Bạn có một câu hỏi?

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào bạn có thể hỏi bên dưới hoặc nhập những gì bạn đang tìm kiếm!

Logistics là gì? Định nghĩa Logistics cơ hội, thách thức và việc làm?

Logistics là một lĩnh vực quan trọng trong kinh tế, đóng vai trò then chốt trong việc quản lý và điều phối các hoạt động vận chuyển, lưu trữ, và phân phối hàng hóa từ nơi sản xuất đến tay người tiêu dùng. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử, ngành logistics ngày càng trở nên quan trọng và phát triển không ngừng.

Định nghĩa Logistics

Định nghĩa Logistics 1

Logistics là quá trình quản lý một lĩnh vực quan trọng trong chuỗi cung ứng, liên quan đến quá trình hoạch định, thực hiện và kiểm soát hiệu quả các luồng hàng hóa, dịch vụ và thông tin từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ cuối cùng. Mục tiêu của logistics là đảm bảo hàng hóa được vận chuyển đúng thời gian, đúng địa điểm, với chi phí hợp lý nhất và chất lượng cao nhất.

Logistics bao gồm nhiều hoạt động khác nhau như vận chuyển, lưu trữ, quản lý kho, xử lý đơn hàng, lập kế hoạch sản xuất, và quản lý thông tin. Các hoạt động này phải được phối hợp một cách chặt chẽ và hiệu quả để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tối ưu hóa quy trình kinh doanh.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử, logistics ngày càng trở nên quan trọng và phức tạp. Các công ty không chỉ cần quản lý hiệu quả chuỗi cung ứng trong nước mà còn phải tối ưu hóa các hoạt động logistics trên phạm vi quốc tế, đáp ứng nhu cầu của thị trường toàn cầu.

Như vậy, logistics không chỉ là một bộ phận hỗ trợ kinh doanh mà còn là một yếu tố chiến lược quan trọng, góp phần tạo nên lợi thế cạnh tranh và sự thành công của doanh nghiệp trong thị trường đầy biến động hiện nay.

Đặc điểm của ngành Logistics

Ngành logistics có những đặc điểm đặc trưng riêng biệt, phản ánh tính chất phức tạp và đa dạng của nó. Dưới đây là các đặc điểm chính của ngành logistics

Tính toàn diện và liên kết: Ngành logistics bao gồm nhiều hoạt động khác nhau như vận tải, lưu trữ, quản lý kho, xử lý đơn hàng, quản lý tồn kho, và quản lý chuỗi cung ứng. Tất cả các hoạt động này đều phải được liên kết và phối hợp chặt chẽ để đảm bảo sự hiệu quả và liên tục của chuỗi cung ứng.

Tính toàn cầu hóa: Logistics không chỉ diễn ra ở phạm vi quốc gia mà còn mở rộng ra toàn cầu. Với sự phát triển của thương mại quốc tế và toàn cầu hóa, các doanh nghiệp phải quản lý chuỗi cung ứng xuyên biên giới, đòi hỏi sự hiểu biết về các quy định quốc tế, hải quan, và văn hóa kinh doanh của từng quốc gia.

Ứng dụng công nghệ cao: Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong ngành logistics. Các hệ thống quản lý vận tải (TMS), hệ thống quản lý kho (WMS), và hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM) giúp tối ưu hóa các quy trình và nâng cao hiệu quả. Các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), blockchain, và phân tích dữ liệu lớn cũng đang được ứng dụng rộng rãi để cải thiện hoạt động logistics.

Tính linh hoạt và thích ứng: Ngành logistics phải đối mặt với nhiều yếu tố không ổn định như thay đổi nhu cầu của khách hàng, biến động giá nhiên liệu, sự cố thiên tai, và các vấn đề về an ninh. Do đó, các doanh nghiệp trong ngành phải có khả năng linh hoạt và thích ứng nhanh chóng để đối phó với các tình huống bất ngờ và duy trì hoạt động liên tục.

Tính cạnh tranh cao: Logistics là một ngành có tính cạnh tranh cao, với nhiều doanh nghiệp tham gia và các yêu cầu ngày càng khắt khe từ khách hàng. Để duy trì và phát triển, các doanh nghiệp phải không ngừng cải tiến dịch vụ, tối ưu hóa chi phí và nâng cao chất lượng để tạo ra lợi thế cạnh tranh.

Tầm quan trọng của quản lý rủi ro: Quản lý rủi ro là một phần quan trọng của ngành logistics. Do tính chất phức tạp và liên kết chặt chẽ của chuỗi cung ứng, bất kỳ sự gián đoạn nào cũng có thể gây ra ảnh hưởng lớn. Doanh nghiệp phải có các biện pháp phòng ngừa và kế hoạch dự phòng để giảm thiểu rủi ro và đảm bảo hoạt động liên tục.

Tính chuyên môn hóa: Ngành logistics đòi hỏi nhiều kỹ năng và kiến thức chuyên môn về quản lý chuỗi cung ứng, quản lý vận tải, quản lý kho, và quản lý tồn kho. Các nhân viên trong ngành cần có sự hiểu biết sâu rộng về quy trình logistics, các công nghệ liên quan và các phương pháp tối ưu hóa hoạt động.

Đóng góp vào phát triển kinh tế và xã hội: Ngành logistics đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế và xã hội bằng cách tạo ra việc làm, thúc đẩy thương mại và đầu tư, và cải thiện chất lượng cuộc sống thông qua việc cung cấp hàng hóa và dịch vụ một cách hiệu quả và kịp thời.

Các hoạt động chính trong Logistics:Trong lĩnh vực logistics, có nhiều hình thức hoạt động chính nhằm đảm bảo quá trình vận chuyển, lưu trữ, và phân phối hàng hóa diễn ra hiệu quả. Dưới đây là các hình thức hoạt động chính trong logistics:

Vận tải (Transportation)

Đặc điểm của ngành Logistics 2

Vận tải là hoạt động chủ yếu trong logistics, liên quan đến việc di chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ hoặc giữa các điểm trong chuỗi cung ứng. Có nhiều phương thức vận tải khác nhau, bao gồm:

Vận tải đường bộ: Sử dụng xe tải, xe container để vận chuyển hàng hóa.

Vận tải đường sắt: Thích hợp cho việc vận chuyển hàng hóa số lượng lớn và có trọng tải nặng.

Vận tải đường biển: Phù hợp với hàng hóa lớn và vận chuyển quốc tế.

Vận tải hàng không: Dành cho hàng hóa cần vận chuyển nhanh hoặc có giá trị cao.

Vận tải đường ống: Dùng để vận chuyển các chất lỏng hoặc khí như dầu mỏ, khí đốt.

Quản lý kho bãi (Warehousing)

Quản lý kho bãi liên quan đến việc lưu trữ hàng hóa trong kho để chờ phân phối hoặc bán ra thị trường. Các hoạt động trong quản lý kho bãi bao gồm:

Nhập kho: Kiểm tra, nhận hàng và lưu trữ hàng hóa.

Xuất kho: Chuẩn bị và gửi hàng hóa ra khỏi kho theo yêu cầu.

Quản lý tồn kho: Theo dõi và kiểm soát lượng hàng hóa tồn kho để đảm bảo mức tồn kho hợp lý.

Xử lý đơn hàng (Order Processing)

Xử lý đơn hàng bao gồm các hoạt động nhận, xử lý và hoàn thành đơn hàng từ khách hàng. Quá trình này thường bao gồm:

Nhận đơn hàng: Tiếp nhận đơn đặt hàng từ khách hàng qua các kênh khác nhau.

Kiểm tra đơn hàng: Xác nhận tình trạng hàng hóa trong kho và khả năng giao hàng.

Chuẩn bị hàng hóa: Lấy hàng từ kho và đóng gói.

Giao hàng: Sắp xếp vận chuyển hàng hóa đến khách hàng.

Quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management)

Quản lý chuỗi cung ứng liên quan đến việc điều phối và tối ưu hóa các hoạt động từ nguồn cung nguyên liệu đến sản xuất, vận chuyển và phân phối hàng hóa. Điều này bao gồm:

Lập kế hoạch nhu cầu: Dự báo nhu cầu và lập kế hoạch sản xuất.

Quản lý nguồn cung: Lựa chọn và quản lý nhà cung cấp.

Phân phối: Điều phối hàng hóa đến các điểm bán lẻ hoặc khách hàng.

Quản lý hàng tồn kho (Inventory Management)

Quản lý hàng tồn kho bao gồm các hoạt động theo dõi và kiểm soát số lượng hàng hóa tồn kho để đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách hiệu quả mà không gây ra tình trạng thừa hoặc thiếu hàng. Các hoạt động chính bao gồm:

Dự báo nhu cầu: Phân tích dữ liệu để dự báo nhu cầu hàng hóa.

Quản lý tồn kho: Theo dõi mức tồn kho và đặt hàng bổ sung kịp thời.

Kiểm kê: Kiểm tra và xác nhận lượng hàng tồn kho thực tế.

Quản lý thông tin logistics (Logistics Information Management)

Quản lý thông tin logistics liên quan đến việc sử dụng công nghệ thông tin để theo dõi, quản lý và tối ưu hóa các hoạt động logistics. Điều này bao gồm:

Hệ thống quản lý vận tải (TMS): Giúp quản lý và tối ưu hóa hoạt động vận tải.

Hệ thống quản lý kho (WMS): Hỗ trợ quản lý kho bãi và kiểm soát hàng tồn kho.

Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM): Giúp điều phối và quản lý các hoạt động trong chuỗi cung ứng.

Quản lý dịch vụ khách hàng (Customer Service Management)

Đảm bảo rằng nhu cầu của khách hàng được đáp ứng và các vấn đề phát sinh được giải quyết kịp thời. Điều này bao gồm:

Hỗ trợ khách hàng: Cung cấp thông tin và giải quyết các yêu cầu của khách hàng.

Xử lý khiếu nại: Giải quyết các khiếu nại và vấn đề phát sinh từ khách hàng.

Theo dõi đơn hàng: Cập nhật và thông báo tình trạng đơn hàng cho khách hàng.

Các hoạt động trên đây tạo nên một hệ thống logistics hiệu quả, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quá trình cung ứng và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường. Hiểu rõ và quản lý tốt các hoạt động này sẽ giúp doanh nghiệp đạt được hiệu quả cao trong vận hành và đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng.

Những vị trí phổ biến trong ngành Logistics

Những vị trí phổ biến trong ngành Logistics 3

Nhân viên vận chuyển: Đảm bảo việc vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đích diễn ra một cách an toàn và hiệu quả.

Nhân viên thu mua: Tìm kiếm và mua các nguyên vật liệu, dịch vụ và thiết bị cần thiết cho hoạt động vận hành và cung ứng dịch vụ của tổ chức.

Nhân viên giao nhận: Vận chuyển và giao nhận hàng hóa từ nguồn gốc đến điểm đích một cách chính xác và đáng tin cậy.

Nhân viên định tuyến: Quản lý và điều phối quá trình định tuyến và lộ trình cho các phương tiện vận chuyển hàng hóa diễn ra hiệu quả.

Quản lý kho: Quản lý và điều hành các hoạt động lưu kho hàng hóa một cách tối ưu hiệu quả và đảm bảo tính nguyên vẹn của sản phẩm.

Nhân viên hiện trường: Giám sát và điều phối các hoạt động logistics tại các điểm vận hành trực tiếp như kho hàng, bến xe, nhà ga,…

Quản lý dự án logistics: Lãnh đạo và điều phối các hoạt động trong dự án logistics từ đầu đến cuối, đảm bảo thành công của các dự án logistics.

Chuyên viên Hải quan: Thực hiện các công việc liên quan đến thủ tục thông quan hàng hóa qua biên giới quốc gia một cách chặt chẽ và hiệu quả.

Nhân viên chăm sóc khách hàng: Duy trì mối quan hệ lâu dài và đáng tin cậy với khách hàng, cung cấp thông tin và hỗ trợ về các dịch vụ logistics.

Các lợi ích của ngành Logistics

Logistics đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh và quản lý chuỗi cung ứng. Việc triển khai logistics một cách hiệu quả mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho doanh nghiệp, từ việc cải thiện hiệu suất hoạt động đến tăng cường sự hài lòng của khách hàng. Dưới đây là những lợi ích chính của logistics:

Tối ưu hóa chi phí: Logistics giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí bằng cách quản lý hiệu quả các hoạt động vận chuyển, lưu trữ và phân phối hàng hóa. Các biện pháp như tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển, sử dụng phương tiện vận tải phù hợp và quản lý tồn kho hiệu quả giúp giảm thiểu chi phí vận hành.

Cải thiện hiệu suất vận hành: Logistics cung cấp các giải pháp quản lý thông minh, giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu suất vận hành. Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý kho bãi, theo dõi vận chuyển và xử lý đơn hàng giúp nâng cao năng suất và giảm thiểu sai sót.

Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng: Một hệ thống logistics hiệu quả giúp doanh nghiệp đáp ứng nhanh chóng và chính xác các yêu cầu của khách hàng. Việc giao hàng đúng hạn, đúng địa điểm và đảm bảo chất lượng hàng hóa giúp nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng, từ đó tạo ra lòng trung thành và thu hút khách hàng mới.

Tăng cường khả năng cạnh tranh: Logistics giúp doanh nghiệp tăng cường khả năng cạnh tranh bằng cách cải thiện tốc độ và độ tin cậy của quá trình cung ứng. Doanh nghiệp có thể nhanh chóng phản ứng với sự thay đổi của thị trường và yêu cầu của khách hàng, đồng thời giảm thiểu rủi ro và chi phí.

Quản lý tồn kho hiệu quả: Logistics giúp doanh nghiệp quản lý tồn kho một cách hiệu quả, tránh tình trạng thừa hoặc thiếu hàng hóa. Quản lý tồn kho chính xác giúp doanh nghiệp duy trì mức tồn kho hợp lý, tối ưu hóa dòng tiền và giảm thiểu chi phí lưu trữ.

Ứng dụng công nghệ tiên tiến: Việc áp dụng các giải pháp công nghệ tiên tiến trong logistics, như hệ thống quản lý vận tải (TMS), hệ thống quản lý kho (WMS) và hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM), giúp doanh nghiệp tự động hóa và tối ưu hóa các quy trình logistics, từ đó nâng cao hiệu suất và giảm thiểu sai sót.

Bảo vệ môi trường: Logistics hiệu quả giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường thông qua việc tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển, sử dụng các phương tiện vận tải thân thiện với môi trường và quản lý chất thải. Điều này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn cải thiện hình ảnh doanh nghiệp trong mắt khách hàng và cộng đồng.

Tăng cường hợp tác và quan hệ đối tác: Quản lý logistics hiệu quả giúp doanh nghiệp xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt với các đối tác cung ứng và khách hàng. Việc hợp tác chặt chẽ với các đối tác trong chuỗi cung ứng giúp cải thiện hiệu quả hoạt động và tạo ra giá trị gia tăng cho tất cả các bên liên quan.

Các lợi ích của ngành Logistics 4

Ngành Logistics nên học khối nào?

Ngành logistics có liên quan đến nhiều khía cạnh, bao gồm quản lý, kinh doanh, kỹ thuật, và kỹ năng mềm. Dưới đây là một số khối học phổ biến mà bạn có thể cân nhắc:

Kinh doanh: Học về quản lý, marketing, kế toán, tài chính, và chiến lược kinh doanh giúp bạn hiểu về quản lý doanh nghiệp và cách thức hoạt động của thị trường.

Kỹ thuật: Học về kỹ thuật, công nghệ thông tin, và kỹ thuật cơ khí giúp bạn hiểu về các hệ thống và công nghệ liên quan đến quá trình vận hành và vận chuyển hàng hóa.

Quản lý chuỗi cung ứng: Chương trình học về quản lý chuỗi cung ứng tập trung vào các quy trình, phương pháp và công nghệ để tối ưu hóa hoạt động của chuỗi cung ứng từ nguồn cung đến người tiêu dùng.

Logistics và quản lý vận tải: Chương trình này tập trung vào các khía cạnh cụ thể của logistics và vận tải, bao gồm quản lý kho, quản lý dự án logistics, và quy trình vận tải.

Kinh doanh quốc tế: Học về kinh doanh quốc tế giúp bạn hiểu về các vấn đề liên quan đến thương mại quốc tế, hải quan, và vận tải quốc tế.

Phân biệt Logistics và xuất nhập khẩu

Logistics và xuất nhập khẩu là hai khái niệm liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa, nhưng chúng đề cập đến các phần khác nhau của quá trình này.

Logistics

Logistics đề cập đến toàn bộ quy trình quản lý và vận hành hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đến cuối cùng.

Nó bao gồm các hoạt động như lập kế hoạch vận chuyển, quản lý kho, xử lý đơn hàng, quản lý chuỗi cung ứng, và quản lý dòng chảy hàng hóa.

Logistics tập trung vào việc tối ưu hóa các quy trình và tài nguyên để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển một cách hiệu quả và hiệu suất.

Xuất nhập khẩu

Xuất nhập khẩu tập trung vào việc thực hiện các giao dịch thương mại giữa các quốc gia, bao gồm việc đưa hàng hóa ra khỏi một quốc gia (xuất khẩu) và đưa hàng hóa vào một quốc gia (nhập khẩu).

Nó liên quan đến các thủ tục hải quan, văn bản hóa, và các quy định pháp lý liên quan đến việc di chuyển hàng hóa qua biên giới quốc gia.

Xuất nhập khẩu cũng bao gồm việc thực hiện các hợp đồng mua bán quốc tế, việc thanh toán và đảm bảo các giao dịch thương mại.

Ngành Logistics nên học khối nào? 6

Yêu cầu cần có để làm việc trong ngành Logistics

Kiến thức chuyên môn

Hiểu biết về quy trình logistics, quản lý chuỗi cung ứng, và các hoạt động xuất nhập khẩu.

Có kiến thức vững về các quy định pháp lý và thủ tục hải quan trong quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế.

Kỹ năng quản lý và lập kế hoạch

Có khả năng tổ chức và quản lý thời gian hiệu quả.

Kỹ năng lập kế hoạch vận chuyển hàng hóa và quản lý kho.

Kỹ năng giao tiếp

Có khả năng giao tiếp rõ ràng và hiệu quả với các đối tác vận chuyển, nhà cung cấp, và khách hàng.

Khả năng làm việc trong môi trường đa văn hóa và giao tiếp với các bên liên quan trên toàn cầu.

Kỹ năng quản lý dữ liệu

Hiểu biết về công nghệ thông tin và khả năng sử dụng các phần mềm quản lý logistics và xuất nhập khẩu.

Kỹ năng phân tích dữ liệu và đưa ra các quyết định dựa trên thông tin được thu thập.

Khả năng làm việc nhóm

Có khả năng làm việc hiệu quả trong môi trường làm việc nhóm, đặc biệt là khi làm việc với các đội ngũ đa ngôn ngữ và đa văn hóa.

Sự linh hoạt và kiên nhẫn

Có khả năng làm việc trong môi trường động và thay đổi nhanh chóng.

Sẵn lòng chịu đựng áp lực và giải quyết vấn đề một cách linh hoạt và sáng tạo.

Trình độ học vấn và chứng chỉ

Trình độ học vấn phù hợp (tùy theo vị trí công việc).

Có các chứng chỉ và khóa đào tạo liên quan đến logistics, quản lý chuỗi cung ứng, và xuất nhập khẩu có thể là một lợi thế.

Yêu cầu cần có để làm việc trong ngành Logistics 7

Cơ hội việc làm của ngành Logistics

Với sự phát triển của thương mại và thương mại điện tử, ngành logistics ngày càng trở nên quan trọng. Sự tăng trưởng kinh tế và mở rộng của các doanh nghiệp đòi hỏi hệ thống logistics chặt chẽ và hiệu quả. Điều này tạo ra nhu cầu lớn về nguồn nhân lực trong ngành, và sinh viên có thể chọn lựa nghề nghiệp ổn định trong lĩnh vực này.

Ngành Logistics đang phát triển nhanh chóng và có nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn, từ nhân viên vận chuyển, quản lý kho đến quản lý chuỗi cung ứng và chuyên gia phân tích Logistics. Điều này mang lại nhiều lựa chọn cho sinh viên khi tìm kiếm công việc.

Cơ hội được làm việc trong môi trường quốc tế là một lợi ích lớn của ngành logistics. Vận chuyển hàng hóa qua biên giới và giữa các quốc gia mở ra cơ hội cho những người làm logistics được làm việc trong môi trường đa văn hóa, với các quy định hải quan, luật pháp và văn hóa khác nhau.

Các công ty logistics thường hợp tác và làm việc với các đối tác quốc tế, tạo điều kiện cho nhân viên trong ngành được làm việc với các đối tác, khách hàng và nhà cung cấp trên toàn cầu. Điều này đòi hỏi nâng cao khả năng ngoại ngữ và linh hoạt trong việc giao tiếp với người nước ngoài.

Các công việc trong ngành logistics thường không có giờ làm việc cố định, với những yêu cầu vận chuyển hàng hóa có thể xảy ra vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày. Điều này yêu cầu sự linh hoạt và sẵn sàng của những người làm việc trong ngành. Tuy nhiên, với những ai có thể chấp nhận được tính chất linh hoạt này, ngành logistics cung cấp nhiều cơ hội nghề nghiệp đa dạng và hấp dẫn.

Cơ hội việc làm của ngành Logistics 8

Các công ty Logistics lớn nhất thế giới

DHL (Đức)

DHL là một trong những công ty logistics hàng đầu thế giới, có trụ sở tại Bonn, Đức, được thành lập vào năm 1969 bởi Adrian Dalsey, Larry Hillblom và Robert Lynn. DHL cung cấp một loạt các dịch vụ logistics, bao gồm vận tải, kho bãi, quản lý chuỗi cung ứng và các dịch vụ giá trị gia tăng khác. Với mạng lưới toàn cầu hơn 220 quốc gia và vùng lãnh thổ, DHL vận chuyển hơn 1,5 tỷ lô hàng mỗi năm, với tổng giá trị hơn 500 tỷ euro. Doanh thu của DHL đạt 62,7 tỷ euro trong năm 2021.

Kuehne Nagel (Thụy Sĩ)

Kuehne + Nagel là một công ty logistics toàn cầu có trụ sở tại Schindellegi, Thụy Sĩ, được thành lập vào năm 1890 bởi August Kuehne và Friedrich Nagel. Cung cấp một loạt các dịch vụ logistics, từ vận tải đến quản lý chuỗi cung ứng, Kuehne + Nagel có mạng lưới toàn cầu với hơn 1.336 văn phòng ở 109 quốc gia. Mỗi năm, họ vận chuyển hơn 7,5 triệu lô hàng, tổng giá trị lên đến 22,5 tỷ đô la, với doanh thu đạt 22,574 tỷ đô la trong năm 2021.

DB Schenker (Đức)

DB Schenker là một công ty logistics toàn cầu có trụ sở tại Đức, thành lập vào năm 1872 bởi Gottfried Schenker và là một phần của Deutsche Bahn AG. Cung cấp một loạt các dịch vụ logistics, DB Schenker có mạng lưới toàn cầu với hơn 70.000 nhân viên tại hơn 2.100 văn phòng ở 130 quốc gia. Mỗi năm, họ vận chuyển hơn 5,5 triệu lô hàng, tổng giá trị lên đến 20 tỷ euro, với doanh thu đạt 20,9 tỷ euro trong năm 2021.

Nippon Express (Nhật Bản)

Nippon Express là một công ty logistics toàn cầu có trụ sở tại Tokyo, Nhật Bản, thành lập vào năm 1937. Cung cấp một loạt các dịch vụ logistics, từ vận tải đến quản lý chuỗi cung ứng, Nippon Express có mạng lưới toàn cầu với hơn 2.500 văn phòng ở 53 quốc gia và vùng lãnh thổ. Mỗi năm, họ vận chuyển hơn 10 triệu lô hàng, tổng giá trị lên đến 100 tỷ USD, với doanh thu đạt 10,3 tỷ USD trong năm 2021. Nippon Express được công nhận là một trong những công ty logistics hàng đầu thế giới, với nhiều giải thưởng và xếp hạng cao trong ngành.

Các công ty Logistics lớn nhất thế giới 9

Hy vọng rằng thông qua việc khám phá về những công ty logistics lớn nhất thế giới, bạn đã có cái nhìn tổng quan về sức mạnh và sự quan trọng của ngành này trong nền kinh tế toàn cầu. Dù đã là những đối thủ cạnh tranh sòng phẳng, nhưng mỗi công ty đều đóng góp một phần không nhỏ vào việc nối kết thế giới thông qua các dịch vụ logistics chất lượng và hiệu quả.