Bạn có một câu hỏi?

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào bạn có thể hỏi bên dưới hoặc nhập những gì bạn đang tìm kiếm!

Cách tra cứu mã số thuế doanh nghiệp nhanh chóng và chính xác

Việc tra cứu mã số thuế doanh nghiệp là một bước quan trọng để đảm bảo thông tin chính xác và minh bạch. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để bạn có thể thực hiện việc này nhanh chóng và hiệu quả.

02 cách tra cứu mã số thuế doanh nghiệp đơn giản nhất

tra cứu mã số thuế doanh nghiệp 8

Tra cứu mã số thuế doanh nghiệp trên thư viện pháp luật

Để tra cứu mã số thuế doanh nghiệp trên tiện ích tra cứu mã số thuế của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT, bạn cần thực hiện theo các bước chi tiết sau:

Truy cập vào trang tra cứu mã số thuế:
Đầu tiên, mở trình duyệt web của bạn và truy cập vào địa chỉ https://thuvienphapluat.vn/ma-so-thue. Đây là nơi bạn có thể thực hiện các bước tra cứu mã số thuế doanh nghiệp.

Chọn phương thức tra cứu:
Tại giao diện trang tra cứu, bạn sẽ thấy thanh tìm kiếm với 04 tab lựa chọn: “Mã số thuế”, “Tên công ty”, “Người đại diện”, và “Địa chỉ trụ sở”. Dựa trên thông tin mà bạn nhớ được về doanh nghiệp, hãy chọn một trong các tab này để nhập thông tin cần thiết.

Mã số thuế: Nếu bạn đã biết mã số thuế, chỉ cần nhập mã số này vào ô tìm kiếm và bấm tìm kiếm để xem thông tin doanh nghiệp.

Tên công ty: Nếu bạn chỉ nhớ tên công ty, hãy chọn tab “Tên công ty” và nhập tên công ty bạn muốn tra cứu. Bấm tìm kiếm để hiển thị các kết quả liên quan.

Người đại diện: Nếu bạn nhớ thông tin về người đại diện pháp luật, chọn tab “Người đại diện” và nhập tên người đại diện vào ô tìm kiếm.

Địa chỉ trụ sở: Nếu bạn nhớ địa chỉ trụ sở của doanh nghiệp, hãy chọn tab “Địa chỉ trụ sở” và nhập thông tin địa chỉ để tra cứu.

Tại mỗi tab, bạn còn có thể nhập thêm các điều kiện bổ sung để thu hẹp phạm vi tìm kiếm, giúp tăng tính chính xác của kết quả tra cứu.

Nhập thông tin và tìm kiếm:
Sau khi chọn tab phù hợp và nhập thông tin cần thiết, bấm nút “Tìm kiếm” để tiện ích tra cứu tiến hành tìm kiếm và hiển thị kết quả.

tra cứu mã số thuế doanh nghiệp 7

Xem thông tin chi tiết doanh nghiệp:
Khi kết quả tìm kiếm hiển thị, bạn sẽ thấy danh sách các doanh nghiệp phù hợp với thông tin bạn đã nhập. Bấm vào kết quả cụ thể để xem thông tin chi tiết về doanh nghiệp đó. Các thông tin chi tiết bao gồm:

Mã số thuế: Mã số thuế của doanh nghiệp.

Tên quốc tế: Tên doanh nghiệp theo cách gọi quốc tế (nếu có).

Tên viết tắt: Tên viết tắt của doanh nghiệp.

Loại hình pháp lý: Hình thức pháp lý của doanh nghiệp (như công ty TNHH, công ty cổ phần, v.v.).

Ngày cấp mã số thuế: Ngày doanh nghiệp được cấp mã số thuế.

Địa chỉ trụ sở: Địa chỉ chính thức của trụ sở doanh nghiệp.

Đại diện pháp luật: Tên của người đại diện pháp luật của doanh nghiệp.

Vốn điều lệ: Số vốn điều lệ của doanh nghiệp.

Ngành nghề kinh doanh: Các lĩnh vực hoạt động chính của doanh nghiệp.

Đặc biệt, bạn còn có thể xem thông tin về xuất hóa đơn của doanh nghiệp bằng cách chọn “Thông tin xuất hóa đơn…”. THƯ VIỆN PHÁP LUẬT cung cấp thông tin về các điều kiện để doanh nghiệp có thể xuất hóa đơn, đảm bảo rằng doanh nghiệp đáp ứng đủ 03 điều kiện cơ bản theo quy định.

tra cứu mã số thuế doanh nghiệp 1

Tra cứu mã số thuế doanh nghiệp tại trang của Tổng cục Thuế

Để tra cứu mã số thuế doanh nghiệp trên trang web của Tổng cục Thuế, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:

Bước 1: Truy cập trang web của Tổng cục Thuế

Mở trình duyệt web và truy cập vào địa chỉ chính thức của Tổng cục Thuế: https://www.gdt.gov.vn/wps/portal.

Bước 2: Chọn dịch vụ công

Trên giao diện chính của trang web, tìm và chọn mục “Dịch vụ công” để truy cập các dịch vụ tra cứu và các thông tin liên quan.

Bước 3: Chọn tra cứu thông tin người nộp thuế

Trong phần dịch vụ công, tìm và chọn mục “Tra cứu thông tin người nộp thuế”. Đây là chức năng cho phép bạn tra cứu mã số thuế và các thông tin liên quan đến người nộp thuế.

Bước 4: Nhập thông tin cần thiết

Bạn sẽ được yêu cầu nhập một trong ba thông tin để thực hiện tra cứu:

tra cứu mã số thuế doanh nghiệp 6

Tên tổ chức hoặc cá nhân nộp thuế: Nhập đầy đủ tên tổ chức hoặc cá nhân mà bạn muốn tra cứu.

Địa chỉ trụ sở kinh doanh: Nhập địa chỉ trụ sở của tổ chức hoặc cá nhân nộp thuế.

Số chứng minh thư/thẻ căn cước của người đại diện: Nhập số chứng minh thư hoặc thẻ căn cước của người đại diện pháp luật của doanh nghiệp.

Bước 5: Nhập mã xác nhận

Để bảo mật và xác nhận yêu cầu tra cứu, bạn cần nhập mã xác nhận được hiển thị trên trang web. Đây là bước quan trọng để hệ thống đảm bảo yêu cầu tra cứu không phải là hành động tự động.

Bước 6: Ấn tra cứu

Sau khi đã nhập đầy đủ thông tin và mã xác nhận, hãy bấm nút “Tra cứu” để hệ thống tiến hành tìm kiếm và hiển thị kết quả thông tin mã số thuế.

Cấu trúc mã số thuế doanh nghiệp

tra cứu mã số thuế doanh nghiệp 2

Mã số thuế là một chuỗi số và ký tự mà cơ quan thuế cấp cho các đối tượng nộp thuế để quản lý và theo dõi thuế. Đây là một phần quan trọng trong hệ thống quản lý thuế của mỗi quốc gia, giúp cơ quan thuế xác định và phân loại các đối tượng nộp thuế. Cấu trúc của mã số thuế được quy định rõ ràng như sau:

Mã số thuế 10 chữ số

Mã số thuế 10 chữ số là loại mã số thuế phổ biến được cấp cho:

  • Doanh nghiệp: Bao gồm các công ty, tập đoàn và các tổ chức có tư cách pháp nhân.
  • Tổ chức có tư cách pháp nhân: Các tổ chức phi lợi nhuận, hội đoàn và các cơ quan nhà nước có hoạt động thuế.
  • Đại diện hộ gia đình, hộ kinh doanh và cá nhân khác: Các cá nhân hoạt động kinh doanh độc lập hoặc các hộ gia đình có hoạt động kinh doanh.

Mã số thuế 10 chữ số giúp cơ quan thuế dễ dàng quản lý, kiểm tra và theo dõi thông tin thuế của các đối tượng này. Mỗi mã số thuế 10 chữ số là duy nhất và không thể trùng lặp, giúp đảm bảo sự chính xác trong quản lý thuế.

Mã số thuế 13 chữ số và ký tự khác

Mã số thuế 13 chữ số và ký tự khác được cấp cho:

  • Các đơn vị phụ thuộc: Những đơn vị trực thuộc các doanh nghiệp lớn, các chi nhánh, văn phòng đại diện và các đơn vị hoạt động dưới sự quản lý của doanh nghiệp chính.
  • Các đối tượng khác: Các tổ chức và cá nhân không thuộc nhóm trên, nhưng vẫn cần quản lý thuế theo hệ thống.

Mã số thuế 13 chữ số và ký tự khác được thiết kế để quản lý các đối tượng này một cách chi tiết hơn. Nó bao gồm thông tin phân biệt cụ thể giữa các đơn vị và đối tượng, giúp cơ quan thuế theo dõi và xử lý các vấn đề liên quan đến thuế một cách hiệu quả.

tra cứu mã số thuế doanh nghiệp 3

Quy định tại Điều 30 của Luật Quản lý thuế 2019

Theo quy định tại Điều 30 của Luật Quản lý thuế 2019, mã số thuế của doanh nghiệp bao gồm 10 chữ số. Mã số thuế này đóng vai trò quan trọng trong việc giúp cơ quan thuế xác định và quản lý các nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp một cách chính xác và hiệu quả. Mã số thuế 10 chữ số giúp cơ quan thuế dễ dàng phân loại và theo dõi tình hình thuế của từng doanh nghiệp, đảm bảo sự minh bạch và chính xác trong công tác quản lý thuế.

Hy vọng rằng hướng dẫn này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc mã số thuế doanh nghiệp và cách sử dụng mã số thuế trong việc tra cứu thông tin. Việc nắm vững các quy định và cấu trúc của mã số thuế không chỉ giúp bạn thực hiện các thủ tục thuế một cách chính xác mà còn hỗ trợ bạn trong việc quản lý và theo dõi các nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp.

Nếu bạn gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình tra cứu hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về mã số thuế, đừng ngần ngại liên hệ với cơ quan thuế hoặc tìm kiếm thêm thông tin hỗ trợ từ các kênh chính thức. Các cơ quan thuế và dịch vụ hỗ trợ luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến thuế.

Mỗi doanh nghiệp có bao nhiêu mã số thuế?

Theo quy định tại điểm a, khoản 3 Điều 30 của Luật Quản lý thuế 2019, mã số thuế là một yếu tố quan trọng trong việc quản lý thuế và được cấp cho các đối tượng nộp thuế như sau:

tra cứu mã số thuế doanh nghiệp 4

Mã số thuế duy nhất cho doanh nghiệp, tổ chức kinh tế và tổ chức khác

Doanh nghiệp, tổ chức kinh tế, tổ chức khác: Các đối tượng này sẽ được cấp một mã số thuế duy nhất. Mã số thuế này sẽ được sử dụng trong suốt quá trình hoạt động của tổ chức, từ thời điểm đăng ký thuế cho đến khi mã số thuế đó bị chấm dứt hiệu lực. Điều này đảm bảo rằng mỗi doanh nghiệp, tổ chức có một mã số thuế duy nhất, giúp cơ quan thuế dễ dàng quản lý và theo dõi các nghĩa vụ thuế của từng đối tượng.

Mã số thuế phụ thuộc cho chi nhánh, văn phòng đại diện, đơn vị phụ thuộc

Chi nhánh, văn phòng đại diện, đơn vị phụ thuộc: Những đơn vị này, nếu thực hiện nghĩa vụ thuế trực tiếp, sẽ được cấp mã số thuế phụ thuộc. Mã số thuế phụ thuộc giúp cơ quan thuế quản lý và theo dõi các nghĩa vụ thuế của các đơn vị này, đồng thời liên kết chúng với mã số thuế chính của tổ chức chính. Điều này cũng giúp phân biệt rõ ràng giữa các đơn vị phụ thuộc và tổ chức chính trong hệ thống quản lý thuế.

Đăng ký thuế theo cơ chế một cửa liên thông

tra cứu mã số thuế doanh nghiệp 5

Đăng ký thuế cùng với các giấy chứng nhận khác: Trong trường hợp doanh nghiệp, tổ chức, chi nhánh, văn phòng đại diện, hoặc đơn vị phụ thuộc thực hiện đăng ký thuế theo cơ chế một cửa liên thông, đồng thời với việc đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hợp tác xã, hoặc đăng ký kinh doanh, mã số thuế sẽ được ghi trên các giấy chứng nhận này. Cụ thể, mã số thuế sẽ được thể hiện trên giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, hoặc giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Điều này giúp đơn giản hóa quy trình đăng ký và quản lý thuế, đồng thời giảm bớt các thủ tục hành chính cho các đối tượng nộp thuế.

Mã số thuế là một phần không thể thiếu trong hệ thống quản lý thuế và được cấp cho các đối tượng nộp thuế để đảm bảo việc theo dõi và quản lý thuế hiệu quả. Doanh nghiệp, tổ chức kinh tế, và tổ chức khác sẽ có một mã số thuế duy nhất trong suốt quá trình hoạt động, trong khi chi nhánh, văn phòng đại diện và đơn vị phụ thuộc sẽ có mã số thuế phụ thuộc để thuận tiện trong việc quản lý thuế. Quy trình đăng ký thuế theo cơ chế một cửa liên thông giúp liên kết mã số thuế với các giấy chứng nhận liên quan, làm giảm thủ tục hành chính và cải thiện hiệu quả quản lý thuế.

Hy vọng với những thông tin và hướng dẫn trên, bạn đã có thể dễ dàng tra cứu mã số thuế doanh nghiệp. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với cơ quan thuế hoặc tìm kiếm thêm hỗ trợ trực tuyến.