tuyến giáp khi chụp X-quang răng, đầu, cổ, ngực và cột sống. Vòng cổ này giúp bảo vệ tuyến giáp khỏi tiếp xúc trực tiếp với bức xạ, một yếu tố nguy cơ cao có thể gây ra ung thư tuyến giáp.
Kiểm tra cổ tuyến giáp thường xuyên
Thực hiện việc kiểm tra cổ thường xuyên có thể giúp phát hiện sớm các vấn đề về tuyến giáp. Việc phát hiện sớm giúp tăng cơ hội điều trị thành công và ngăn chặn sự phát triển của khối u.
Xét nghiệm di truyền
Nếu bạn có tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp, hãy trao đổi với bác sĩ về việc xét nghiệm di truyền. Một số người thừa hưởng một gen bất thường làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp thể tuỷ. Trong trường hợp có gen này, bác sĩ có thể đề nghị loại bỏ tuyến giáp như một biện pháp dự phòng để ngăn ngừa sự phát triển của ung thư.
Duy trì cân nặng khỏe mạnh
Thiết lập và duy trì trọng lượng cơ thể ở mức khỏe mạnh là một trong những biện pháp quan trọng giúp giảm nguy cơ ung thư tuyến giáp. Thừa cân hoặc béo phì có thể làm tăng nguy cơ mắc nhiều loại ung thư, bao gồm cả ung thư tuyến giáp.
Kiểm soát lượng iốt tiêu thụ
Mặc dù thay đổi lớn trong chế độ ăn uống không phải là mối quan tâm chính ở Hoa Kỳ, nhưng bạn nên tránh các thay đổi đột ngột trong lượng iốt tiêu thụ. Iốt là một yếu tố quan trọng cho chức năng tuyến giáp, và việc tiêu thụ quá ít hoặc quá nhiều iốt có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tuyến giáp.
Cuộc sống sau ung thư tuyến giáp
Mỗi người đều có trải nghiệm riêng biệt với bệnh ung thư tuyến giáp. Đối với nhiều người, điều trị có thể mang lại kết quả chữa trị hoàn toàn. Tuy nhiên, cũng có những trường hợp ung thư tuyến giáp không thể khỏi hoàn toàn, và lo lắng về sự tái phát là điều bình thường.
Theo dõi và chăm sóc sau điều trị
Bác sĩ sẽ giúp bạn xác định tần suất cần đến phòng khám và thực hiện các xét nghiệm theo dõi để đảm bảo bạn duy trì sức khỏe tốt sau điều trị. Việc theo dõi định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu tái phát và điều chỉnh phương pháp điều trị kịp thời.
Hỗ trợ tinh thần
Nhiều người sống sót sau ung thư tuyến giáp hưởng lợi từ sự hỗ trợ tinh thần thông qua các nhóm hỗ trợ ung thư trực tuyến hoặc tại địa phương. Sự hỗ trợ này giúp họ vượt qua các khó khăn tâm lý và tăng cường chất lượng cuộc sống.
Quản lý suy giáp sau điều trị
Nếu tuyến giáp bị tổn thương hoặc cắt bỏ trong quá trình điều trị, bạn có thể gặp phải các triệu chứng của suy giáp. Các triệu chứng bao gồm mệt mỏi, khó chịu với lạnh, tăng cân, đau khớp và cơ, tóc và da khô, kinh nguyệt không đều, vấn đề sinh sản, nhịp tim chậm và trầm cảm. Quản lý các triệu chứng này thông qua điều trị bằng hormone tuyến giáp và theo dõi y tế đều đặn là rất quan trọng để duy trì chất lượng cuộc sống.
Dù không thể hoàn toàn ngăn ngừa ung thư tuyến giáp, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa và kiểm tra thường xuyên có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và phát hiện sớm. Sau khi điều trị, việc theo dõi sức khỏe định kỳ và nhận sự hỗ trợ tinh thần là rất quan trọng để duy trì sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Hãy luôn chú ý đến sức khỏe của mình và thảo luận với bác sĩ về các biện pháp phòng ngừa và điều trị tốt nhất.