Cách nhận biết ung thư cổ tử cung sớm - Các triệu chứng không nên bỏ qua
Ung thư cổ tử cung là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ, nhưng lại có thể được phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm. Việc nhận biết các dấu hiệu và triệu chứng của ung thư cổ tử cung đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe và tăng cơ hội điều trị thành công. Mặc dù giai đoạn đầu của bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng, nhưng vẫn có những dấu hiệu cần chú ý để kịp thời thực hiện các biện pháp sàng lọc và kiểm tra y tế.
Ung thư cổ tử cung là gì?
Ung thư cổ tử cung là một loại ung thư phát triển trong các tế bào của cổ tử cung, phần thấp và hẹp của tử cung nối với âm đạo. Đây là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn thế giới, nhưng có thể được phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm.
Ung thư cổ tử cung thường phát triển chậm qua nhiều năm và có thể bắt đầu từ các tế bào tiền ung thư. Nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung là nhiễm virus papilloma ở người (HPV), một loại virus lây truyền qua đường tình dục.
Cách nhận biết ung thư cổ tử cung qua những triệu chứng
Ung thư cổ tử cung thường không gây ra triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu. Đặc biệt, các thay đổi tiền ung thư thường không có biểu hiện rõ ràng. Tuy nhiên, khi các tế bào ung thư bắt đầu xâm lấn các mô xung quanh, một số triệu chứng có thể xuất hiện. Việc nhận biết các dấu hiệu và triệu chứng này là rất quan trọng để có thể phát hiện và điều trị bệnh kịp thời.
Chảy máu âm đạo bất thường
Một trong những triệu chứng phổ biến nhất của ung thư cổ tử cung là chảy máu âm đạo bất thường. Điều này có thể bao gồm:
- Chảy máu âm đạo sau mãn kinh: Phụ nữ đã qua tuổi mãn kinh mà lại xuất hiện chảy máu âm đạo nên được kiểm tra ngay lập tức.
- Chảy máu âm đạo sau khi quan hệ: Chảy máu sau khi quan hệ tình dục là một dấu hiệu cần lưu ý và kiểm tra.
- Chảy máu hoặc đốm giữa các kỳ kinh nguyệt: Nếu bạn không trong chu kỳ kinh nguyệt mà lại xuất hiện chảy máu hoặc đốm máu, đó có thể là dấu hiệu cần quan tâm.
- Chu kỳ kinh nguyệt dài hơn hoặc nặng hơn bình thường: Thay đổi đột ngột trong chu kỳ kinh nguyệt, chẳng hạn như kéo dài hơn hoặc ra máu nhiều hơn, cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo.
Dịch tiết âm đạo bất thường
Một dấu hiệu khác của ung thư cổ tử cung là sự thay đổi trong dịch tiết âm đạo. Dịch tiết có thể trở nên nhiều hơn, có màu sắc hoặc mùi bất thường. Dịch tiết âm đạo bất thường cần được kiểm tra bởi bác sĩ chuyên khoa.
Đau khi quan hệ tình dục
Cảm giác đau khi quan hệ tình dục cũng có thể là một triệu chứng của ung thư cổ tử cung. Đau có thể do khối u hoặc các tế bào ung thư gây ra khi xâm lấn các mô xung quanh.
Lưu ý quan trọng
Điều quan trọng cần nhớ là những triệu chứng này không đặc trưng riêng cho ung thư cổ tử cung và có thể do nhiều tình trạng khác nhau gây ra, như nhiễm trùng hoặc các vấn đề phụ khoa khác. Tuy nhiên, nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nào nêu trên, hãy đến gặp bác sĩ để được kiểm tra và tư vấn kịp thời.
Việc nhận biết sớm và điều trị kịp thời ung thư cổ tử cung có thể cứu sống nhiều người. Thực hiện các biện pháp phòng ngừa, như tiêm vắc-xin HPV và thực hiện các xét nghiệm sàng lọc định kỳ (như Pap smear và HPV test), là cách hiệu quả nhất để bảo vệ sức khỏe và ngăn ngừa bệnh.
Nguyên nhân gây ung thư cổ tử cung
Ung thư cổ tử cung chủ yếu do nhiễm trùng kéo dài với một số loại virus gây u nhú ở người (HPV). HPV là một loại virus rất phổ biến, lây lan qua quan hệ tình dục hoặc tiếp xúc da kề da. Dù hầu hết người nhiễm HPV không phát triển thành ung thư, nhưng nhiễm trùng kéo dài với một số loại HPV nhất định, đặc biệt là các loại nguy cơ cao, có thể dẫn đến ung thư cổ tử cung.
Các loại HPV và nguy cơ ung thư
Có hơn 100 loại HPV, nhưng chỉ một số ít liên quan đến ung thư. Các loại HPV nguy cơ cao như HPV-16 và HPV-18 đã được chứng minh là nguyên nhân chính gây ra ung thư cổ tử cung, cũng như ung thư dương vật ở nam giới. Các loại HPV khác có thể gây ra mụn cóc lành tính trên da hoặc bộ phận sinh dục, nhưng không gây ung thư.
HPV cũng có thể gây ung thư ở các khu vực khác, bao gồm:
- Miệng
- Họng
- Hậu môn
Cơ chế lây nhiễm và phát triển ung thư
Nhiễm trùng HPV rất phổ biến và hầu hết mọi người sẽ bị nhiễm HPV vào một thời điểm nào đó trong đời. Nhiễm trùng này thường tự khỏi mà không gây ra bất kỳ vấn đề nào. Tuy nhiên, ở một số phụ nữ, nhiễm trùng HPV có thể tồn tại lâu dài và gây ra những thay đổi tiền ung thư trong các tế bào cổ tử cung. Những thay đổi này có thể dẫn đến ung thư nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Các yếu tố nguy cơ gây ung thư cổ tử cung
Ung thư cổ tử cung chủ yếu là do nhiễm virus HPV nguy cơ cao, nhưng không phải tất cả những người nhiễm HPV đều phát triển thành ung thư. Có nhiều yếu tố nguy cơ khác có thể làm tăng khả năng mắc bệnh ung thư cổ tử cung ở phụ nữ. Dưới đây là những yếu tố nguy cơ đã được xác định:
Hút thuốc lá
Hút thuốc lá không chỉ gây hại cho phổi mà còn làm tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung. Các chất độc hại trong thuốc lá có thể gây tổn thương các tế bào cổ tử cung và làm suy giảm khả năng phòng chống nhiễm trùng của cơ thể. Phụ nữ hút thuốc lá có nguy cơ cao hơn mắc ung thư cổ tử cung so với những người không hút thuốc.
Nhiễm HIV và ức chế hệ thống miễn dịch
Nhiễm HIV và các tình trạng khác gây suy giảm hệ miễn dịch có thể làm tăng nguy cơ nhiễm HPV và phát triển ung thư cổ tử cung. Hệ miễn dịch yếu không thể loại bỏ virus HPV hiệu quả, dẫn đến tình trạng nhiễm trùng kéo dài và tăng nguy cơ phát triển các tế bào tiền ung thư và ung thư.
Nhiễm trùng Chlamydia
Nhiễm trùng Chlamydia, một bệnh lây truyền qua đường tình dục, có thể làm tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung. Nhiễm trùng này có thể gây viêm nhiễm kéo dài ở cơ quan sinh dục, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của tế bào ung thư.
Thừa cân
Thừa cân hoặc béo phì cũng là một yếu tố nguy cơ gây ung thư cổ tử cung. Mỡ thừa trong cơ thể có thể làm thay đổi cân bằng hormone và ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, làm tăng khả năng phát triển ung thư.
Sử dụng thuốc tránh thai lâu dài
Việc sử dụng thuốc tránh thai trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng phụ nữ sử dụng thuốc tránh thai trong nhiều năm có nguy cơ cao hơn mắc bệnh. Tuy nhiên, nguy cơ này sẽ giảm dần khi ngừng sử dụng thuốc tránh thai.
Mang thai nhiều lần và mang thai sớm
Phụ nữ đã trải qua ba hoặc nhiều hơn ba lần mang thai đủ tháng có nguy cơ cao hơn mắc ung thư cổ tử cung. Ngoài ra, việc mang thai đủ tháng lần đầu trước 17 tuổi cũng làm tăng nguy cơ. Các thay đổi hormon và tế bào cổ tử cung trong quá trình mang thai có thể góp phần vào sự phát triển của ung thư.
Điều kiện kinh tế – xã hội thấp
Phụ nữ sống trong điều kiện kinh tế – xã hội thấp thường có ít cơ hội tiếp cận các dịch vụ y tế, bao gồm sàng lọc và điều trị sớm các bệnh lý phụ khoa. Điều này làm tăng nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung do không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư cổ tử cung
Có tiền sử gia đình mắc ung thư cổ tử cung có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Tuy nhiên, hiện chưa rõ liệu xu hướng gia đình này có phải do yếu tố di truyền hay do các yếu tố môi trường và hành vi chung trong gia đình.
Các giai đoạn của ung thư cổ tử cung là gì?
Giai đoạn của bất kỳ bệnh ung thư nào đều đề cập đến mức độ lan rộng của nó trong cơ thể tại thời điểm chẩn đoán. Việc xác định giai đoạn ung thư là rất quan trọng để thiết lập kế hoạch điều trị tối ưu.
Cả hệ thống FIGO (Liên đoàn Phụ khoa và Sản khoa Quốc tế) và AJCC (Ủy ban Hỗn hợp Ung thư Hoa Kỳ) đều phát triển các hệ thống phân loại giai đoạn ung thư cổ tử cung. Các hệ thống này dựa trên mức độ khối u, sự lan đến các hạch bạch huyết, và sự lan rộng của ung thư. Giai đoạn được phân loại từ 0 đến IV, với nhiều danh mục con trong mỗi giai đoạn số.
Giai đoạn 0: Ung thư biểu mô tại chỗ (CIS)
Ở giai đoạn này, các tế bào bất thường chỉ nằm trên bề mặt cổ tử cung và chưa xâm lấn sâu vào các mô xung quanh. Giai đoạn này còn được gọi là ung thư biểu mô tại chỗ (CIS) hoặc tổn thương nội biểu mô cổ tử cung cấp độ cao (CIN 3). Giai đoạn này không phải là ung thư xâm lấn thực sự và không có trong hệ thống FIGO.
Giai đoạn I: Ung thư xâm lấn giai đoạn đầu
Giai đoạn I được đặc trưng bởi một lượng nhỏ khối u chỉ giới hạn trong cổ tử cung và chưa lan đến bất kỳ hạch bạch huyết, cơ quan hoặc vùng xa nào khác trong cơ thể. Giai đoạn này có thể chia thành hai phân đoạn nhỏ:
- Giai đoạn IA: Ung thư rất nhỏ, chỉ có thể được nhìn thấy dưới kính hiển vi. Giai đoạn này được chia thành IA1 (sâu dưới 3 mm) và IA2 (sâu từ 3 đến 5 mm).
- Giai đoạn IB: Khối u có thể nhìn thấy mà không cần kính hiển vi hoặc lớn hơn 5 mm nhưng vẫn chưa lan ra ngoài cổ tử cung. Giai đoạn này được chia thành IB1 (khối u nhỏ hơn 4 cm) và IB2 (khối u lớn hơn 4 cm).
Giai đoạn II: Ung thư lan ra ngoài cổ tử cung
Ở giai đoạn II, khối u đã lan ra ngoài cổ tử cung và tử cung nhưng chưa xâm lấn vào thành chậu hoặc phần dưới âm đạo. Giai đoạn này được chia thành:
- Giai đoạn IIA: Khối u lan đến phần trên của âm đạo nhưng chưa lan đến thành chậu. Giai đoạn này có thể là IIA1 (khối u nhỏ hơn 4 cm) hoặc IIA2 (khối u lớn hơn 4 cm).
- Giai đoạn IIB: Khối u đã lan đến mô xung quanh cổ tử cung nhưng chưa đến thành chậu.
Giai đoạn III: Ung thư xâm lấn mạnh
Giai đoạn III được đặc trưng bởi sự lan rộng của ung thư vào phần dưới của âm đạo hoặc thành xương chậu. Khối u có thể làm tắc nghẽn niệu quản, gây ra vấn đề về thận. Giai đoạn này bao gồm:
- Giai đoạn IIIA: Ung thư đã lan đến phần dưới của âm đạo nhưng chưa đến thành chậu.
- Giai đoạn IIIB: Ung thư đã lan đến thành chậu hoặc gây tắc nghẽn niệu quản.
- Giai đoạn IIIC: Ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết chậu hoặc cạnh động mạch chủ (IIIC1: chỉ hạch chậu; IIIC2: hạch cạnh động mạch chủ).
Giai đoạn IV: Ung thư di căn
Đây là giai đoạn tiến triển nhất của ung thư cổ tử cung, khi ung thư đã lan đến các bộ phận khác của cơ thể. Giai đoạn này được chia thành:
- Giai đoạn IVA: Ung thư đã lan đến các cơ quan lân cận như bàng quang hoặc trực tràng.
- Giai đoạn IVB: Ung thư đã lan đến các vị trí xa trong cơ thể, chẳng hạn như phổi, gan hoặc xương.
Hướng dẫn sàng lọc ung thư cổ tử cung
Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS)khuyến cáo phụ nữ từ 25 đến 65 tuổi nên thực hiện xét nghiệm HPV lần đầu mỗi 5 năm. Nếu không có khả năng thực hiện xét nghiệm HPV, việc sàng lọc có thể được thực hiện bằng cách kết hợp xét nghiệm HPV với xét nghiệm Papanicolaou (Pap) mỗi 5 năm, hoặc chỉ xét nghiệm Pap mỗi 3 năm.
Phụ nữ trên 65 tuổiđã sàng lọc thường xuyên trong 10 năm qua với kết quả bình thường và không có tiền sử CIN2 (tổn thương nội biểu mô cổ tử cung cấp độ 2) hoặc chẩn đoán nghiêm trọng hơn trong vòng 25 năm qua có thể ngừng sàng lọc ung thư cổ tử cung. Khi đã ngừng, việc sàng lọc không cần thiết phải bắt đầu lại.
Phụ nữ đã cắt bỏ toàn bộ tử cungvì lý do lành tính sẽ không còn cổ tử cung và do đó không cần phải sàng lọc ung thư cổ tử cung. Tuy nhiên, phụ nữ đã cắt tử cung một phần vẫn còn cổ tử cung và cần được tiếp tục sàng lọc.
Một số tình huống đặc biệt có thể thay đổi tần suất sàng lọc, chẳng hạn như tiền sử xét nghiệm phết tế bào Pap bất thường hoặc các điều kiện y tế khác.
Ung thư cổ tử cung được chẩn đoán như thế nào?
Xét nghiệm HPV và Paplà các thủ tục sàng lọc tiêu chuẩn để phát hiện ung thư cổ tử cung. Nếu các tế bào bất thường được phát hiện trên phết tế bào Pap, thủ tục soi cổ tử cung sẽ được thực hiện. Soi cổ tử cung sử dụng kính hiển vi có đèn chiếu sáng để kiểm tra bề mặt cổ tử cung trong quá trình khám vùng chậu. Nếu phát hiện các vùng bất thường, bác sĩ sẽ lấy một mẫu mô nhỏ (sinh thiết) để kiểm tra nhằm tìm kiếm những thay đổi tiền ung thư hoặc ung thư. Soi cổ tử cung không cần gây mê đặc biệt và tương tự như xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung về mức độ khó chịu.
Vùng chuyển đổi của cổ tử cungkhông phải lúc nào cũng nhìn thấy rõ khi soi cổ tử cung. Trong trường hợp này, một mẫu tế bào có thể được lấy từ ống bên trong cổ tử cung, được gọi là nạo hoặc cạo nội tiết cổ tử cung. Một lựa chọn khác là khoét chóp hoặc cắt bỏ một phần hình nón của cổ tử cung xung quanh ống cổ tử cung. Mô này có thể được loại bỏ bằng một vòng dây mỏng được làm nóng bằng dòng điện, gọi là quy trình cắt bỏ phẫu thuật điện vòng (LEEP) hoặc vòng cắt lớn vùng biến đổi (LLETZ). LEEP được thực hiện tại phòng khám của bác sĩ bằng cách gây tê cục bộ. Một phương pháp khác là loại bỏ mảnh mô hình nón trong phòng phẫu thuật dưới gây mê toàn thân hoặc gây tê vùng, gọi là phương pháp khoét chóp bằng dao lạnh.
Sau thủ thuật khoét chóp hoặc sinh thiết, nhà nghiên cứu bệnh học sẽ nghiên cứu mô để xác định xem có những thay đổi tiền ung thư hay không, được gọi là tân sinh nội biểu mô cổ tử cung cấp độ 1 đến 3, tùy thuộc vào mức độ của nó, hoặc ung thư.
Nếu có ung thư, tùy thuộc vào kích thước và mức độ lan rộng của khối u, các xét nghiệm khác có thể được thực hiện để giúp xác định mức độ lan rộng của khối u. Những xét nghiệm bổ sung này có thể bao gồm chụp X-quang ngực hoặc nghiên cứu hình ảnh CT hoặc MRI. Nội soi bàng quang (kiểm tra bên trong bàng quang bằng ống soi mỏng có đèn) hoặc nội soi trực tràng (kiểm tra trực tràng) cũng có thể cần thiết. Khám dưới gây mê cho phép bác sĩ thực hiện khám vùng chậu bằng tay mà không gây đau để giúp xác định mức độ lan rộng của ung thư trong khung chậu.
Điều trị ung thư cổ tử cung như thế nào?
Việc điều trị ung thư cổ tử cung phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn của bệnh khi được chẩn đoán. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị và liệu pháp nhắm mục tiêu.
Phẫu thuật
Phẫu thuật thường được thực hiện để loại bỏ khối u ung thư, đặc biệt là ở các giai đoạn đầu. Các loại phẫu thuật bao gồm:
- Cắt tử cung: Cắt bỏ toàn bộ tử cung. Phương pháp này thường được sử dụng cho các khối u giai đoạn đầu.
- Cắt bỏ bảo tồn khả năng mang thai: Đối với phụ nữ trẻ có khối u nhỏ, có thể thực hiện các thủ thuật như sinh thiết hình nón (cắt bỏ phần bên trong cổ tử cung) hoặc cắt cổ tử cung (cắt bỏ phần trên âm đạo và cổ tử cung) để bảo tồn khả năng sinh sản.
- Phẫu thuật cắt bỏ vùng chậu: Đối với ung thư tiến triển, phẫu thuật này loại bỏ tử cung, các hạch bạch huyết xung quanh và có thể bao gồm cả các phần của các cơ quan khác bị ảnh
hưởng bởi ung thư.
Xạ trị
Xạ trị là một phương pháp điều trị phổ biến khác và có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với hóa trị. Có hai loại xạ trị chính:
- Xạ trị chùm tia ngoài: Sử dụng nguồn bức xạ từ bên ngoài để tiêu diệt tế bào ung thư.
- Xạ trị gần: Đưa nguồn phóng xạ vào gần khối u trong một khoảng thời gian cố định.
Các tác dụng phụ của xạ trị bao gồm mệt mỏi, tiêu chảy, thay đổi da, buồn nôn, nôn, kích ứng bàng quang, kích ứng và tiết dịch âm đạo, và đôi khi là thay đổi kinh nguyệt hoặc mãn kinh sớm.
Hóa trị
Hóa trị có thể được sử dụng cùng với xạ trị (chemoradiation) hoặc trước hoặc sau khi xạ trị. Các loại thuốc hóa trị thường được sử dụng cho ung thư cổ tử cung bao gồm cisplatin và 5-fluorouracil. Hóa trị cũng có thể là phương pháp điều trị cho ung thư cổ tử cung tái phát sau điều trị. Tác dụng phụ của hóa trị bao gồm buồn nôn, mệt mỏi, nôn mửa, rụng tóc và lở miệng.
Liệu pháp nhắm mục tiêu
Liệu pháp nhắm mục tiêu sử dụng các loại thuốc được phát triển đặc biệt để làm gián đoạn các quá trình tế bào thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư. Ví dụ, bevacizumab (Avastin) là một loại thuốc nhắm mục tiêu được sử dụng cho ung thư cổ tử cung tiến triển, giúp ức chế khả năng khối u tạo ra các mạch máu mới cần thiết cho sự phát triển của khối u.
Ung thư cổ tử cung có thể chữa khỏi không? Tỷ lệ sống sót là bao nhiêu?
Tiên lượng của ung thư cổ tử cung phụ thuộc vào giai đoạn ung thư khi được chẩn đoán. Các giai đoạn sớm thường có tiên lượng tốt hơn và tỷ lệ sống sót cao hơn so với các giai đoạn tiến triển. Dưới đây là tỷ lệ sống sót sau 5 năm theo giai đoạn của bệnh
- Giai đoạn I: 80%-93%
- Giai đoạn II: 58%-63%
- Giai đoạn III: 32%-35%
- Giai đoạn IV: 15%-16%
Tỷ lệ sống sót này dựa trên dữ liệu từ các nhóm lớn người bệnh và không phản ánh kết quả hoặc quá trình điều trị dự kiến cho từng cá nhân. Nhiều yếu tố khác, bao gồm tình trạng sức khỏe tổng thể và phản ứng của bệnh ung thư với điều trị, cũng ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh nhân.
Điều quan trọng là nhiều người mắc bệnh ung thư có thể sống lâu hơn 5 năm và tỷ lệ sống sót bao gồm tử vong do bất kỳ nguyên nhân nào chứ không chỉ do bệnh ung thư. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể cải thiện đáng kể cơ hội sống sót và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân ung thư cổ tử cung.
Nhận biết sớm các dấu hiệu của ung thư cổ tử cung là yếu tố quyết định giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và tỷ lệ sống sót của người bệnh. Thông qua việc thường xuyên thực hiện các xét nghiệm sàng lọc như Pap smear và HPV, cùng với việc chú ý đến các triệu chứng bất thường, chúng ta có thể phát hiện và điều trị bệnh ở giai đoạn sớm. Đừng bỏ qua bất kỳ dấu hiệu nào, hãy chủ động chăm sóc sức khỏe và tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo một cuộc sống khỏe mạnh và bền vững.