Tìm hiểu về biển đảo Việt Nam
Biển đảo Việt Nam không chỉ là một phần không thể tách rời của lãnh thổ quốc gia mà còn là nguồn tài nguyên vô cùng quý giá, đóng góp lớn vào sự phát triển kinh tế và bảo vệ an ninh quốc phòng. Với hơn 3.000 km đường bờ biển và hàng ngàn hòn đảo lớn nhỏ, Việt Nam sở hữu một vị trí chiến lược quan trọng trong khu vực.
Vị trí địa lý và đặc điểm tự nhiên
Việt Nam là một quốc gia ven biển nằm bên bờ Tây của Biển Đông, sở hữu vị trí địa chính trị và địa kinh tế vô cùng quan trọng mà không phải quốc gia nào cũng có. Với đường bờ biển dài hơn 3.260 km, trải dọc từ Bắc xuống Nam, Việt Nam đứng thứ 27 trong số 157 quốc gia ven biển, quốc đảo và lãnh thổ trên thế giới.
Chỉ số chiều dài bờ biển trên diện tích đất liền của Việt Nam đạt xấp xỉ 0,01, tức là cứ mỗi 100 km² đất liền có 1 km bờ biển, đứng đầu khu vực Đông Dương, vượt trội so với Thái Lan và tương đương với Malaysia. Trong số 64 tỉnh, thành phố của cả nước, có tới 28 tỉnh, thành phố giáp biển, với gần một nửa dân số sinh sống tại các vùng ven biển.
Theo Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982, Việt Nam có diện tích biển khoảng hơn 1 triệu km², gấp 3 lần diện tích đất liền, chiếm gần 30% diện tích Biển Đông (khoảng 3,5 triệu km²). Vùng biển của Việt Nam bao gồm khoảng 3.000 hòn đảo lớn nhỏ cùng hai quần đảo xa bờ là Hoàng Sa và Trường Sa, phân bố đều theo chiều dài bờ biển.
Các đảo này đóng vai trò quan trọng như tuyến phòng thủ tiền tiêu, bảo vệ sườn phía Đông của đất nước. Một số đảo ven bờ còn được sử dụng làm điểm mốc quốc gia trên biển để thiết lập đường cơ sở ven bờ lục địa, từ đó xác định các vùng nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa, tạo cơ sở pháp lý để bảo vệ chủ quyền quốc gia trên các vùng biển.
Các vùng biển của Việt Nam bao gồm
Nội thủy: Đây là vùng nước nằm bên trong đường cơ sở của Việt Nam, được coi như lãnh thổ trên đất liền, đặt dưới chủ quyền toàn vẹn và tuyệt đối của quốc gia.
Đường cơ sở: Là đường dùng để tính chiều rộng lãnh hải và các vùng biển khác. Có hai loại đường cơ sở: đường cơ sở thông thường (sử dụng ngấn nước thủy triều thấp nhất ven bờ biển hoặc hải đảo) và đường cơ sở thẳng (nối các điểm hoặc đảo nhô ra nhất của bờ biển lục địa hoặc đảo).
Lãnh hải: Lãnh hải của Việt Nam rộng 12 hải lý, tính từ đường cơ sở nối liền các điểm nhô ra nhất của bờ biển và các điểm ngoài cùng của các đảo ven bờ. Việt Nam thực hiện chủ quyền toàn vẹn đối với lãnh hải, vùng trời, đáy biển và lòng đất dưới đáy biển của lãnh hải.
Vùng tiếp giáp lãnh hải: Đây là vùng biển tiếp giáp lãnh hải Việt Nam, rộng 12 hải lý, hợp với lãnh hải tạo thành vùng biển rộng 24 hải lý từ đường cơ sở. Việt Nam có quyền kiểm soát cần thiết để bảo vệ an ninh, hải quan, thuế khóa và các quy định khác.
Vùng đặc quyền kinh tế: Tiếp liền lãnh hải và rộng 200 hải lý từ đường cơ sở. Việt Nam có quyền chủ quyền hoàn toàn về thăm dò, khai thác, bảo vệ và quản lý tài nguyên trong vùng này.
Thềm lục địa: Bao gồm đáy biển và lòng đất dưới đáy biển, thuộc phần kéo dài tự nhiên của lục địa, mở rộng ra 200 hải lý từ đường cơ sở. Việt Nam có quyền chủ quyền hoàn toàn về mặt thăm dò, khai thác và quản lý tài nguyên trên thềm lục địa.
Với những quyền lợi và nghĩa vụ trên, Việt Nam có trách nhiệm bảo vệ và khai thác hợp lý các vùng biển, đảo của mình, đảm bảo an ninh quốc gia và phát triển bền vững.
Giá trị của biển đảo Việt Nam
Việt Nam sở hữu một bờ biển dài và thềm lục địa rộng lớn, với diện tích hơn một triệu km², gấp 3 lần diện tích đất liền, cùng hơn 3.000 hòn đảo. Biển nước ta chứa đựng nguồn tài nguyên dồi dào, trong đó nổi bật là dầu khí với trữ lượng khoảng 3-4 tỷ tấn, cùng nhiều loại khoáng sản quý như than, sắt, titan, cát thủy tinh… Tổng trữ lượng hải sản ước tính khoảng 3-4 triệu tấn. Đặc biệt, vùng biển và ven biển Việt Nam nằm trên các tuyến hàng hải và hàng không quan trọng, đóng vai trò như những cánh cửa rộng mở giúp đất nước hội nhập kinh tế toàn cầu.
Vùng biển Việt Nam còn có vị trí chiến lược quan trọng về quân sự, đóng vai trò như biên giới trên biển Đông, là tuyến tiếp cận và bàn đạp cho các cuộc tấn công xâm lược. Lịch sử cho thấy, trong 14 cuộc chiến tranh xâm lược mà nước ta từng phải đối mặt, có tới 10 cuộc bắt đầu từ hướng biển.
Biển Việt Nam cũng gắn liền với những giá trị thiêng liêng về tâm linh và lịch sử: Từ truyền thuyết Lạc Long Quân và Âu Cơ, đến những chiến công lịch sử như Bạch Đằng, Vân Đồn, Cồn Cỏ và con đường huyền thoại Hồ Chí Minh trên biển trong kháng chiến chống Mỹ… Tất cả đã trở thành những thành tố văn hóa dân tộc, nâng đỡ sức mạnh tinh thần cho muôn thế hệ người Việt.
Những vấn đề biển đảo đang đối mặt
Ô nhiễm môi trường
Nguyên nhân của ô nhiễm biển
Chất thải công nghiệp và sinh hoạt: Hàng ngày, một lượng lớn chất thải từ các nhà máy, khu công nghiệp và sinh hoạt đô thị được đổ trực tiếp hoặc gián tiếp ra biển mà chưa qua xử lý đúng cách. Các chất thải này bao gồm hóa chất độc hại, kim loại nặng và nước thải chứa vi khuẩn gây bệnh.
Rác thải nhựa: Nhựa chiếm tỷ lệ lớn trong tổng lượng rác thải biển, đến từ nhiều nguồn như bao bì, chai lọ, túi nhựa và dụng cụ đánh bắt cá bị bỏ lại. Rác thải nhựa không phân hủy và tồn tại trong môi trường biển hàng trăm năm, gây hại nghiêm trọng đến hệ sinh thái.
Sự cố tràn dầu: Các vụ tai nạn tàu chở dầu, hoạt động khai thác và vận chuyển dầu khí trên biển có thể dẫn đến sự cố tràn dầu, gây ô nhiễm nghiêm trọng và kéo dài đối với môi trường biển và bờ biển.
Hoạt động nông nghiệp: Việc sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu trong nông nghiệp có thể dẫn đến hiện tượng chảy tràn các chất này vào sông ngòi và cuối cùng đổ ra biển, gây hiện tượng phú dưỡng hóa và làm giảm chất lượng nước biển.
Hậu quả của ô nhiễm biển
Suy giảm đa dạng sinh học: Ô nhiễm làm suy thoái môi trường sống của nhiều loài sinh vật biển, dẫn đến giảm số lượng và đa dạng các loài, thậm chí gây tuyệt chủng đối với một số loài nhạy cảm.
Ảnh hưởng đến sức khỏe con người: Con người tiêu thụ hải sản bị nhiễm độc có thể gặp phải các vấn đề về sức khỏe như ngộ độc thực phẩm, bệnh về da và các bệnh mãn tính khác.
Tổn thất kinh tế: Ngành thủy sản, du lịch biển và các ngành kinh tế phụ thuộc vào biển bị ảnh hưởng nặng nề do suy giảm nguồn lợi hải sản và môi trường biển bị ô nhiễm, dẫn đến mất mát về thu nhập và việc làm.
Gây mất cân bằng hệ sinh thái: Ô nhiễm có thể dẫn đến các hiện tượng như thủy triều đỏ, thiếu oxy trong nước, ảnh hưởng đến chuỗi thức ăn và chức năng của hệ sinh thái biển.
Biến đổi khí hậu
Nước biển dâng cao: Sự tan chảy của băng ở hai cực và các sông băng trên thế giới do nhiệt độ tăng cao dẫn đến mực nước biển dâng, gây ngập lụt tại các vùng ven biển và đảo thấp, làm mất đất đai và nơi sinh sống của con người cũng như động thực vật.
Xói mòn bờ biển: Biến đổi khí hậu làm tăng cường độ và tần suất của các cơn bão, sóng lớn, góp phần đẩy mạnh quá trình xói mòn bờ biển, gây thiệt hại cho cơ sở hạ tầng và cộng đồng ven biển.
Thay đổi hệ sinh thái biển: Sự tăng nhiệt độ nước biển và acid hóa đại dương ảnh hưởng tiêu cực đến các rạn san hô, rừng ngập mặn và các hệ sinh thái biển khác, dẫn đến suy giảm đa dạng sinh học và nguồn lợi hải sản.
Ảnh hưởng đến ngư nghiệp: Biến đổi khí hậu làm thay đổi mô hình di cư và sinh sản của nhiều loài cá, gây khó khăn cho hoạt động đánh bắt và nuôi trồng thủy sản, ảnh hưởng đến sinh kế của ngư dân.
Gia tăng thiên tai: Tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt, hạn hán tăng lên, gây ra thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản, ảnh hưởng đến phát triển kinh tế và ổn định xã hội.
Tranh chấp chủ quyền
Xung đột về ranh giới biển: Sự chồng lấn về yêu sách lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa giữa các quốc gia ven biển dẫn đến các tranh chấp phức tạp, ảnh hưởng đến quan hệ ngoại giao và hợp tác khu vực.
Tranh chấp tại Biển Đông: Khu vực Biển Đông là nơi diễn ra nhiều tranh chấp chủ quyền giữa các quốc gia về quyền sở hữu các quần đảo và vùng biển xung quanh, gây căng thẳng và bất ổn trong khu vực.
Khai thác tài nguyên trái phép: Các hoạt động khai thác tài nguyên như đánh bắt cá, khai thác dầu khí tại các vùng biển tranh chấp thường gây ra xung đột và vi phạm luật pháp quốc tế, ảnh hưởng đến hòa bình và an ninh khu vực.
Quân sự hóa biển đảo: Việc xây dựng và tăng cường cơ sở hạ tầng quân sự trên các đảo và bãi đá tranh chấp làm gia tăng căng thẳng, đe dọa an ninh hàng hải và tự do hàng hải trong khu vực.
Ảnh hưởng đến thương mại và giao thông: Tranh chấp chủ quyền biển đảo có thể gây gián đoạn các tuyến đường hàng hải quan trọng, ảnh hưởng đến thương mại quốc tế và kinh tế toàn cầu.
Các vấn đề về ô nhiễm môi trường, biến đổi khí hậu và tranh chấp chủ quyền đang đặt ra những thách thức lớn đối với biển đảo Việt Nam. Việc giải quyết hiệu quả những vấn đề này đòi hỏi sự nỗ lực phối hợp giữa các cấp chính quyền, cộng đồng và hợp tác quốc tế nhằm bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên biển đảo, đảm bảo an ninh quốc gia và đóng góp vào sự thịnh vượng của đất nước.
Giải pháp bảo vệ và phát triển biển đảo Việt Nam
Một là, xây dựng và thực hiện chiến lược phát triển kinh tế biển toàn diện, có trọng tâm, trọng điểm, để sớm đưa Việt Nam trở thành quốc gia mạnh về kinh tế biển trong khu vực, đồng thời đảm bảo quốc phòng, an ninh và hợp tác quốc tế
Nghị quyết số 36-NQ/TW ngày 22/10/2018 về Chiến lược phát triển bền vững kinh tế biển Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 đã xác định: “Việt Nam phải trở thành quốc gia mạnh về biển, giàu từ biển, phát triển bền vững, thịnh vượng, an ninh và an toàn; phát triển bền vững kinh tế biển gắn liền với bảo đảm quốc phòng, an ninh, giữ vững độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ”.
Để đạt được mục tiêu này, cần tổ chức lại hoạt động khai thác hải sản theo hướng giảm khai thác gần bờ, đẩy mạnh khai thác xa bờ; thúc đẩy các hoạt động nuôi trồng và khai thác hải sản bền vững, bảo vệ và tái sinh nguồn lợi hải sản và môi trường biển, đồng thời nghiêm cấm các hoạt động khai thác mang tính hủy diệt.
Cần phát triển nhanh các khu kinh tế và khu công nghiệp ven biển, ưu tiên các ngành công nghiệp năng lượng, hàng hải, đóng tàu, nuôi trồng và chế biến hải sản chất lượng cao. Đẩy nhanh quá trình đô thị hóa, xây dựng các trung tâm kinh tế ven biển mạnh mẽ, tạo động lực cho sự phát triển kinh tế biển gắn với đa dạng hóa các ngành dịch vụ, xuất khẩu, du lịch, và vận tải biển.
Phát triển kinh tế các đảo, đẩy mạnh nghiên cứu khoa học, thăm dò và khai thác thủy sản gắn với bảo vệ chủ quyền, an ninh chính trị, và toàn vẹn lãnh thổ. Đồng thời, cần xây dựng các chiến lược, quy hoạch, chương trình phát triển kinh tế-xã hội trên biển đảo, tăng cường đầu tư và hoạch định chính sách bảo vệ môi trường biển, phòng chống thiên tai và thảm họa.
Hai là, xây dựng lực lượng quản lý và bảo vệ biển, đảo vững mạnh về mọi mặt
Cần tập trung xây dựng các lực lượng quản lý biển, đảo và kinh tế biển, nhất là Hải quân, Cảnh sát biển, Biên phòng, Dân quân tự vệ biển và Kiểm ngư vững mạnh để đảm bảo hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. Hải quân nhân dân Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ các vùng biển, đảo của Tổ quốc, cần được ưu tiên hiện đại hóa và có chính sách đãi ngộ thỏa đáng, đặc biệt đối với lực lượng tuần tra và chốt giữ các đảo xa bờ.
Cảnh sát biển cần được củng cố, hoàn thiện về tổ chức, biên chế, và trang bị hiện đại để thực thi pháp luật trên biển. Bộ đội Biên phòng cần được đầu tư trang thiết bị kỹ thuật, phương tiện cơ động để giữ gìn an ninh, trật tự, cứu hộ, cứu nạn và chống buôn lậu trên các vùng biển. Dân quân tự vệ biển cần được xây dựng vững mạnh, rộng khắp, gắn liền với hoạt động của tàu thuyền, ngư dân và doanh nghiệp trên biển. Kiểm ngư cần hoạt động chặt chẽ, đúng chức năng để bảo vệ chủ quyền và hỗ trợ ngư dân trên biển.
Ba là, kiên quyết, kiên trì giải quyết tranh chấp trên biển đảo bằng biện pháp hòa bình dựa trên cơ sở luật pháp quốc tế
Việt Nam luôn tuân thủ luật pháp quốc tế, kiên trì giải quyết các vấn đề nảy sinh bằng biện pháp hòa bình, thông qua đàm phán, thương lượng, nhằm tìm kiếm giải pháp lâu dài, đáp ứng lợi ích chính đáng của các bên liên quan. Với tinh thần này, những tranh chấp song phương sẽ được giải quyết song phương, còn các tranh chấp đa phương sẽ được giải quyết công khai và minh bạch giữa các bên.
Trong khi tìm kiếm giải pháp hòa bình, Việt Nam kiên quyết bảo vệ chủ quyền biển đảo, yêu cầu các bên liên quan kiềm chế, không làm phức tạp thêm tình hình, tuân thủ cam kết quốc tế, và cùng nhau thực hiện nghiêm chỉnh Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC), hướng tới xây dựng Bộ quy tắc ứng xử COC, để Biển Đông thực sự là vùng biển hòa bình, ổn định và phát triển.
Bốn là, thực hiện tốt công tác đối ngoại quốc phòng
Đối ngoại quốc phòng là một nhiệm vụ quan trọng, góp phần bảo vệ chủ quyền và duy trì ổn định trên Biển Đông. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc hợp tác chặt chẽ trên các lĩnh vực quốc phòng, an ninh và đối ngoại là rất cần thiết. Các ngành chức năng như Bộ Quốc phòng, Bộ Công an và Bộ Ngoại giao cần phối hợp chặt chẽ để nghiên cứu, dự báo chiến lược về tình hình quốc tế và khu vực, từ đó tham mưu cho Đảng và Nhà nước hoạch định đường lối chiến lược.
Việc tăng cường quan hệ hợp tác quốc phòng với các nước trong khu vực và trên thế giới cũng là yếu tố quan trọng để xây dựng lòng tin và giữ gìn hòa bình. Hải quân và Cảnh sát biển cần tăng cường giao lưu với các đối tác, tổ chức các hoạt động tuần tra chung, diễn tập và cứu hộ trên biển, góp phần giữ vững môi trường hòa bình và ổn định.
Năm là, đẩy mạnh công tác tuyên truyền về chủ quyền biển đảo của Tổ quốc
Để thực hiện tốt nhiệm vụ này, các đơn vị Hải quân, Cảnh sát biển và Biên phòng cần phối hợp chặt chẽ với địa phương và cơ quan Tuyên giáo để tổ chức bồi dưỡng báo cáo viên, biên soạn và phát hành tài liệu tuyên truyền sâu rộng trong nhân dân, đặc biệt là ngư dân và cư dân ven biển.
Công tác tuyên truyền cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, ngành, địa phương và phương tiện truyền thông, dưới sự chỉ đạo tập trung, thống nhất của Trung ương. Việc cung cấp thông tin kịp thời, minh bạch và chính xác sẽ giúp người dân trong nước, kiều bào ở nước ngoài và nhân dân thế giới hiểu rõ cơ sở pháp lý và lịch sử của Việt Nam trên các vùng biển, đảo, từ đó xây dựng niềm tin, quyết tâm bảo vệ chủ quyền biển đảo.
Hy vọng rằng những thông tin trong bài viết đã giúp bạn có cái nhìn toàn diện về các chiến lược và biện pháp cần thiết để bảo vệ và phát triển kinh tế biển đảo của Việt Nam. Việc xây dựng một quốc gia mạnh về biển, giàu từ biển không chỉ là mục tiêu phát triển kinh tế mà còn là nhiệm vụ quan trọng trong việc giữ vững chủ quyền và an ninh quốc gia. Chúng ta cần sự nỗ lực phối hợp từ tất cả các cấp, ngành và người dân để thực hiện hiệu quả các chiến lược này.