Tìm hiểu về Bác Hồ – Vị lãnh tụ vĩ đại trong trái tim người Việt
“Tìm hiểu về Bác Hồ – Vị lãnh tụ vĩ đại trong trái tim người Việt” là một chủ đề mang ý nghĩa sâu sắc, nhằm tôn vinh và ghi nhớ công lao to lớn của Chủ tịch Hồ Chí Minh, người đã dành cả cuộc đời mình cho sự nghiệp cách mạng, giành lại độc lập, tự do cho dân tộc Việt Nam. Bác Hồ không chỉ là một lãnh tụ vĩ đại mà còn là biểu tượng của lòng yêu nước, trí tuệ, và nhân cách cao đẹp.
Cuộc đời và sự nghiệp cách mạng của Bác Hồ
Giai đoạn từ năm 1890 đến năm 1911
Giai đoạn từ năm 1890 đến năm 1911, Chủ tịch Hồ Chí Minh, tên khai sinh là Nguyễn Sinh Cung, đã sớm được nuôi dưỡng trong tinh thần yêu nước từ gia đình tại làng Hoàng Trù, Nghệ An.
Trong 10 năm sống tại Huế, Người tiếp xúc với văn hóa Pháp và chứng kiến sự bất công dưới ách thống trị của thực dân. Từ đó, Người nhận ra rằng để giành lại độc lập cho dân tộc, cần phải tìm một con đường cách mạng mới. Với quyết tâm lớn, Người đã quyết định ra nước ngoài để tìm hiểu và trở về giúp đồng bào đấu tranh giành lại quyền độc lập.
Giai đoạn từ năm 1911 đến năm 1920
Để thực hiện hoài bão cứu nước, ngày 05/06/1911, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã lên tàu Đô đốc Latútsơ Tơrêvin rời bến Nhà Rồng, bắt đầu hành trình sang Pháp. Trong quá trình lao động kiếm sống và nghiên cứu, Người nhận ra sự bất công của chủ nghĩa thực dân qua nhiều quốc gia mà mình đi qua.
Năm 1919, Người gia nhập Đảng Xã hội Pháp và gửi bản Yêu sách của nhân dân An Nam đến Hội nghị Vécxây, đòi quyền tự do dân chủ cho Việt Nam. Đến tháng 7/1920, sau khi đọc Luận cương của Lênin, Người tìm thấy con đường giải phóng dân tộc theo cách mạng vô sản và trở thành người cộng sản Việt Nam đầu tiên, đánh dấu bước ngoặt lớn trong sự nghiệp cách mạng của mình.
Giai đoạn từ năm 1920 đến năm 1930
Chủ tịch Hồ Chí Minh đã cùng với các nhà hoạt động cách mạng thuộc địa Pháp thành lập Hội Liên hiệp các dân tộc thuộc địa và xuất bản tờ báo Người cùng khổ (Le Paria) bằng tiếng Pháp vào năm 1922, với mục tiêu đấu tranh giải phóng con người.
Năm 1925, Người viết tác phẩm Bản án chế độ thực dân Pháp, tố cáo tội ác của chủ nghĩa thực dân. Tại Quảng Châu, Người thành lập Việt Nam Thanh niên Cách mạng Đồng chí Hội và xuất bản báo Thanh niên, truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin và lý luận cách mạng.
Năm 1930, Người chủ trì Hội nghị hợp nhất ba tổ chức cộng sản, thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam và xây dựng Cương lĩnh chính trị đầu tiên, mở ra một thời kỳ mới trong cuộc đấu tranh giành độc lập cho dân tộc. Người đã trở thành người sáng lập Đảng Cộng sản Việt Nam và đặt nền móng vững chắc cho cách mạng Việt Nam.
Giai đoạn từ năm 1930 đến năm 1945
Năm 1930, Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời, mở ra một giai đoạn mới trong lịch sử dân tộc. Dù mới thành lập, Đảng đã lãnh đạo cao trào cách mạng 1930-1931, đỉnh cao là Xô Viết Nghệ Tĩnh. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã tích cực kêu gọi hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế và góp ý xây dựng Đảng, nhấn mạnh tầm quan trọng của bảo vệ cán bộ.
Sau quá trình học tập và hoạt động tại Quốc tế Cộng sản, Người trở về Việt Nam năm 1941, lãnh đạo Hội nghị Trung ương lần thứ tám, quyết định thành lập Mặt trận Việt Minh và kêu gọi Tổng khởi nghĩa tháng 8/1945. Thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám đã mang lại độc lập cho dân tộc và khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vào ngày 02/09/1945, với bản Tuyên ngôn Độc lập do Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc, khẳng định quyền tự do và độc lập của dân tộc Việt Nam.
Giai đoạn từ năm 1945 đến năm 1969
Sau khi vừa giành được chính quyền, Việt Nam đã phải đối mặt với sự quay lại xâm lược của thực dân Pháp, cùng âm mưu tiêu diệt Đảng và nhà nước của quân Tưởng Giới Thạch. Trong tình thế hiểm nguy, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã lãnh đạo Đảng và nhân dân chống lại các thế lực xâm lược, đồng thời củng cố chính quyền non trẻ và xây dựng nền tảng cho cuộc kháng chiến trường kỳ. Với tinh thần kiên định và chiến lược khôn khéo, Người đã dẫn dắt cuộc kháng chiến chống Pháp đến thắng lợi, đánh dấu bằng chiến thắng Điện Biên Phủ và Hiệp định Giơnevơ năm 1954.
Sau đó, Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếp tục lãnh đạo công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và đấu tranh giải phóng miền Nam. Trước sự leo thang xâm lược của Mỹ, Người khẳng định quyết tâm của dân tộc Việt Nam trong cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và giành độc lập, tự do. Hưởng ứng lời kêu gọi của Người, toàn dân và quân Việt Nam đã đoàn kết chiến đấu và giành chiến thắng trong cuộc kháng chiến chống Mỹ.
Ngày 02/09/1969, Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời, để lại bản Di chúc thiêng liêng, là lời căn dặn đầy tâm huyết về tương lai của dân tộc. Di chúc của Người là một văn kiện lịch sử quý báu, phản ánh tư tưởng và đạo đức cao đẹp của Người, đồng thời là kim chỉ nam cho sự nghiệp cách mạng Việt Nam. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã mở ra thời đại mới của dân tộc, thời đại độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội, và trở thành tấm gương sáng cho các thế hệ sau noi theo.
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Nội dung cốt lõi trong tư tưởng Hồ Chí Minh là việc gắn kết giữa độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội, phù hợp với xu hướng phát triển của thời đại.
Khát vọng tự do là bản năng của con người, vì vậy, khi chủ nghĩa thực dân áp đặt ách nô lệ lên nhiều dân tộc, cuộc đấu tranh giành độc lập trở thành xu thế tất yếu. Hồ Chí Minh, sau khi ra đi tìm đường cứu nước, đã trở thành biểu tượng cho cuộc đấu tranh của các dân tộc bị áp bức, đấu tranh vì quyền được sống, quyền bình đẳng và tự do.
Dựa trên nền tảng lý luận của Chủ nghĩa Mác – Lênin và kinh nghiệm thực tiễn, Hồ Chí Minh đã đưa ra những luận điểm mang tầm thời đại về con đường cứu nước và xây dựng đất nước: “Muốn cứu nước và giải phóng dân tộc không có con đường nào khác con đường cách mạng vô sản” và “chỉ có chủ nghĩa xã hội, chủ nghĩa cộng sản mới giải phóng được các dân tộc bị áp bức và những người lao động trên thế giới khỏi ách nô lệ”.
Hồ Chí Minh cũng đưa ra những quan điểm sáng tạo về phương thức giải phóng dân tộc, khẳng định cách mạng thuộc địa phải được thực hiện chủ động, sáng tạo, không thụ động chờ đợi cách mạng chính quốc và có thể thành công trước cách mạng chính quốc. Tư tưởng này không chỉ giúp Việt Nam giành độc lập mà còn góp phần làm tan rã hệ thống thuộc địa trên thế giới. Hồ Chí Minh được xem là người đã thúc đẩy bánh xe lịch sử theo hướng tiến bộ, được nhà bác học Anh Bertrand Russell ca ngợi vì sự nghiệp đấu tranh cho độc lập và thống nhất của Việt Nam, đồng thời trở thành một kiến trúc sư nổi tiếng trong phong trào chống chủ nghĩa thực dân.
Tư tưởng Hồ Chí Minh cũng kết tinh những giá trị vĩnh hằng của nhân loại, như hòa bình, độc lập dân tộc và tiến bộ xã hội. Người luôn chủ trương giải quyết xung đột thông qua đối thoại văn hóa, đồng thời bảo vệ hòa bình khu vực và thế giới. Đối với Hồ Chí Minh, hòa bình phải đi đôi với độc lập và tự do, bởi đó không chỉ là mục tiêu chính trị mà còn là giá trị đạo đức.
Hồ Chí Minh cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của đoàn kết quốc tế và hợp tác hữu nghị giữa các dân tộc. Người khẳng định: “Cách mệnh An Nam cũng là một bộ phận trong cách mạng thế giới”, và coi mọi người đấu tranh cho cách mạng thế giới là đồng chí của dân An Nam. Với tư tưởng này, Hồ Chí Minh đã xây dựng chiến lược đoàn kết quốc tế xuất phát từ tình cảm đồng loại.
Ngoài ra, Hồ Chí Minh luôn tôn trọng và khuyến khích sự đổi mới và hội nhập, nhấn mạnh rằng “Cách mệnh là phá cái cũ đổi ra cái mới, phá cái xấu đổi ra cái tốt”. Người đã phát triển sáng tạo Chủ nghĩa Mác – Lênin và thúc đẩy sự đổi mới trong việc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam, nhấn mạnh việc không được giáo điều, bảo thủ.
Tư tưởng văn hóa – đạo đức của Hồ Chí Minh không chỉ thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau giữa các dân tộc mà còn để lại một hình mẫu về văn hóa làm người. Hồ Chí Minh cho rằng văn hóa phải trở thành “văn hóa đời sống”, giúp loại bỏ những gì lạc hậu, dốt nát và nâng cao dân trí. UNESCO đã đánh giá cao tư tưởng Hồ Chí Minh, coi đó là biểu tượng cho khát vọng của các dân tộc mong muốn khẳng định bản sắc văn hóa của mình và tăng cường sự hiểu biết giữa các dân tộc.
Cuối cùng, Hồ Chí Minh đặc biệt quan tâm đến đạo đức, coi đó là nền tảng của con người và là sức mạnh của cách mạng. Tư tưởng đạo đức của Người, với triết lý nhân sinh “chính tâm và thân dân”, có thể giúp con người tìm ra lẽ sống đúng đắn và cách hành xử hợp đạo lý, từ đó đạt được hạnh phúc thực sự.
Ảnh hưởng của tư tưởng Hồ Chí Minh
Ảnh hưởng đến cách mạng Việt Nam
Tư tưởng Hồ Chí Minh đã đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển của cách mạng Việt Nam. Người không chỉ dẫn dắt phong trào đấu tranh giành độc lập mà còn định hình rõ ràng con đường phát triển đất nước sau khi giành được tự do.
Tư tưởng độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội đã trở thành kim chỉ nam, giúp Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo thành công các cuộc kháng chiến chống thực dân, đế quốc và xây dựng đất nước theo con đường xã hội chủ nghĩa. Đường lối cách mạng này đã giúp Việt Nam từ một quốc gia bị đô hộ trở thành một quốc gia độc lập, thống nhất và phát triển, đóng góp quan trọng vào sự ổn định và thịnh vượng của khu vực.
Ảnh hưởng đến phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới
Tư tưởng Hồ Chí Minh không chỉ có ảnh hưởng sâu sắc đến cách mạng Việt Nam mà còn lan tỏa mạnh mẽ ra các phong trào giải phóng dân tộc trên toàn thế giới. Người đã chứng minh rằng các dân tộc bị áp bức có thể tự đứng lên giành lại quyền tự do thông qua con đường cách mạng vô sản và đấu tranh vũ trang.
Sự thành công của cách mạng Việt Nam đã trở thành nguồn cảm hứng và là mô hình cho nhiều quốc gia khác đang đấu tranh giành độc lập khỏi ách thống trị của thực dân. Tư tưởng và phương pháp cách mạng của Hồ Chí Minh đã đóng góp vào sự sụp đổ của hệ thống thuộc địa trên thế giới, góp phần vào sự nghiệp giải phóng của nhiều dân tộc tại châu Á, châu Phi và châu Mỹ Latinh.
Bác Hồ với nhân dân chúng ta
Ngay từ những ngày đầu gian khó trên con đường tìm kiếm giải pháp cho đất nước, Hồ Chí Minh đã xác định rõ mục tiêu của mình là giải quyết vấn đề dân tộc và dân chủ tại Việt Nam. Đối với Người, giải phóng dân tộc là nhiệm vụ hàng đầu, trong khi đó, giải quyết vấn đề ruộng đất cho nông dân là trọng tâm của dân chủ.
Tư tưởng dân chủ của Người phát triển dần qua thời gian, và Người luôn nhấn mạnh rằng nền dân chủ đích thực phải xuất phát từ nhân dân, mọi quyền lực và trách nhiệm đều thuộc về nhân dân. Từ “nhân dân” đã trở thành thiêng liêng trong lòng Người và cũng là tiếng nói chung của hàng triệu trái tim người Việt.
Hồ Chí Minh luôn coi lợi ích của nhân dân là ưu tiên hàng đầu. Người nhấn mạnh rằng lãnh đạo phải mang lại lợi ích thực tế cho nhân dân để duy trì niềm tin của dân vào Đảng và chế độ. Chính sách phải được xây dựng trên nền tảng cân bằng lợi ích giữa công dân, tập thể và xã hội, đặc biệt là lợi ích của người lao động. Điều này nhằm củng cố niềm tin của nhân dân vào Đảng và Nhà nước. Theo Hồ Chí Minh, mọi chính sách của Đảng và Nhà nước phải hướng đến việc nâng cao đời sống của nhân dân.
Với trái tim đầy tình yêu thương, Hồ Chí Minh luôn thấu hiểu và đồng cảm với những nỗi đau khổ của nhân dân, từ những người lao động đến những tầng lớp bị áp bức. Người luôn quan tâm đến từng đối tượng cụ thể trong xã hội, nhấn mạnh rằng việc quan tâm đặc biệt đến những người đã hy sinh vì Tổ quốc là nhiệm vụ phải được ưu tiên, dù khó khăn đến đâu.
Hồ Chí Minh luôn khẳng định rằng nhân dân Việt Nam rất anh hùng, dũng cảm và trung thành với Đảng. Người tin rằng để duy trì lòng tin của dân vào Đảng và Nhà nước, lãnh đạo phải tôn trọng và dân chủ với nhân dân. Người chỉ rõ rằng nếu không lắng nghe và tôn trọng dân, khoảng cách giữa Đảng và nhân dân sẽ ngày càng lớn. Do đó, Hồ Chí Minh yêu cầu mỗi cán bộ phải mở rộng dân chủ, để người dân được nói lên tiếng nói của mình và đóng góp ý kiến vì lợi ích của cộng đồng.
Trong suốt cuộc đời, Hồ Chí Minh luôn giáo dục cán bộ về tầm quan trọng của công tác vận động nhân dân. Người cho rằng lãnh đạo phải bàn bạc với dân, lắng nghe ý kiến của dân và tôn trọng văn hóa, thói quen của họ. Mọi chính sách và quyết định đều phải xuất phát từ lợi ích của dân và trở về phục vụ dân.
Thực hiện theo tư tưởng của Hồ Chí Minh, Đảng đã tập trung vào phát triển kinh tế – xã hội để cải thiện đời sống nhân dân. Chính sách đổi mới năm 1986 đã giúp Việt Nam vượt qua khủng hoảng và trở thành một quốc gia có nền kinh tế mạnh mẽ, đời sống nhân dân được cải thiện đáng kể, dân chủ xã hội được mở rộng và vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế được nâng cao.
Tuy nhiên, cùng với những thành tựu đã đạt được, vẫn còn một số cán bộ, đảng viên chưa thực hiện đúng tinh thần Di chúc của Bác, dẫn đến suy thoái về chính trị và đạo đức. Để khắc phục điều này, cần thiết lập cơ chế và chính sách rõ ràng để nâng cao trách nhiệm của cán bộ, đảng viên, cùng với việc giám sát từ nhân dân và các tổ chức xã hội.
Việc nâng cao đời sống nhân dân theo Di chúc của Bác không chỉ phụ thuộc vào sự lãnh đạo của Trung ương Đảng và Chính phủ mà còn cần sự tham gia quyết liệt của toàn xã hội. Cần có chính sách phù hợp để người dân có thể tự vươn lên, cải thiện đời sống của mình.
Nghị quyết phát triển kinh tế – xã hội của Quốc hội đã thể hiện quyết tâm nâng cao đời sống nhân dân, đặt mục tiêu giảm tỷ lệ hộ nghèo, tạo việc làm và cải thiện dịch vụ y tế, giáo dục. Những nỗ lực này nhằm tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự phát triển toàn diện của đất nước, đúng theo tinh thần Di chúc của Hồ Chí Minh.
Bài thơ “Cảnh khuya” do Chủ tịch Hồ Chí Minh sáng tác không chỉ thể hiện tình yêu thiên nhiên mà còn lồng ghép tinh thần lo lắng, thương yêu người dân Việt Nam.
Tiếng suối trong như tiếng hát xa
Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa
Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ
Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà.
Bài thơ thể hiện tình cảm sâu nặng của Bác dành cho nhân dân và đất nước. Dù trong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp, Bác vẫn trăn trở về nỗi lo lắng cho vận mệnh của dân tộc, thể hiện lòng yêu nước, thương dân vô bờ bến.
Di sản của Bác Hồ để lại
Cách đây 50 năm, vào lúc 9 giờ 47 phút ngày 2/9/1969, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã rời xa chúng ta, trở về với thế giới người hiền. Trái tim của một con người nhân hậu và trí tuệ của một nhà tư tưởng lỗi lạc đã ngừng đập.
Trong Thông cáo đặc biệt của Đảng và Nhà nước, cùng với Điếu văn của Ban Chấp hành Trung ương Đảng Lao động Việt Nam tại Lễ truy điệu trọng thể vào ngày 9/9/1969 tại Quảng trường Ba Đình, đều nhấn mạnh: “Hồ Chủ tịch kính yêu của chúng ta không còn nữa! Tổn thất này vô cùng lớn lao! Đau thương này thật là vô hạn! Dân tộc ta và Đảng ta mất một vị lãnh tụ thiên tài và một người thầy vĩ đại.
Phong trào cộng sản quốc tế, phong trào giải phóng dân tộc và cả loài người tiến bộ mất một chiến sĩ lỗi lạc, một người bạn chiến đấu kiên cường và thân thiết. Đồng bào và chiến sĩ cả nước ta thương nhớ Người khôn xiết! Anh em và bầu bạn khắp năm châu cùng chia sẻ nỗi đau buồn sâu sắc của chúng ta.”
Hồi tưởng lại sự kiện Bác Hồ ra đi cách đây 50 năm, mọi thế hệ người Việt Nam đều cảm nhận sâu sắc nỗi đau mất mát lớn lao này. Nỗi đau thương và tiếc nuối vô hạn khi Bác đi xa khiến chúng ta càng kính trọng, tự hào hơn về cuộc đời, sự nghiệp, tư tưởng, đạo đức và phong cách của Người.
Hồ Chí Minh đã dành trọn đời mình để đấu tranh cho độc lập, tự do, và hạnh phúc của nhân dân. Người hy sinh cuộc sống riêng tư để hóa thân vào dân tộc, Tổ quốc và nhân loại. Tên tuổi của Người là niềm tự hào, là tình yêu mãnh liệt trong lòng dân tộc Việt Nam và nhân loại. Fidel Castro, lãnh tụ Cuba, trong bức điện chia buồn gửi Đảng ta, đã nói: “Đồng chí Hồ Chí Minh thuộc về lớp người đặc biệt mà cái chết lại gieo mầm cho sự sống, đời đời bất diệt.”
Nhà triết học và chiến sĩ đấu tranh cho hòa bình Bertrand Russell cũng đã nhận xét: “Trong thế kỷ 20, hiếm có vĩ nhân nào như Hồ Chí Minh mà sự ra đi của Người lại lấy đi của nhân loại nhiều nước mắt đến vậy.”
Bác Hồ bắt đầu viết Di chúc từ 9 giờ đến 10 giờ ngày 10/5/1965, vào dịp sinh nhật lần thứ 75 của Người. Bản thảo Di chúc hoàn thành vào ngày 15/5/1965, với sự chứng kiến của đồng chí Lê Duẩn.
Từ đó đến khi qua đời, mỗi năm vào dịp sinh nhật, Bác đều đọc và sửa chữa Di chúc của mình, vào thời điểm sáng sớm, khi Người cảm thấy minh mẫn nhất. Người dành thời gian đó để nghĩ về dân, về nước và dặn dò những điều quan trọng cho Đảng và Chính phủ.
Điều đặc biệt là Bác Hồ thường viết Di chúc vào dịp sinh nhật, nên ở Người không bao giờ có cảm giác bi lụy, ưu phiền. Viết Di chúc trong dịp mừng sinh nhật 75 tuổi, Người đã vượt qua cái chết bằng sự sống. Đó là bản lĩnh của một con người làm chủ cuộc sống, hiểu rõ quy luật tất yếu để hành động một cách tự do và trí tuệ sáng suốt.
Mặc dù đau đớn trước những nỗi đau của nhân thế, nhưng Người vẫn tràn đầy niềm tin, lạc quan, gieo vào lòng người những hy vọng lớn lao cho tương lai. Người cảm nhận được chiến thắng đang đến gần, và khi đã hoàn thành sự cống hiến của mình, Người không hối tiếc điều gì, chỉ có nuối tiếc duy nhất là không được phục vụ lâu hơn, nhiều hơn cho đồng bào, Tổ quốc, và nhân loại mà Người luôn yêu thương. Đó chính là lẽ sống và nhân cách cao thượng của Hồ Chí Minh.
Chủ tịch Hồ Chí Minh, vị lãnh tụ kính yêu của dân tộc Việt Nam, là biểu tượng vĩ đại của lòng yêu nước, tinh thần hy sinh và sự cống hiến không ngừng nghỉ cho sự nghiệp giải phóng dân tộc và hạnh phúc của nhân dân.
Cuộc đời và sự nghiệp của Người là tấm gương sáng ngời về đức hy sinh, lối sống giản dị, và tình yêu thương vô bờ bến dành cho đồng bào. Học hỏi từ Bác, chúng ta không chỉ tiếp nhận những giá trị quý báu về tư tưởng, đạo đức, mà còn phải rèn luyện bản thân trong lối sống trung thực, khiêm nhường, luôn đặt lợi ích của dân tộc, của nhân dân lên trên hết.
Từ tấm gương của Bác, mỗi người Việt Nam đều có thể tìm thấy động lực để phấn đấu, để sống và làm việc theo phong cách giản dị, gần gũi, nhưng tràn đầy ý nghĩa, góp phần xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh, văn minh.
Chúng ta không chỉ bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đối với Chủ tịch Hồ Chí Minh, người đã dành trọn đời mình cho sự nghiệp cách mạng và hạnh phúc của dân tộc, mà còn gửi gắm niềm hy vọng về tương lai tươi sáng của đất nước. Hy vọng rằng mỗi chúng ta sẽ tiếp tục học hỏi và noi gương Bác, luôn sống và làm việc vì lợi ích chung, đoàn kết xây dựng một Việt Nam thịnh vượng và vững mạnh.